Câu bị động tiếng Anh| Công thức dễ nhớ nhất

Khi tôi đang ngồi trong lớp học ngữ pháp, giáo viên tôi đang giảng bài về câu bị động và giải thích tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Từ đó, tôi nhận ra rằng câu bị động không chỉ là một phần của kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, mà còn là một kỹ năng quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp. Dưới đây, Anh ngữ PopodooKids giải thích chi tiết về câu bị động trong tiếng Anh

Câu bị động là gì?

Câu bị động là một loại câu trong tiếng Anh, trong đó đối tượng của động từ trở thành chủ ngữ của câu và người hoặc vật thực hiện hành động được đặt ở vị trí sau động từ, hoặc có thể không được đề cập đến. Các câu bị động được hình thành bằng cách sử dụng một dạng động từ bị động (passive verb form) trong câu, thường là dạng thứ ba của động từ (V3), cộng với động từ to be và bỏ đi chủ ngữ gốc của động từ đó.

Ví dụ:

  • Active: John wrote the letter. (John viết thư.)
  • Passive: The letter was written by John. (Thư được viết bởi John.)

Trong câu bị động, “the letter” trở thành chủ ngữ của câu, và “was written” là dạng động từ bị động của “wrote”. “By John” là một cụm giới từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động, nhưng trong trường hợp này nó không bắt buộc.

Câu bị động thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến đối tượng của hành động hơn là người hoặc vật thực hiện hành động đó. Nó cũng thường được sử dụng trong văn viết chuyên nghiệp hoặc học thuật, nhưng cần phải sử dụng một cách chính xác để tránh làm mờ ý nghĩa của câu.

Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh

[Chủ ngữ] + [động từ to be (tương ứng với thì của câu)] + [dạng quá khứ phân từ (V3)] + [bởi + người hoặc vật thực hiện hành động (nếu cần thiết)]

Ví dụ:

  • Present simple passive: The letter is written (by John).
  • Past simple passive: The letter was written (by John).
  • Present continuous passive: The letter is being written (by John).
  • Past continuous passive: The letter was being written (by John).
  • Present perfect passive: The letter has been written (by John).
  • Past perfect passive: The letter had been written (by John).
  • Future simple passive: The letter will be written (by John).
  • Future perfect passive: The letter will have been written (by John).

Lưu ý rằng trong câu bị động, người hoặc vật thực hiện hành động có thể không được đề cập nếu không cần thiết. Và khi sử dụng dạng bị động, đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Active: John built the house.
  • Passive: The house was built (by John).

Trong đó, “John” là chủ ngữ trong câu chủ động và “the house” là chủ ngữ trong câu bị động.

Cách đổi câu chủ động sang bị động trong tiếng Anh

Để đổi câu từ chủ động sang bị động trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Xác định chủ ngữ (span class="docto" role="button"ject) và động từ (verb) trong câu chủ động.

Ví dụ: John ate the pizza.

Chủ ngữ: John Động từ: ate

Bước 2: Tìm dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ trong câu chủ động.

Ví dụ: eat → eaten

Bước 3: Sử dụng dạng bị động của động từ “to be” (be, am, is, are, was, were, been) phù hợp với thì của câu, kết hợp với dạng quá khứ phân từ đã tìm được ở bước 2.

Ví dụ: The pizza was eaten by John.

Bước 4: Nếu cần, thêm giới từ “by” sau dạng quá khứ phân từ để chỉ ra người hoặc vật thực hiện hành động.

Ví dụ: The pizza was eaten by John.

Lưu ý rằng trong một số trường hợp, bạn có thể không cần đến giới từ “by”. Ví dụ: The cake was baked perfectly.

