Tính từ sở hữu trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Tính từ sở hữu trong tiếng anh (positive adjectives) là một trong những loại từ rất quan trọng, nó góp phần làm cho câu văn được rõ nghĩa hơn. Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu học tập và bổ sung kiến thức vào kho tàng ngữ pháp tiếng Anh của mình, hôm nay tiếng Anh PopodooKids xin giới thiệu đến các bạn kiến thức về Tính từ sở hữu trong tiếng anh, cùng theo dõi bạn nhé!

→ Xem lại cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? (positive adjectives)

Tính từ sở hữu (positive adjectives)trong tiếng Anh : là từ để chỉ sự sở hữu của ai đó với cái gì hoặc thứ gì đó thuộc về ai. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ trong tiếng Anh để bổ nghĩa cho danh từ sau nó.

Cấu trúc: Tính từ sở hữu + danh từ
(Possessive adjectives + nouns)
VD:

This is my book. ( Đây là quyển sách của tôi)

→ Trong câu tính từ sở hữu my bổ ngữ cho danh từ book.

– I don’t know Anna is your friend. (Tôi không biết Anna là bạn của bạn)

→ Trong câu tính từ sở hữu your bổ ngữ cho danh từ friend.

Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Mỗi đại từ nhân xưng sẽ có một tính từ sở hữu đi kèm. Trong đó mỗi đại từ nhân xưng (personal pronouns) sẽ tương ứng với một tính từ sở hữu, hãy cùng theo dõi bảng sau đây:

→ Xem cách sử dụng của Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Nghĩa Ví dụ
I (tôi) My Của tôi My bike is blue

Chiếc xe đạp của tôi màu xanh

You ( bạn, anh, chị, ông bà…) Your Của bạn Your book is interesting.

Quyển sách của bạn thật thú vị

We (Chúng tôi) Our Của chúng tôi This is our house.

Đây là nhà của chúng tôi.

They (Họ) Thier Của họ He can borrow their car.

Anh ta có thể mượn xe oto của họ.

He (Anh ấy) His Của anh ấy Is it his suitcase?

Nó có phải va li của anh ấy không?

She (Cô ấy) Her Của cô ấy I used her laptop

Tôi đã sử dụng laptop của cô ấy

It (Nó) Its Của nó Has the cat had its food?

Con mèo đã ăn thức ăn của nó

Cách sử dụng tính từ sở hữu

Cách 1: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó.

Ví dụ 1: My house is very big. ( Nhà của tôi rất to).

→ Khi nói “my house” ta có thể hiểu ngôi nhà thuộc sở hữu của tôi.

Ví dụ 2: My teacher comes to class at 7am.( cô giáo của tôi đến lớp lúc 7h sáng)

→ Nhưng khi nói “my teacher” thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng cô giáo ấy thuộc về tôi.

Cách 2: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.

Ví dụ 1: She sees her grandfather. (Cô ấy nhìn thấy ông của cô ấy) (Tính từ sở hữu her phụ thuộc vào She chứ không phụ thuộc vào danh từ đứng sau grandfather)

Ví dụ 2: He meets his girl friend.  (Anh ấy gặp bạn gái của a ấy) (Tính từ sở hữu his phụ thuộc vào chủ ngữ He chứ ko phụ thuộc vào danh từ đứng sau girl friend)

Cách 3: Trong một số trường hợp, người ta không dùng tính từ sở hữu trong câu mà sử dụng mạo từ xác định “the” để thay thế, tuy nhiên về mặt ý nghĩa sở hữu vẫn không thay đổi.

Ví dụ : I broke in the leg thay cho I broke in my leg.
Cách 4:  Đứng trước danh từ mà nó sở hữu (danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo)

Ví dụ : My car is red. ( Xe của tôi màu đỏ)

Đối với những danh từ không có các mạo từ a, an, the đi kèm trong câu thì các tính từ sở hữu sẽ đứng trước các danh từ này như sau:

Ví dụ : My book is a comic book. (Quyển sách của tôi)
Ví dụ : Our house is on a hill (Nhà của chúng ta nằm trên một quả đồi)
His name is Nil (Tên của anh ấy là Nil).

Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Bài 1: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của tính từ sở hữu.

1. I do not choose that …. grave should be dug while I am still alive.

2.  If you want peace, you don’t talk to …. friends. You talk to …. enemies.
3. If a man could have half of …. wishes, he would double …. troubles.
4. She got …. looks from …. father. He’s a plastic surgeon. Worry never robs tomorrow of its sorrow. It only saps today of …. joy.
5. How we spend …. days is how we spend …. lives.
6. Men are like steel. When they lose their temper, they lose their worth.

Bài 2: Điền các tính từ sử hữu vào chỗ trống.
The Mysterious Volkswagen

Last week, we had a party at ______1________ house. Many people came, and there were lots of cars parked outside. At the end of the party, only three people were left: myself, Eric, and Cathy. However, there were four cars. One of them was a Volkswagen. I didn’t remember seeing it before, so I asked whose it was.

Eric said it wasn’t ______2______ car. ______3_______ is a Chevrolet pickup. When I asked Cathy if it was _____4______, she said no – ____5___ car is a Ford Explorer. I knew it wasn’t _______6______ car, of course. Finally, I called the police, and they came and examined it. They said it belonged to a family on the next street. Someone stole it from ______7______ street and left it on ______8______.

Đáp án:
Bài 1:

1. My

2. Your, your

3. His, his

4. Her, her

5.Its, its

6. Our, our
Bài 2:

1.our
2.his
3.His
4.hers
5.her
6.my
7.their
8.ours

Trên đây là toàn bộ kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh giúp bạn xác định rõ cách sử dụng trong các câu khi học tiếng Anh. Hãy comment nếu bạn chưa hiểu nội dung nào đó.

Xem thêm:

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button