Từ hạn định là gì? Có những loại từ hạn định nào? Phân loại, chức năng, cách dùng của mỗi loại từ hạn định như thế nào? Hãy cùng Anh ngữ PopodooKids tìm hiểu rõ hơn về từ hạn định nhé!
Từ hạn định là gì?
Từ hạn định (DETERMINERS) là từ đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ và trước một tính từ. Do đó mà từ hạn định không thể đứng một mình mà phải có một danh từ hoặc một cụm danh từ theo sau.
Các từ hạn định hay chỉ định từ là những từ thường được đặt trước các danh từ xác định để chỉ một người/sự việc/sự vật cụ thể hoặc đặc biệt mà bạn đang đề cập đến.
Phân loại từ hạn định trong tiếng Anh
Các từ hạn định trong tiếng Anh được phân loại như sau:
- Mạo từ: a, an, the
- Từ chỉ định: this, that, these, those
- Từ sở hữu: my, his, her, your, our, their, its
- Từ chỉ số lượng: all, every, most, many, much, some, few, little, any, no…
- Số từ: one, two, three, first, second, third…
- Từ nghi vấn: whose, which, what
- Từ chỉ sự khác biệt: other, another, the other
Chức năng của từ hạn định trong tiếng Anh
1. Mạo từ (Articles)
Mạo từ(Articles) là một trong những loại từ hạn định phổ biến nhất trong tiếng Anh. Mạo từ được chia làm hai loại: Mạo từ xác định và mạo từ không xác định, đi kèm danh từ để xác định xem đó là danh từ xác định hay không xác định.
Mạo từ không xác định | Mạo từ xác định | |
Dùng với | Danh từ số ít | Cho mọi danh từ (số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được) |
Dùng khi | Người nghe / người nói chưa biết gì về đối tượng được nói đến hoặc chỉ biết một cách chung chung | Khi người nói / người nghe đã biết được đối tượng đang nói đến là ai |
Ví dụ | He met a girl last night. (Anh ta gặp một cô gái đêm qua.) | The girl is kind and lovely. (Cô ấy tử tế và đáng yêu.)The red wine. (Rượu vang đỏ) |
⇒ Lưu ý:
- Đối với mạo từ không xác định đi kèm danh từ số ít, ta dùng a khi danh từ đi kèm bắt đầu bằng nguyên âm, dùng an khi danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
Ví dụ: an apple, a bottle. - Danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hay phụ âm được xác định bằng cách phát âm, chứ không phải cách viết.
Ví dụ:
- hour (giờ) có chữ cái bắt đầu là phụ âm h, nhưng không phát âm chữ h mà bắt đầu bằng nguyên âm /aʊ/ (/ˈaʊər/) → an hour.
- uniform (đồng phục) có chữ cái bắt đầu là nguyên âm u, nhưng khi phát âm thì từ này bắt đầu bằng phụ âm /j/ (/juːnɪfɔːrm/) → a uniform.
2. Từ hạn định chỉ định (Demonstrative Determiners)
Từ hạn định chỉ định (Demonstrative Determiners) là từ loại dùng để chỉ khoảng cách từ sự vật được nhắc đến xa hay gần so với người nói.
Cách dùng từ chỉ định như sau:
Khoảng cách | Từ chỉ định (Đi kèm danh từ số ít / danh từ không đếm được) |
Từ chỉ định (Đi kèm danh từ số nhiều) |
Gần người nói | this này I like this book. (Tôi thích quyển sách này.) |
these này These books are on sales. (Những quyển sách này đang được bày bán). |
Xa người nói | that đó, kia That book is also mine. (Quyển sách đó cũng là của tôi.) |
those đó, kia Those people are coming to us. (Những người đó đang tiến lại gần chúng ta). |
3. Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners)
Từ hạn định sở hữu, hay còn gọi là Tính từ sở hữu, được dùng để chỉ việc ai đó đang “sở hữu” một thứ gì đó.
Ví dụ:
- We sold our house last week.
