Các thì trong tiếng Anh | Cấu trúc, cách dùng, nhận biết

Các thì trong tiếng Anh được chia thành 12 thì cơ bản theo 3 mốc thời gian:

  • Hiện tại,
  • Quá khứ
  • Tương lai.

Anh ngữ Popodookids sẽ chia sẻ khái quát với các bạn công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nào!

cac-thi-trong-tieng-anh
Thì hiện tại đơn – Present simple

Đây là một trong các thì trong tiếng Anh đơn giản nhất.

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-hien-tai-don

Định nghĩa

Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là một trong các thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

Công thức thì hiện tại đơn

Loại câu Cấu trúc đi với Động từ thường Cấu trúc đi với Động từ “to be”
Khẳng định S + V(s/es) + tân ngữ

Ví dụ: He works very hard.
(Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)

S + be (am/is/are) + tính từ/ cụm danh từ/ v.v.

Ví dụ: I am a student.
(Tôi là một học sinh.)

Phủ định S + do not/does not + V_inf

Ví dụ: I don’t usually get up early on weekends.
(Tôi không thường xuyên dậy sớm vào cuối tuần.)

S + be (am/is/are) + not + tính từ/ cụm danh từ/ v.v.

Ví dụ: We aren’t nurses.
(Chúng tôi không phải là y tá.)

Nghi vấn Do/Does + S + V_inf?

Ví dụ:
– Do I need to work overtime this Friday?
(Tôi có cần tăng ca thứ Sáu này không?)
– No you don’t.
(Bạn không cần.)

Am/is/are + S + tính từ/ cụm danh từ/ v.v.?

Ví dụ:
– Am I in Louisiana?
(Tôi đang ở Louisiana à?)
– No, you’re not.
(Không.)

Cách dùng thì hiện tại đơn

  • Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
    Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West.
    (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây.)
  • Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
    Ví dụ: He gets up early every morning.
    (Anh ấy dậy sớm mỗi sáng.)
  • Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người.
    Ví dụ: He plays badminton very well.
    (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi.)
  • Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
    Ví dụ: The train leaves at 9 am tomorrow.
    (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai.)

Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ là số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất  như:

  • Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
  • Often, usually, frequently: thường
  • Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
  • Always, constantly: luôn luôn
  • Seldom, rarely: hiếm khi

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

Trong các thì trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn có thể là thì hay gặp nhất.

Bởi vì, phần lớn các cuộc trò chuyện đều được diễn ra để đề cập đến một hành động đang xảy ra.

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-hien-tai-tiep-dien

Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

Công thức thì hiện tại tiếp diễn

  • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
    Ví dụ: She is watching TV now.
    (Cô ấy đang xem ti vi.)
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
    Ví dụ:  She is not doing his homework now.
    (Cô ấy không đang làm bài tập.)
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
    Ví dụ: Is she studying English?
    (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh?)

Cách dùng thì hiện tại đơn

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
    Ví dụ: The children are playing football now.
    (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
  • Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
    Ví dụ: Look! The child is crying.
    (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
  • Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :
    Ví dụ: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember.
    (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần).
    Ví dụ: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative.
    (Ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân.)

Dấu hiệu nhận biết

  • Sở hữu cấu trúc ‘be + v-ing’ với ‘be’ được thay đổi theo chủ ngữ như trong các cấu trúc trên.
  • Câu có chứa:
    + Các/cụm từ chỉ “hiện tại” (thời điểm nói): “now” – bây giờ, “right now” – ngay bây giờ, “at the/ this moment” – tại thời điểm này, v.v.
    + Các/cụm từ chỉ khoảng thời gian xung quanh “hiện tại” (thời điểm nói): “these days” – những ngày này/ dạo này, “currently” – hiện nay, “this week” – tuần này, “this month”, v.v.
    + Các/cụm từ diễn tả tần suất dày đặc: “always” – luôn luôn, “constantly” – rất thường xuyên,   “all the time” – mọi lúc, v.v.
    + Những mốc thời gian trong tương lai, thường là mốc thời gian gần với thời điểm nói: this weekend – cuối tuần này, this Friday – thứ Sáu này, tonight – tối nay, at the end of this year – vào cuối năm nay, v.v.

Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

Thì hiện tại hoàn thành cũng là một trong các thì trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến.

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-hien-tai-hoan-thanh

Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

Công thức thì hiện tại hoàn thành

  • Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
    Ví dụ: I have been a nurse for more than six years.
    (Tôi làm y tá đã hơn 6 năm.)
  • Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
    Ví dụ: We haven’t seen Mike since Thursday.
    (Chúng tôi đã không gặp Mike kể từ thứ Năm.
    Lưu ý: has not = hasn’t,  have not = haven’t
  • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
    Ví dụ: Have you called him yet?
    (Bạn đã gọi cho anh ấy chưa?)

