Khi bắt đầu học tiếng Anh, việc đầu tiên bạn nên tìm hiểu ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc cấu tạo các thành phần trong câu. Đặc biệt như Danh từ trong tiếng Anh là gì? Có những loại Danh từ nào?
Có bao nhiêu loại Danh từ trong tiếng Anh? Cách dùng, chức năng của các Danh từ trong câu, Vị trí của chúng trong câu. Bài viết dưới đây, Anh ngữ PopodooKids sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn định nghĩa, vị trí, chức năng, phân loại Danh từ trong tiếng Anh.
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun) là những từ chỉ người, con vật, đồ vật, hiện tượng, khái niệm….
Ví dụ:
- Chỉ người: teacher (giáo viên), women (phụ nữ), he (anh ấy)…
- Chỉ con vật: parrot (con vẹt), dog (con chó), camel (con lạc đà)…
- Chỉ đồ vật: table (cái bàn), pen (cái bút), money (tiền)…
- Chỉ địa điểm: school (trường học), hospital (bệnh viện), beach (bãi biển)…
- Chỉ hiện tượng: rain (mưa), earthquake (động đất),…
- Chỉ khái niệm: cultural (văn hóa), morality (đạo đức)…
Vị trí của Danh từ trong tiếng Anh
Chúng ta cần lưu ý 5 vị trí của Danh từ trong câu dưới đây
#1. Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng
Danh từ đứng sau các từ như: a lot of, a few, some, any, little, many…
Ví dụ:
- I bought a few books
- My garden has a lot of flowers
- I need some filtered water
→ Xem thêm từ chỉ số lượng trong tiếng Anh
#2. Danh từ đứng sau mạo từ
Danh từ đứng sau các mạo từ như “a”, “an”, “the”, giữa Danh từ và mạo từ cũng có thể có tính từ bổ nghĩa.
Ví dụ:
- I have a cute dog
- I just ate an apple
- The beach is the perfect place for this vacation
→ Xem thêm mạo từ trong tiếng Anh
#3. Danh từ đứng sau tính từ sở hữu
Danh từ đứng sau các tính từ sở hữu như : her, my, your, his, our, their,…
Ví dụ:
- My mother is a teacher
- Her pink shirt looks so pretty
- She is our friend
→ Xem thêm tính từ sở hữu trong tiếng Anh
#4. Danh từ đứng sau từ hạn định
Danh từ đứng sau từ hạn định như: this, that, those, these, both,…
Ví dụ:
- Both me and my mom love to eat steamed shrimp
- That house is so beautiful
- These mushrooms will be cooked for dinner
→ Xem thêm cách sử dụng từ hạn định trong tiếng Anh
#5. Danh từ đứng sau giới từ
Danh từ đứng sau giới từ như: in, on, at, under…
Ví dụ:
- My house is in the countryside
- The pen on the table is mine
→ Xem thêm Giới từ trong tiếng Anh
Chức năng của Danh từ trong tiếng Anh
Chúng ta cần xác định và nắm chắc các chức năng của Danh từ trong câu
- So do chuc nang cua danh tu trong tieng anh
#1. Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Khi làm chủ ngữ trong câu, Danh từ thường đứng đầu câu và trước động từ
Ví dụ:
- Cats are very cute animals
- The earthquake destroyed the house
- He is my father
→ Xem thêm chủ ngữ trong tiếng Anh
#2. Danh từ là tân ngữ của giới từ
Danh từ đứng sau giới từ để làm tân ngữ cho nó
Ví dụ: I have talked to Mrs. Lan several times. → to là giới từ, Mrs Lan là Danh từ làm tân ngữ .
→ Xem thêm tân ngữ trong tiếng Anh
#3. Danh từ làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp của động từ
+ Danh từ làm tân ngữ gián tiếp của động từ:
Ví dụ: My mom just bought me a red shirt. →“me” vừa là Danh từ vừa là tân ngữ gián tiếp cho động từ “bought”
+ Danh từ làm tân ngữ trực tiếp của động từ:
Ví dụ: I received a letter. → “a letter” vừa là Danh từ vừa là tân ngữ trực tiếp cho động từ “received”
→ Xem thêm động từ trong tiếng Anh
#4. Danh từ là bổ ngữ cho chủ ngữ
Danh từ sẽ đứng sau các động từ nối như tobe, seem, become,… để bổ ngữ cho chủ ngữ.