(Chúng tôi đã bán căn nhà của chúng tôi vào tuần trước.) - My English is not very good.
(Tiếng Anh của tôi không tốt lắm.)
Các từ hạn định sở hữu:
Từ hạn định sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
My | Của tôi | My work is timed quite flexibly. Công việc của tôi có thời gian khá linh hoạt. |
His | Của anh ấy | His party was attended by a lot of friends. Bữa tiệc của anh ấy có sự tham gia của rất nhiều bạn bè. |
Her | Của cô ấy | Her personality is different from other girls. Tính cách của cô ấy khác với những cô gái khác. |
Their | Của họ | Their children are all very good. Những đứa con của họ đều rất ngoan. |
Our | Của chúng tôi | Our car broke down while we were on our way home. Chiếc xe của chúng tôi bị hỏng khi chúng tôi đang trên đường trở về nhà. |
Its | Của nó | Get the cat away from me. Its fur makes me allergic. Mạng con mèo ra xa khỏi tôi đi. Lông của chúng khiến tôi bị dị ứng. |
⇒ Lưu ý:
- Cần phân biệt từ hạn định sở hữu (còn gọi là tính từ sở hữu) với đại từ sở hữu.
Ví dụ: my (tính từ sở hữu) >< mine (đại từ sở hữu)
Cách phân biệt: tính từ sở hữu đứng trước danh từ (my+N), còn đại từ sở hữu thay thế hẳn cho một cụm danh từ (mine = my+N). - Cần phân biệt tính từ sở hữu its (của nó) với cách viết tắt it’s (=it+is).
Ví dụ:
- The cat wigs its tail.
(Con mèo ve vẩy cái đuôi của nó). - It’s windy today. (=It is windy today.)
(Hôm nay trời trở gió.)
4. Từ chỉ số lượng
Từ chỉ số lượng là những từ mô tả số lượng của một cụm danh từ.
Chỉ dùng với danh từ đếm được | Chỉ dùng với danh từ không đếm được | Dùng cho cả hai loại danh từ |
– a few (một vài) – a number of (một số) – a majority of (một lượng lớn) – every (mỗi) – several (vài) – many (nhiều) … Ví dụ: a few men. (một vài người đàn ông) |
– a little of (một ít) – a large amount of (một lượng lớn) – a great deal of (một lượng nhiều) – much (nhiều) … Ví dụ: a little of rice. (một ít gạo) |
– all (mọi) – a bit of (một ít) – a lot of / lots of (nhiều) – any (bất kỳ cái nào, bất kỳ lượng nào) – no / none (không có cái nào) – plenty of (nhiều) – some (một vài) – enough (đủ) … Ví dụ: all people in the world. (tất cả những người trên trái đất) |
⇒ Lưu ý về từ chỉ số lượng:
- Đối với từ hạn định no, động từ trong câu được chia theo danh từ đi kèm sau nó.
Ví dụ: There is no money left. (Không còn sót lại một chút tiền nào.) - Cần phân biệt enough vừa có thể là từ hạn định chỉ số lượng, vừa có thể là trạng từ. Nếu là từ hạn định, enough sẽ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ. Nếu là trạng từ, enough đứng sau và bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
Ví dụ: There are enough candies for everyone. (Có đủ kẹo để chia cho mọi người).
→ Enough đi kèm danh từ candies nên đây là từ hạn định chỉ số lượng.
5. Số từ
Để xác định số lượng cụ thể của một đối tượng người ta không sử dụng các từ hạn định chỉ số lượng bên trên mà họ dùng một loại từ hạn định khác có tên gọi là số từ.
Có hai loại số từ: số đếm và số thứ tự.
- Số đếm: one, two, three…
Ví dụ: There are three books on my desk.
(Có 3 quyển sách trên bàn tôi). - Số thứ tự: first, second, third…
Ví dụ: The third one is my favorite.
(Quyển sách thứ 3 là quyển tôi thích nhất).