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

  • Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
    Ví dụ: I have been a teacher since 2014.
    (Tôi đã là một giáo viên từ năm 2014.)
  • Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
    Ví dụ: My sister has lost my hat.
    (Em gái tôi đã làm mất mũ của tôi.)
  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
    Ví dụ: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes.
    (Em vừa chia tay bạn trai được 15 phút.)
  • Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
    Ví dụ: My winter vacation last year has been a the worst I’ve ever had.
    (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các các từ sau:

  • Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
  • Already : đã….rồi , before: đã từng
  • Not….yet: chưa
  • Never, ever
  • Since, for
  • So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
  • So sánh nhất

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

Trong các thì trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì tương đối phức tạp và dễ nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành. Học viên cần hết sức chú ý phân biệt giữa hai thì này.

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-hien-tai-hoan-thanh-tiep-dien

Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.

⇒ Lưu ý:

  • S =  I, we, you,they (số nhiều) + have
  • S = He, she, it, (số ít) +has

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
    Ví dụ: She has been running all day.
    (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày.)
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
    Ví dụ: She has not been running all day.
    (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày.)
  • Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?
    Ví dụ: Has she been running all day?
    (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày?)

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
    Ví dụ: She has been learning English for 6 years.
    (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm.)
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
    Ví dụ: I am exhausted because I have been working all day.
    (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày.)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ để nhận biết:

  • All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
  • Since, for

Thì quá khứ đơn – Simple Past

Một trong các thì trong tiếng Anh rất dễ nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành. Học viên cần đọc kỹ cách sử dụng dưới đây.

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-qua-khu-don

Định nghĩa

Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn diễn ra hoặc gây ảnh hưởng tới hiện tại), đã chấm dứt  ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.

Công thức thì quá khứ đơn

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
Khẳng định S + V2/ed + O S + was/were + O
Phủ định S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O
Nghi vấn Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?
Ví Dụ – I saw Peter yesterday.
(Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter.)- I didn’t go to school yesterday.
(Ngày hôm qua tôi đã không đi học.)-Did you visit Mary last week?
(Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?)
– I was tired yesterday.
(Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)- The supermarket was not full yesterday.
(Ngày hôm qua, siêu thị không đông)- Were you absent yesterday?
(Hôm qua bạn vắng phải không?)

Lưu ý:

  • S = I, he , she, it (số ít) + was
  • S= We, you, they (số nhiều) + were

Cách dùng thì quá khứ đơn

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
    Ví dụ: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago.
    (Tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước.)
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ.
    Ví dụ: I used to go swimming with neighbor friends when I was young.
    (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm.)
  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
    Ví dụ: I got up, brushed my teeth and then had breakfast.
    (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng.)
  • Dùng trong câu điều kiện loại 2
    Ví dụ: If you studied hard, you could pass the entrance examination.
    (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học.)

Quy tắc cấu tạo V-ed (Chỉ áp dụng với động từ có quy tắc)

  • Thông thường => động từ+ ED (ví dụ: want => wanted).
  • Kết thúc bằng E => động từ + D (ví dụ: like => liked).
  • Kết thúc bằng phụ âm + Y => đổi thành I + ED (ví dụ: fly => flied).
  • Kết thúc bằng nguyên âm + Y => động từ + ED (ví dụ: play => played).
  • Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ED (ví dụ: refer => referred).
  • Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ED (ví dụ: prefer => preferred).

→ Lưu ý:

  • Visit => Visited
  • Listen => Listened
  • Open => Opened
  • Enter => Entered

Dấu hiệu nhận biết

– Có (cụm) từ chỉ những điểm thời gian trong quá khứ:

  • yesterday – hôm qua
  • last + danh từ chỉ thời gian: … trước.

Ví dụ:

    • last week – tuần trước, last month – tháng trước, last Sunday – Chủ Nhật trước, v.v.
    • in + năm: vào năm…

– Dùng mệnh đề chỉ một việc đã xảy ra quá khứ để xác định thời gian :

  • When we bought that house – khi chúng tôi mua căn nhà đó
  • When she graduated from university – khi cô ấy tốt nghiệp đại học + v.v.

