Câu điều ước (Wish) là một câu được dùng để diễn tả một mong muốn hoặc một điều mà chúng ta muốn xảy ra, nhưng thực tế thì nó không có thật hoặc không thể xảy ra. Câu điều ước thường được sử dụng trong văn nói và viết lách để thể hiện sự tiếc nuối, hy vọng hoặc khát khao.
Câu điều ước là gì?
Câu ước là câu thể hiện mong muốn, mong ước về một việc nào đó sẽ xảy ra hoặc không xảy ra ở quá khứ, hiện tại và tương lai.
Các dạng câu điều ước thông dụng bao gồm:
- Dạng câu điều ước hiện tại (Present Wish): Thể hiện một điều mà chúng ta muốn xảy ra ở hiện tại, nhưng thực tế thì không xảy ra.
Ví dụ: “I wish I had more free time” (Tôi ước tôi có thêm nhiều thời gian rảnh).
- Dạng câu điều ước quá khứ (Past Wish): Thể hiện một điều mà chúng ta ước muốn đã xảy ra ở quá khứ, nhưng thực tế thì không xảy ra.
Ví dụ: “I wish I had studied harder for the exam” (Tôi ước tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi).
- Dạng câu điều ước tương lai (Future Wish): Thể hiện một điều mà chúng ta ước muốn sẽ xảy ra ở tương lai, nhưng thực tế thì không có đảm bảo xảy ra.
Ví dụ: “I wish I could travel around the world someday” (Tôi ước một ngày nào đó tôi có thể du lịch khắp thế giới).
Cách sử dụng câu điều ước
Dưới đây là cách sử dụng câu điều ước loại 1, loại 2, loại 3
#1. Cấu trúc câu điều ước loại I ở hiện tại
S + wish(es) + (that) + S +(not) V-ed
If only + (that) + S + (not) + V-ed
Ví dụ
- I wish I had a personal computer.
(Tôi ước tôi có một máy tính cá nhân.) - If only she were here.
(Giá như cô ấy ở đây.)
Câu điều ước hiện tại được sử dụng để diễn tả một mong muốn, một điều mà chúng ta muốn xảy ra ở hiện tại, nhưng thực tế thì không xảy ra. Đây là cách thể hiện sự tiếc nuối, hy vọng hoặc khát khao của người nói.
Câu điều ước hiện tại thường được hình thành bằng cách sử dụng cấu trúc “wish” (ước) + “span class="docto" role="button"ject” + “verb in past simple tense” (động từ trong quá khứ đơn) + “complement” (tân ngữ hoặc trạng từ).
Ví dụ:
- I wish I had more money. (Tôi ước tôi có nhiều tiền hơn.)
- She wishes she could speak French fluently. (Cô ấy ước mình có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.)
- They wish they didn’t have to work on weekends. (Họ ước họ không phải làm việc vào cuối tuần.)
- He wishes he hadn’t said those things. (Anh ấy ước anh ấy không nên nói những điều đó.)
- We wish it would stop raining. (Chúng tôi ước trời ngừng mưa.)
Lưu ý rằng, khi sử dụng câu điều ước hiện tại, chúng ta thường muốn diễn đạt rằng điều mà chúng ta mong muốn không xảy ra hoặc không có thật ở hiện tại. Do đó, động từ thường được sử dụng trong quá khứ đơn, thể hiện rằng điều đó không xảy ra ở hiện tại.
– Một vài lưu ý với câu ước ở hiện tại
- Động từ mệnh đề sau Wish sẽ được chia ở thì quá khứ đơn
- “Be” là động từ được sử dụng dưới dạng giả định cách, tức là ta chia Be = Were với tất cả các chủ ngữ.
#2. Cấu trúc câu điều ước loại II ở quá khứ
S + wish(es) + (that) + S + had + (not) V3
If only + (that) + S + had (not) + V3
Ví dụ
- I wish I hadn’t failed my exam last year. (I failed my exam).
(Tôi ước gì mình đã không thi trượt năm ngoái. (Tôi đã làm bài thi không thành công)) - If only I hadn’t lost my passport.
(Giá như tôi không bị mất hộ chiếu.)
Cách dùng:
Câu điều ước quá khứ được sử dụng để diễn tả một mong muốn, một điều mà chúng ta ước muốn đã xảy ra ở quá khứ, nhưng thực tế thì không xảy ra. Đây là cách thể hiện sự tiếc nuối, hối hận hoặc ước ao của người nói.
Câu điều ước quá khứ thường được hình thành bằng cách sử dụng cấu trúc “wish” (ước) + “span class="docto" role="button"ject” + “had” + “past participle” (quá khứ phân từ) + “complement” (tân ngữ hoặc trạng từ).