Ví dụ khác:

  • Active: The dog chased the cat.
  • Passive: The cat was chased by the dog.
  • Active: We will finish the project tomorrow.
  • Passive: The project will be finished by us tomorrow.
  • Active: She is cooking dinner now.
  • Passive: Dinner is being cooked by her now.
Thì  Dạng chủ động Dạng bị động
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O S + am/is/are + PII
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + PII
Hiện tại hoàn thành S + have/has + PII + O S + have/has + been + PII
Quá khứ đơn S + V(ed/PII) + O S + was/were + PII
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + PII
Quá khứ hoàn thành S + had + PII + O S + had + been + PII
Tương lai đơn S + will + V-inf + O S + will + be + PII
Tương lai hoàn thành S + will + have + PII + O S + will + have + been + PII
Tương lai gần S + am/is/are going to + V-inf + O S + am/is/are going to + be + PII
Động từ khuyết thiếu S + ĐTKT + V-inf + O S + ĐTKT + be + PII

Các dạng câu bị động

Có 5 dạng câu bị động bạn cần lưu ý dưới đây:

#1.Thể bị động với những động từ có hai tân ngữ

Trong tiếng Anh, khi một động từ có hai tân ngữ (double object verbs), có thể sử dụng hai cách để biến đổi từ câu chủ động sang câu bị động.

Cách 1: Sử dụng tân ngữ đầu tiên làm chủ ngữ của câu bị động, giữ nguyên tân ngữ thứ hai và động từ sau đó được sử dụng trong dạng bị động.

Ví dụ:

  • Active: He gave me a book.
  • Passive: I was given a book by him.

Cách 2: Sử dụng giới từ “to” hoặc “for” với tân ngữ đầu tiên để biến nó thành chủ ngữ của câu bị động, sau đó giữ nguyên tân ngữ thứ hai và động từ sau đó được sử dụng trong dạng bị động.

Ví dụ:

  • Active: She made him a cake.
  • Passive: A cake was made for him by her.

Lưu ý rằng khi sử dụng cách thứ hai, phải chọn giới từ “to” hoặc “for” phù hợp với ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • Active: She told me a story.
  • Passive: A story was told to me by her.
  • Active: They offered him a job.
  • Passive: He was offered a job by them.
  • Active: The teacher gave the students an assignment.
  • Passive: An assignment was given to the students by the teacher.

#2. Thể bị động của các câu tường thuật

Trong tiếng Anh, để chuyển câu tường thuật (indirect speech) từ câu chủ động sang câu bị động, ta sử dụng thể bị động của động từ tường thuật. Cụ thể, ta thực hiện các bước sau:

Câu chủ động: S + V + that + S’ + V’

Câu bị động: S + be + V3/-ed + to V hoặc IT + be + V3/-ed + that + S’ + V’

Bước 1: Xác định câu tường thuật trong câu ban đầu.

Ví dụ: He said, “I wrote the report.”

Bước 2: Chuyển câu tường thuật thành thể bị động.

Ví dụ: He said that the report had been written by him.

Lưu ý rằng khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong câu tường thuật, cần phải thay đổi đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ nếu chúng không còn phù hợp với câu bị động.

Ví dụ:

  • Active: “I cleaned the house,” she said.
  • Passive: It was said that the house had been cleaned (by her).
  • Active: “They will finish the project tomorrow,” he said.
  • Passive: It was said that the project will be finished by them tomorrow.
  • Active: “I have cooked dinner,” she said.
  • Passive: It was said that dinner had been cooked by her.

Các động từ tường thuật thường được sử dụng để báo cáo lại những lời nói của người khác trong các tình huống như phỏng vấn, kể lại câu chuyện hoặc trong văn bản học thuật. Việc sử dụng thể bị động trong câu tường thuật giúp cho văn bản trở nên trang trọng hơn, chuyên nghiệp hơn.

#2.Câu chủ động là câu nhờ vả với các động từ have, get, make

Trong tiếng Anh, các động từ “have”, “get”, “make” có thể được sử dụng trong câu chủ động để diễn tả hành động yêu cầu, nhờ vả hoặc bắt buộc một người khác làm điều gì đó.