Ví dụ: Lan is a dancer. “a dancer” là Danh từ bổ ngữ cho chủ ngữ “Lan”
#5. Danh từ là bổ ngữ cho tân ngữ
Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ sẽ đứng sau các động từ như: make (làm), call (gọi điện), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), recognize (công nhận)…
Ví dụ: Board of directors recognize Mai as the best staff of the year. → “the best staff” là Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ “Mai”
Các loại Danh từ trong tiếng Anh
Có mấy loại Danh từ trong tiếng Anh? Có 10 loại Danh từ trong tiếng Anh được phân loại theo 5 cách khác nhau. Dưới đây là 5 cách phân loại.
#1. Phân loại Danh từ theo số lượng
Phân loại theo số lượng thì Danh từ có hai loại: Danh từ số ít và Danh từ số nhiều:
Danh từ số ít trong tiếng Anh : là Danh từ có thể đếm với đơn vị số đếm là một
Ví dụ: A cat, an apple, water…
Danh từ từ số nhiều trong tiếng Anh: là Danh từ đi với số đếm từ 2 trở lên. Các Danh từ số nhiều thường thêm s hoặc es sau Danh từ.
Ví dụ: Two books, three letters…
→ Xem thêm bài giải thích Danh từ số ít và Danh từ số nhiều
#2. Phân loại Danh từ theo cách đếm
Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
Danh từ đếm được là Danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số và có thể thêm trực tiếp số đếm vào trước nó.
Ví dụ: three pens (3 cái bút), five books (5 quyển sách),…
Danh từ không đếm được là Danh từ mà chúng ta không thể đếm được trực tiếp và không thể thêm số đếm vào trước nó.
Ví dụ: water (nước), money (tiền), experience (kinh nghiệm),…
→ Xem chi tiết Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được
#3. Phân loại Danh từ theo ý nghĩa
- Danh từ chung trong tiếng Anh: chỉ chung các sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta
Ví dụ: student (học sinh), climate (khí hậu),…
- Danh từ riêng trong tiếng Anh : chỉ tên riêng của một sự vật, hiện tượng, con người…
Ví dụ: Red River, Lan, Nam…
→ Xem thêm Danh từ riêng và Danh từ chung
#4. Phân loại Danh từ theo đặc điểm
Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)
- Danh từ cụ thể là Danh từ dùng để chỉ con người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, cảm nhận được.
VD: Anna (tên người), mom (mẹ), pie (bánh ngọt),… - Danh từ trừu tượng là Danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể nhìn thấy mà chỉ có thể cảm nhận được.
VD: happiness (sự hạnh phúc), love (tình yêu), hope (sự hy vọng),…
→ Xem thêm Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng
#5. Phân loại Danh từ theo yếu tố cấu thành
Danh từ đơn (Simple Nouns) và Danh từ ghép (Compound Nouns)
- Danh từ đơn là Danh từ chỉ bao gồm một từ duy nhất.
VD: baby (em bé), tree (cái cây), job (công việc),…
- Danh từ ghép là Danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. Danh từ ghép khi khi kết hợp có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ.
VD: greenhouse (nhà kính), bedroom (phòng ngủ), toothpaste (kem đánh răng),…
→ Xem thêm Danh từ đơn và Danh từ ghép trong tiếng Anh
→ Xem thêm Danh động từ trong tiếng Anh
Ngữ pháp khác của Danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh ngoài khái niệm, vị trí, chức năng, phân loại, chúng ta cò cần một số lưu ý dưới đây như các đuôi Danh từ chúng ta thường gặp, các cụm Danh từ trong tiếng Anh như thế nào?
Đuôi Danh từ trong tiếng Anh thường gặp
Dưới đây là các đuôi Danh từ giúp bạn nhận biết Danh từ trong tiếng Anh.
- -ence: science, conference,..
- -ance: performance, importance, significance..
- -dom: freedom, kingdom,..
- -ture: nature, picture,..
- -ism: tourism, criticism,..
- -ty/ity: ability, honesty,..
- -cy: constancy, privacy,..