Thì quá khứ tiếp diễn

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-qua-khu-tiep-dien

Định nghĩa

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

  • Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
    Ví dụ: She was watching TV at 8 o’clock last night.
    (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv.)
  • Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
    Ví dụ: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night.
    (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv.)
  • Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
    Ví dụ: Was she watching TV at 8 o’clock last night?
    (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
    Ví dụ: I was having dinner at 7 o’clock last night.
    (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua.)
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
    Ví dụ: I was watching TV when she called.
    (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi.)
  • Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
    Ví dụ: While Ellen was reading book, Tom was watching television.
    (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV.)

Dấu hiệu nhận biết

Câu chứa các (cụm) từ hoặc mệnh đề chỉ thời điểm trong quá khứ:

  • last night – đêm qua
  • that morning – sáng đó
  • when she came – khi cô ấy đến

Các câu phức 2 mệnh đề và ‘while’ hoặc ‘when.

Quá khứ hoàn thành – Past Perfect

Trong các thì trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành tương đối trừu tượng và rất dễ bị nhầm lẫn trong cách sử dụng.

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-qua-khu-hoan-thanh

Định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động nào xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.

Công thức thì quá khứ hoàn thành

  • Khẳng định: S + had + V3/ed + O
    Ví dụ: By 4pm yesterday, he had left his house.
    (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã rời khỏi nhà.)
  • Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
    Ví dụ: By 4pm yesterday, he had not left his house.
    (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh vẫn chưa rời khỏi nhà.)
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
    Ví dụ: Had he left his house by 4pm yesterday?
    (Anh ấy đã rời khỏi nhà của mình trước 4 giờ chiều ngày hôm qua?)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
    Ví dụ: By 4pm yesterday she had left his house.
    (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua.)
  • Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
    Ví dụ: Before she went to bed, she had done her homework.
    (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập.)
  • Dùng trong câu điều kiện loại 3
    Ví dụ: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination.
    (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu chứa các từ:

  • By the time, prior to that time
  • As soon as, when
  • Before, after
  • Until then

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-qua-khu-hoan-thanh-tiep-dien

Định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là thì trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để diễn đạt quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng khi nào cần diễn đạt tính chính xác của hành động.

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Khẳng định: S + had been + V_ing + O
    Ví dụ: He had been watching films.
    (Anh ấy đã đang xem phim.)
  • Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
    Ví dụ: He hadn’t been watching film.
    (Anh ấy đã không xem phim.)
  • Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
    Ví dụ: Had he been watching films?
    (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Giống thì quá khứ hoàn thành, thì Quá Khứ Hoàn thành Tiếp Diễn cũng diễn tả một hành động đã hoặc đã không xảy trong suốt một khoảng thời gian trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Điểm khác biệt là quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh sự (gần như) liên tục, không ngắt quãng của hành động xảy ra trước.
    Ví dụ: After they had been studying for 3 hours straight, they felt quite tired.
    (Sau khi họ học liên tục suốt 3 tiếng liền, họ cảm thấy khá mệt.)
  • Diễn tả hành động kéo dài liên tục trước một mốc thời gian trong quá khứ.
    Ví dụ: Before 1996, they had been working for that company for years.
    (Trước năm 1996, họ đã luôn làm việc cho công ty đó trong nhiều năm.)
  • Diễn tả một hành động kéo dài liên tục trước đó và tuy đã kết thúc nhưng vẫn để lại hậu quả tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
    Ví dụ: It had been raining continuously that morning, so that afternoon, most of the streets were flooded.
    (Trời đã mưa không ngớt trong buổi sáng đó, nên chiều đó, hầu hết các con đường đều bị ngập.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa:

  • Until then
  • By the time
  • Prior to that time
  • Before
  • After

Thì tương lai đơn – Simple Future

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-tuong-lai-don

Định nghĩa

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh(Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

Công thức thì tương lai đơn

  • Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
    Ví dụ: I will go to Phu Quoc on the weekend.
    (Tôi sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần.)
  • Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
    Ví dụ: I won’t go to Phu Quoc on the weekend.
    (Tôi sẽ không đi Phú Quốc vào cuối tuần.)
  • Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?
    Ví dụ: Will you go to Phu Quoc on the weekend?
    (Bạn sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần đúng không?)