Ví dụ:
- I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- She wishes she had gone to the concert with her friends. (Cô ấy ước mình đã đi xem buổi hòa nhạc cùng bạn bè.)
- They wish they had saved more money for their trip. (Họ ước họ đã tiết kiệm nhiều tiền hơn cho chuyến đi của mình.)
- He wishes he hadn’t eaten so much junk food. (Anh ấy ước anh ấy không nên ăn nhiều đồ ăn vặt như vậy.)
- We wish we had arrived at the airport earlier. (Chúng tôi ước chúng tôi đã đến sân bay sớm hơn.)
Lưu ý rằng, khi sử dụng câu điều ước quá khứ, chúng ta thường muốn diễn đạt rằng điều mà chúng ta ước muốn không xảy ra trong quá khứ. Do đó, động từ thường được sử dụng ở dạng quá khứ phân từ, thể hiện rằng điều đó không xảy ra trong quá khứ.
Một vài lưu ý: Động từ mệnh đề đứng sau Wish được chia ở thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc: S + wish + the past perfect là cấu trúc dùng để diễn đạt một mong muốn trong quá khứ.
#3. Cấu trúc câu điều ước loại III ở tương lai
S + wish(es) + (that) + S + would/could + (not) + V
If only + S + would/could + V
Ví dụ:
- Jim wishes he could fly to the Moon.
(Jim ước mình có thể bay lên Mặt Trăng.) - If only tomorrow would be fine.
(Giá như ngày mai sẽ ổn.)
Cách dùng và lưu ý:
– Những điều ước trong tương lai thường được mong ước tốt đẹp, đây là một cấu trúc quen thuộc và hay gặp trong tiếng Anh giao tiếp, ngữ pháp hoặc trong các dạng đề thi.
– Cấu trúc Wish ở tương lai thể hiện những điều mong muốn tốt đẹp hơn sẽ xảy ra trong thời gian sắp tới.
– Một vài lưu ý: Động từ Wish chia ở thì hiện tại đơn, có thể dùng “could” cho mệnh đề sau để:
- Diễn đạt mong muốn và ước mơ trong tương lai.
Ví dụ: I wish Sara could meet me next month.
(Tôi ước Sara có thể gặp tôi vào tháng tới.) - Nếu muốn diễn đạt sự không mong muốn, có thể thay “could” bằng “have to”
Ví dụ: I wish Sarah didn’t have to meet me next month.
(Tôi ước gì Sarah không phải gặp tôi vào tháng tới.) - Diễn đạt những sự việc không khả thi và khó có thể thực hiện:
Ví dụ: I wish there are 48 hours a day so I could work for 24 hours and spend the other half to sleep.
(Tôi ước có 48 giờ mỗi ngày để tôi có thể làm việc trong 24 giờ và dành nửa còn lại để ngủ).
Lưu ý: If only = I wish
- Bạn có thể dùng “If only” thay thế cho “I wish” trong 3 cấu trúc trên.
- “If only” mang sắc thái mang sắc thái mạnh hơn và diễn tả mong muốn khó có thể thực hiện so với “I wish”.
Bài tập thực hành câu điều ước
Dựa vào những kiến thức trên hãy luyện tập với các dạng bài dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- I wish we (not have) a test today.
- I wish these exercises(not be) so difficult.
- I wish we(live) near the beach.
- Do you ever wish you(can travel) more?
- I wish I(be) better at Maths.
- I wish we(not have to) wear a school uniform.
- Sometimes I wish I(can fly).
- I wish we(can go) to Disney World.
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng
- I wish they (played/ playing/ play) soccer well.
- I wish I (am/ was/ were) a movie star.
- I wish I (can speak/ could speak/ will speak) many languages.
- I wish I (have/ has/ had) a lot of interesting book.
- I wish I (would meet/ met/ meet) her tomorrow.
- I wish I (was/ were/ am) your sister.
- I wish they (won/ had won/ would win) the match last Sunday.
- She wishes she (will/ would/ can) come here to visit us.
- I wish yesterday (were / was/ had been ) a better day.
- I wish tomorrow (were/ will be/ would be) Sunday.
Đáp án
Bài 1:
- didn’t have
- weren’t
- lived
- could travel
- were
- didn’t have to
- could fly
- could go
Bài 2:
- played
- were
- could speak
- had
- would meet
- were
- had won
- would
- had been
- would be
Câu điều ước Wish trong tiếng Anh thực sự rất thông dụng. Chính vì thế bạn cần phải thuộc lòng cấu trúc wish để sử dụng thật sự thành thạo ngữ pháp tiếng Anh. Hi vọng rằng những kiến thức Anh ngữ PopodooKids chia sẻ trên sẽ giúp các bạn thành công!