- -phy: philosophy, geography..
- -logy: biology, psychology, theology..
- -an/ian: musician, politician, magician , ..
- tion: nation, operation, suggestion, mention…
- -sion: conclusion,illusion…
- -er: producer, manufacturer, partner…
- -or: operator, vendor, conductor…
- -ee: employee, attendee, interviewee…
- -eer: engineer, career,…
- -ist: scientist, tourist,..
- -ness: happiness, sadness,..
- -ship: friendship, leadership,..
- -ment: management, arrangement,..
- -ics: economics, physics,..
- -ette: cigarette, etiquette..
- -itude: attitude,..
- -age: carriage, marriage,..
- -th: month, length, growth,..
- -ry/try: industry, bakery,..
Cụm Danh từ trong tiếng Anh
Định nghĩa cụm Danh từ
Cụm Danh từ là một cụm từ có một Danh từ đóng vai trò là thành tố chính, được bổ nghĩa bởi các thành phần bổ nghĩa đứng trước hoặc đứng sau. Cụm Danh từ có chức năng như một Danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Ví dụ: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a delicious dish (một món ăn ngon), a bottle of water (một bình nước),…
Cấu trúc cụm Danh từ: Thông thường, một cụm Danh từ thường có cấu trúc:
Hạn định từ + bổ ngữ + Danh từ chính
Hạn định từ bao gồm: mạo từ (a,an,the), từ chỉ định (this,that,these,those), từ chỉ số lượng (one/two/three,…), tính từ sở hữu (my/your/his/her…).
VD: These two bicycle were stolen yesterday. (Hai chiếc xe đạp này bị mất hôm qua)
→ Xem cách sử dụng Cụm Danh từ trong tiếng Anh
50 Danh từ trong tiếng Anh cơ bản, phổ biến nhất
1. time /taɪm/ thời gian
2. year /jɪr/ năm
3. people /ˈpipəl/ con người
4. way /weɪ/ con đường
5. day /deɪ/ ngày
6. man /mən/ đàn ông
7. thing /θɪŋ/ sự vật
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
9. life /laɪf/ cuộc sống
10. child /ʧaɪld/ con cái
11. world /wɜrld/ thế giới
12. school /skul/ trường học
13. state /steɪt/ trạng thái
14. family /ˈfæməli/ gia đình
15. student /ˈstudənt/ học sinh
16. group /grup/ nhóm
17. country /ˈkʌntri/ đất nước
18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
19. hand /hænd/ bàn tay
20. part /pɑrt/ bộ phận
21. place /pleɪs/ vị trí
22. case /keɪs/ trường hợp
23. week /wik/ tuần
24. company /’kʌmpəni/ công ty
25. system /ˈsɪstəm/ hệ thống
26. program /ˈproʊˌgræ m/chương trình
27. question /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi
28. work /wɜrk/ công việc
29. government /ˈgʌvərmənt/ chính phủ
30. number /ˈnʌmbər/ con số
31. night /naɪt/ ban đêm
32. point /pɔɪnt/ điểm
33. home /hoʊm/ nhà
34. water /ˈwɔtər/ nước
35. room /rum/ căn phòng
36. mother /’mʌðər/ mẹ
37. area /ˈɛriə/ khu vực
38. money /ˈmʌni/ tiền bạc
39. story /ˈstɔri/ câu chuyện
40. fact /fækt/ sự thật
41. month /mʌnθ/ tháng
42. lot /lɑt/ từng phần
43. right /raɪt/ quyền lợi
44. study /ˈstʌdi/ học tập
45. book /bʊk/ cuốn sách
46. eye /aɪ/ mắt
47. job /ʤɑb/ nghề nghiệp
48. word /wɜrd/ từ
49. business /ˈbɪznəs/ kinh doanh
50. issue /ˈɪʃu/ vấn đề
Bài viết trên là những kiến thức cơ bản nên biết về Danh từ trong tiếng Anh mà trung tâm tiếng Anh PopodooKids muốn gửi tới bạn. Hãy tới với trung tâm để có thể tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này nói riêng và tiếng Anh nói chung.
Mong rằng bài viết hữu ích trong quá trình chinh phục môn tiếng Anh của bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!