Ví dụ:

  1. Have: Câu chủ động với động từ “have” có nghĩa là yêu cầu ai đó thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc là “have + tân ngữ + V-infinitive”.
  • Active: I have my assistant type the report.
  • Passive: The report is typed by my assistant.
  1. Get: Câu chủ động với động từ “get” có nghĩa là nhờ vả ai đó để thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc là “get + tân ngữ + to V-infinitive”.
  • Active: I get my son to clean his room.
  • Passive: His room is cleaned by my son.
  1. Make: Câu chủ động với động từ “make” có nghĩa là bắt buộc ai đó phải thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc là “make + tân ngữ + V-infinitive”.
  • Active: I make my students study hard.
  • Passive: Students are made to study hard by me.

Lưu ý rằng trong các câu này, tân ngữ đều trở thành chủ ngữ của câu bị động. Vì vậy, động từ sau đó phải được sử dụng trong dạng bị động và chủ ngữ gốc không xuất hiện trong câu bị động.

#3. Câu chủ động là câu hỏi

Câu chủ động Câu bị động Ví dụ
Do/does + S + V (bare) + O …? Am/ is/ are + S’ + V3/-ed + (by O)? A: Do you clean your room? (Con đã dọn phòng chưa đấy?)

P: Is your room cleaned(by you)? (Phòng của con đã được dọn dẹp chưa?)

Did + S + V (bare) + O…? Was/were + S’ + V3/-ed + by + …? A: Did Mary take my purse? (Có phải Mary đã lấy cái ví của tôi không?)

P: Was my purse taken by Mary? (Có phải cái ví của tôi đã bị lấy bởi Mary không?)

modal verbs + S + V (bare) + O + …? modal verbs + S’ + be + V3/-ed + by + O’? A: Can you move the chair? (Chuyển cái ghế đi được không?)

P: Can the chair be moved? (Cái ghế có thể chuyển đi được không?)

have/has/had + S + V3/-ed + O + …? Have/ has/ had + S’ + been + V3/-ed + by + O’? A: Has she done her homework? (Con bé đã làm bài tập xong chưa?)

B: Has her homework been done (by her)? (Bài tập của cô ấy đã được làm xong chưa?)

#4. Câu bị động với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến

Trong tiếng Anh, các động từ chỉ quan điểm hoặc ý kiến như “believe”, “think”, “consider”, “feel”, “expect”, “hope” có thể được sử dụng trong câu bị động để chỉ ra người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi ý kiến hay quan điểm đó.

Ví dụ:

  • Active: I believe that they will come on time.
  • Passive: It is believed that they will come on time.
  • Active: She thinks that the movie is boring.
  • Passive: It is thought that the movie is boring.
  • Active: They consider him a genius.
  • Passive: He is considered a genius by them.
  • Active: I feel that we should leave now.
  • Passive: It is felt that we should leave now.
  • Active: We expect the shipment to arrive next week.
  • Passive: The shipment is expected to arrive next week.
  • Active: I hope that they will like the gift.
  • Passive: It is hoped that they will like the gift.

Lưu ý rằng khi sử dụng động từ này trong câu bị động, phải sử dụng một cách thức khác để diễn đạt người hoặc vật thực hiện hành động. Thay vì sử dụng giới từ “by”, ta sử dụng cụm từ “it + tobe + past participle”. Ví dụ: “It is believed that…” hoặc “It is hoped that…

#5. Câu bị động với các động từ chỉ giác quan

Trong tiếng Anh, các động từ chỉ giác quan như “see”, “hear”, “feel”, “smell”, “taste” có thể được sử dụng trong câu bị động để diễn đạt hành động đã được thực hiện đối với người hoặc vật đó bởi một người hoặc một vật khác.

Ví dụ:

  • Active: She heard the news on the radio.
  • Passive: The news was heard on the radio by her.
  • Active: He saw the movie last night.
  • Passive: The movie was seen by him last night.
  • Active: I feel the cold wind on my face.
  • Passive: The cold wind is felt on my face by me.
  • Active: They can smell the flowers in the garden.
  • Passive: The flowers in the garden can be smelled by them.
  • Active: She tasted the cake and found it delicious.
  • Passive: The cake was tasted by her and found delicious.

