Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta thường xuyên bắt gặp trạng từ chỉ tần suất. Trang từ này sử dụng như thế nào và vị trí ở đâu trong câu? Thường sử dụng ở thì nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nha.
→ Xem lại bài học tất tần tật về trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ chỉ tần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu. Trạng từ tần suất thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn để diễn đạt hành động mang tính chất thường xuyên, lặp đi lặp lại.
- I always go to early.
- Sometimes, my mother and I go shopping.
Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Dưới đây là các trạng từ chỉ tần suất thường dùng trong câu.
Từ Vựng | Nghĩa |
Frequently | Thường thường |
Sometimes | Đôi khi, đôi lúc |
Occasionally/rarely/seldom | Thỉnh thoảng |
Hardly ever/barely/scarcely | Hiếm khi, hầu như không bao giờ |
Never | Không bao giờ |
Always | Luôn luôn |
Usually, normally | Thường xuyên |
Generally, often | Khá thường xuyên, thường lệ |
Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Dưới đây là 2 cách dùng cơ bản của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh.
#1. Trạng từ tần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động (thường xuyên, thỉnh thoảng, luôn luôn) được nói đến trong câu.
- Ví dụ: My brother often goes to school by bike. (Em trai tôi thường xuyên đi xe đạp đi học)
- I rarely goes to bed early. (Tôi hiếm khi đi ngủ sớm.)
#2. Trạng từ chỉ tần suất thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “How often?” (bạn có thường xuyên làm gì đó không?)
- Ví dụ: How often do you go swimming? – I rarely go swimming because I don’t know how to swim (Bạn có thường xuyên đi bơi không? – Tôi hiếm khi đi bơi vì tôi không biết bơi.)
Vị trí của trạng từ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ “to-be”.
#1. Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ “To be”
- Ví dụ: She is always angry when teaching her students.
Dịch: Cô ấy luôn tức giận khi giảng bài cho học sinh của mình
→ Xem thêm bài viết về động từ tobe
#2. Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường
- Ví dụ: My boyfriend sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng bạn trai có viết thư tay cho tôi.)
- My mom never eats egg. (Mẹ tôi không bao giờ ăn trứng.)
→ Xem chi tiết động từ thường trong tiếng Anh
#3. Trạng từ chỉ tần suất đứng trước trợ động từ và động từ chính
- Ví dụ: Jane has never attended this kind of competition before.
Dịch: Jane chưa bao giờ tham dự cuộc thi như thế này trước đây.
→ Xem chi tiết thế nào là trợ động từ trong tiếng Anh
#4. Trạng từ chỉ tần suất đôi khi đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (trừ always, hardly, ever và never) .
- Ví dụ: Sometimes, I visit my granparents. (Thỉnh thoảng tôi về thăm ông bà)
#5. Các động từ DO, DOES và DID đóng vai trò là trợ động từ khi được dùng trong câu hỏi và câu phủ định.
Ví dụ:
- Do you often go to the zoo? (Bạn có thường đi sở thú không?)
- He doesn’t always text me. (Anh ấy không thường xuyên nhắn tin cho tôi.)
Nếu trợ động từ ở dạng phủ định, trạng từ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó, ví dụ:
- He doesn’t usually go to bed early. (Anh ấy không thường xuyên đi ngủ sớm.)
- He usually doesn’t go to bed early. (Anh ấy thường xuyên không đi ngủ sớm.)
Nhưng nếu động từ to be ở dạng phủ định thì trạng từ tần suất sẽ ở vị trí như sau:
- We aren’t always late for work. (Chúng tôi không liên tục trễ làm.)
- We always aren’t late for work. ( câu Sai) => We are never late for work (Chúng tôi chưa bao giờ muộn giờ làm.) (câu Đúng).
#6. Trong câu nghi vấn, trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính.
Ví dụ:
- Do you sometimes go to bed late? (Bạn có thường đi ngủ muộn không?)
- Do you often go to the beach? (Bạn có thường ra biển không?)
Khi trong câu có tính từ, các trạng từ này sẽ đứng phía trước tính từ.
Ví dụ:
- Does she always eat vegetables? (Có phải cô ấy luôn ăn rau không?)
- Are they usually so angry ? (Họ lúc nào cũng tức giận như vậy à?)
Bài tập trạng từ chỉ tần suất
Hãy vận dụng ngữ pháp về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh để làm bài tập trạng từ chỉ tần suất nhé.
Bài 1: Đặt câu với các từ gợi ý sau
- Susie/be/always/kind/others.
- They/not/often/sell/breads.
- Usually/she/leave/early/but/she/stay/at work/today.
- This/type/exercise/always/give/me/headache.
- Marina/seldom/go/out.
- Vegetarians/never/eat/meat.
- He/be/rarely/see/home/holidays.
Đáp án:
- Susie is always kind to others.
- They don’t often sell bread.
- Usually she leaves early but she is staying at work today.
- This type of exercise always gives me a headache.
- Marina seldom goes out.
- Vegetarians never eat meat.
- He is rarely seen at home on holidays.
Bài 2: Điền các trạng từ tần suất vào vị trí thích hợp
- They go to the movies. (often)
- He listens to classical music. (rarely)
- He reads the news. (sometimes)
- Clara smiles. (never)
- She complains about her father. (always)
- I drink milk. (sometimes)
- Frank is ill. (often)
- He feels happy (usually)
- I go swimming in the morning. (always)
- She helps her daughter with her homework. (never)
Đáp án:
- They often go to the movies.
- He rarely listens to classical music.
- He sometimes reads the news
- Clara never smiles.
- She always complains about her father.
- I sometimes drink milk.
- Frank often is ill.
- He usually feels happy.
- I always go jogging in the morning.
- She never helps her daughter with her homework.
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
- I don’t think I have seen him recently, he often works overtime.
- Always she sees him with another girl.
- You always listen to me, I told you about this a thousand times already.
- Hana barely talk like this, she must have been angry
- Hardly my crush notices me in the crowd.
Đáp án:
- work → works
- Always she → She always
- always → never
- talk → talks
- Hardly my crush → My crush hardly
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong vị trí, cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Vậy hãy thường xuyên làm bài tập để vận dụng vào ngữ pháp tiếng Anh giúp câu văn của bạn thêm hay và phong phú hơn nhé.