6. Từ hạn định: ENOUGH
“Enough”: có nghĩa là đủ. Chúng ta có 2 công thức của “Enough” như sau:
– Công thức dùng với từ Enough: Enough + danh từ
– Trong trường hợp “enough” là trạng từ, ta có công thức sau:
Tính từ / Trạng từ / Động từ + Enough
Ví dụ:
- There are enough chairs for everyone here.
→ danh từ “chair”. - I hadn’t trained enough for the job.
→ động từ “train”.
7. Từ hạn định nghi vấn
Từ hạn định nghi vấn (Interrogative Determiners) dùng để hỏi thêm thông tin về các danh từ mà nó bổ trợ. Gồm có 3 loại từ nghi vấn: which, what, whose.
- Whose dùng để thể hiện ý “thuộc về ai đó”. Whose được dùng nhiều trong các câu liên quan đến Mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai.) - What dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó.
Ví dụ: What genre of book do you like? (Bạn thích thể loại sách nào?) - Which cũng dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó, nhưng là hỏi về điều đã nằm trong một tập hợp có sẵn.
Ví dụ: Which books do you like? Novels or Poetries? (Bạn thích loại sách nào? Tiểu thuyết hay thơ ca?)
⇒ Lưu ý:
- Từ hạn định nghi vấn có cách viết giống với đại từ nghi vấn tuy nhiên ý nghĩa thì khác nhau hoàn toàn.
- Trong một câu hỏi thì theo sau đại từ nghi vấn thì sẽ là một động từ hoặc trợ động từ thì theo sao từ hạn định sẽ là một danh từ.
8. Từ hạn định chỉ sự khác biệt
Có 3 từ hạn định chỉ sự khác biệt. Đó là: another, other và the other.
- Other: sử dụng khi ta nhắc đến một thứ gì đó khác hẳn so với những thứ đã được nhắc đến ở trước. Other sử dụng với danh từ số nhiều.
Ví dụ: I have no other books.
(Tôi không còn quyển sách nào khác). - Another: được sử dụng khi ta muốn nhắc đến một thứ gì khác hoặc thêm vào những thứ đã nói đến trước đó. Another sử dụng với danh từ số ít.
Ví dụ: Would you like to buy another book?
(Bạn có muốn mua thêm một cuốn sách nữa không?) - The other: được sử dụng khi chỉ những cái còn lại trong số những cái đã được nhắc đến trước đó. The other sử dụng cho cả danh từ số ít và số nhiều.
Ví dụ:I really like the books on the left shelf, but the other are not my cup of tea.
(Tôi rất thích những quyển sách ở trên giá bên trái, nhưng những quyển còn lại thì không đúng gu tôi lắm.)
Vị trí và chức năng của từ hạn định trong tiếng Anh
1. Vị trí của từ hạn định
Các từ hạn định có vị trí đứng trước danh từ hay trong cụm danh từ.
Ví dụ:
- I have two cars.
(Tôi có hai chiếc xe.) - I like this dress more than the other.
(Tôi thích chiếc váy này hơn chiếc váy kia.)
2. Chức năng của từ hạn định trong tiếng Anh
Từ hạn định có nhiều loại khác nhau nên nó cũng sẽ có nhiều chức năng khác nhau. Tuy nhiên, chúng có thể liệt kê dưới các chức năng sau:
- Xác định danh từ.
Ví dụ: I forgot the apples at the store.
(Tôi đã để quên những quả táo ở cửa hàng rồi.) - Chỉ định một danh từ.
Ví dụ: I will buy this house.
(Tôi sẽ mua ngôi nhà này.) - Giới hạn số lượng.
Ví dụ: Her dog has been lost for two days.
(Chú chó của cô ấy đã đi lạc hai hôm nay rồi.) - Xác định sự nghi vấn.
Ví dụ: Which car are you going to use?
(Bạn sẽ dùng chiếc xe nào?)
Trên đây là những kiến thức mà Anh ngữ Popodookids chia sẻ đến bạn, hi vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!