Cách dùng thì tương lai đơn

  • Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.
    Ví dụ: I think It will rain.
    (Tôi nghĩ trời sẽ mưa.)
  • Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
    Ví dụ: I will bring coffee to you.
    (Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn.)
  • Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.
    Ví dụ: I will never speak to you again.
    (Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với bạn nữa.)
  • Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
    Ví dụ: If you don’t hurry, you will be late.
    (Nếu bạn không nhanh chóng bạn sẽ bị muộn.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có:

  • Tomorrow: ngày mai
  • in + thời gian
  • Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
  • 10 years from now

Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-tuong-lai-tiep-dien

Định nghĩa

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Công thức thì tương lai tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
    Ví dụ: I’ll be staying at home at 8 am tomorrow.
    (Tôi sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
  • Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
    Ví dụ: I won’t be staying at home at 8 am tomorrow.
    (Tôi sẽ không ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
  • Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
    Ví dụ: Will he be staying at home at 8 am tomorrow?
    (Anh ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

  • Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
    Ví dụ: I will be going camping at this time next Sunday.
    (Tôi sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)
  • Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
    Ví dụ: I will be waiting for you when the plane lands.
    (I will be waiting for you when the plane lands.)

Lưu ý: với hành động đang xảy ra trong tương lai ta chia thì tương lai tiếp diễn. Có hành động khác chen vào chia ở thì hiện tại đơn.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có các cụm từ:

  • In the future
  • Next time/year/week
  • Soon
  • At this time/ At this moment + thời gian trong tương lai
  • At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai

Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-tuong-lai-hoan-thanh

Định nghĩa

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Công thức thì tương lai hoàn thành

  • Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
    Ví dụ: I will have finished my homework on Sunday.
    (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)
  • Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed
    Ví dụ: I won’t have finished my homework on Sunday.
    (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)
  • Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
    Ví dụ: Will he have finished my homework on Sunday?
    (Anh ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào Chủ nhật chứ?)

Cách dùng thì tương lai đơn

  • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
    Ví dụ: I will have finished my homework by 8 o’clock.
    (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)
  • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
    Ví dụ: When my mother comes back, I will have done homework.
    (Khi mẹ tôi trở lại, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)

⇒ Lưu ý: Hành động xảy ra trước chia thì tương lai hoàn thành, hành động xảy ra sau chia thì hiện tại đơn.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu chứa các từ:

  • By, before + thời gian tương lai
  • By the time …
  • By the end of +  thời gian trong tương lai

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

Đây được coi là thì có cấu trúc dài nhất trong các thì trong tiếng Anh.

cac-thi-trong-tieng-anh-thi-tuong-lai-hoan-thanh-tiep-dien

Định nghĩa

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
    Ví dụ: By this August I have been studying for 2 years at this school.
    (Tính đến tháng 8 này thì tôi đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)
  • Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing
    Ví dụ: The workers won’t have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month.
    (Tới cuối tháng này công nhân sẽ chưa thi công cái cầu này được 4 năm.)
  • Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
    Ví dụ: Will you have been living in this house for 10 years by this week?
    (Bạn sẽ sống ở căn nhà này dduocj 10 năm tính tới tuần này à?)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.
Ví dụ: Until the end of this month, I will have been working at Step Up for 5 years.
(Cho đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc tại Step Up được 5 năm.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu xuất hiện các từ:

  • For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
  • For 2 years by the end of this
  • By the time
  • Month
  • By then

Bài tập về các thì trong tiếng Anh

Hãy cùng Hocngoaingu.edu.vn làm bài tập dưới đây để nhớ các thì lâu hơn nhé.

Bài 1: Chia động từ ở thì phù hợp

  1. I (do) … my homework at the moment.
  2. They (go) … out now.
  3. This room (smell) … terrible.
  4. He (go) … on a business trip tomorrow
  5. He (always sleep) … in class.
  6. Trang (write) … that essay yesterday.
  7. My dad (take) … me to the zoo last weekend.
  8. Linh (be) … a good-looking girl at our college but now she isn’t.
  9. I (get) … up at six this morning and walked to school.
  10. We (watch) … Aquaman on the day it was released.

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa

  1. They took my pencils, ripped my books and then laugh at me.
  2. Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried.
  3. Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project.
  4. How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other.
  5. Stop! You being hurting yourself!
  6. By the time I came, she is no where to be seen.
  7. This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.

Đáp án

Bài 1:

  1. am doing
  2. are going
  3. smells
  4. is going
  5. is always sleeping
  6. wrote
  7. took
  8. was
  9. got
  10. watched

Bài 2: 

  1. laugh →  laughed
  2. goes → went
  3. need → needs
  4. was bumped → bumped
  5. being hurting → are hurting
  6. is → was
  7. since → for

Trên đây là những phân tích, tổng hợp cùng một số lưu ý mà chúng tớ đã liệt kê ra để các bạn có thể sử dụng được các thì tiếng Anh một cách chính xác nhất. Hi vọng sẽ giúp các bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button