Lưu ý rằng khi sử dụng động từ này trong câu bị động, phải sử dụng dạng bị động của động từ và chỉ ra người hoặc vật chịu ảnh hưởng bằng giới từ “by”

Lưu ý khi chuyển câu chủ động sang bị động

Có 2 lưu ý dưới đây khi chuyển sang câu bị

#1. Biến đổi Đại từ tân ngữ thành Đại từ chủ ngữ

Trong tiếng Anh, để biến đổi đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ, chúng ta cần phải sử dụng các đại từ khác thích hợp. Đây là một số ví dụ về cách biến đổi đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ:

  1. Chuyển đổi từ “me” sang “I”:
  • Tân ngữ: She gave me a book.
  • Chủ ngữ: I was given a book by her.
  1. Chuyển đổi từ “him” sang “he”:
  • Tân ngữ: They invited him to the party.
  • Chủ ngữ: He was invited to the party by them.
  1. Chuyển đổi từ “us” sang “we”:
  • Tân ngữ: They helped us with the project.
  • Chủ ngữ: We were helped with the project by them.
  1. Chuyển đổi từ “them” sang “they”:
  • Tân ngữ: We met them at the station.
  • Chủ ngữ: They were met at the station by us.

Lưu ý rằng khi biến đổi từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ, chúng ta cần sử dụng các đại từ khác phù hợp với câu bị động. Ngoài ra, cần phải đảo ngược thứ tự của các thành phần trong câu để có thể tạo ra câu bị động chính xác

#2. Thứ tự của nơi chốn, ‘by…’ và thời gian

Trong câu bị động tiếng Anh, thứ tự các thành phần chủ yếu là:

  1. Chủ ngữ (nếu có)
  2. Động từ to be (có thể bị ẩn đi)
  3. Phó từ chỉ thời gian
  4. Nơi chốn
  5. Đối tượng
  6. Giới từ “by” + người làm hành động

Ví dụ:

  • Active: He wrote the letter in the office yesterday.
  • Passive: The letter was written in the office yesterday by him.
  • Active: They will finish the project by next week.
  • Passive: The project will be finished by next week by them.

Lưu ý rằng thứ tự các thành phần này có thể linh hoạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt. Tuy nhiên, khi xếp các thành phần trong câu bị động, cần phải đảm bảo rằng ý nghĩa của câu là rõ ràng và không gây hiểu nhầm cho người đọc hoặc người nghe.

Bài tập câu bị động

Dưới đây là một số bài tập câu bị động để bạn luyện tập:

  1. Chuyển các câu sau sang câu bị động:

a. He ate the pizza. b. They will finish the project next week. c. Someone broke the window. d. They have chosen the winner.

  1. Chuyển các câu sau sang câu chủ động:

a. The book was written by J.K. Rowling. b. The package will be delivered tomorrow. c. The cake was made by my mom. d. The movie was directed by Steven Spielberg.

  1. Điền động từ bị động thích hợp vào chỗ trống:

a. The door ________ (lock) every night before bed. b. English ________ (speak) in many countries around the world. c. This book ________ (read) by many people. d. The cake ________ (bake) by my sister.

  1. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu bị động:

a. The keys _____________ (lose) by someone yesterday. b. The movie _____________ (release) last week. c. The flowers _____________ (water) every day. d. The report _____________ (finish) by the team last night.

Đáp án:

  1. Chuyển các câu sau sang câu bị động:

a. The pizza was eaten by him. b. The project will be finished next week by them. c. The window was broken by someone. d. The winner has been chosen by them.

  1. Chuyển các câu sau sang câu chủ động:

a. J.K. Rowling wrote the book. b. They will deliver the package tomorrow. c. My mom made the cake. d. Steven Spielberg directed the movie.

  1. Điền động từ bị động thích hợp vào chỗ trống:

a. The door is locked every night before bed. b. English is spoken in many countries around the world. c. This book has been read by many people. d. The cake was baked by my sister.

  1. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu bị động:

a. The keys were lost by someone yesterday. b. The movie was released last week. c. The flowers are watered every day. d. The report was finished by the team last night

Với những lý do trên, việc học câu bị động là rất cần thiết cho những người học tiếng Anh muốn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp chuyên nghiệp.

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button