Bổ ngữ trong tiếng Anh | Định nghĩa | Vị trí | Cách dùng

Bổ ngữ là thành phần phụ trong câu nhưng nó cũng đóng vai trò rất quan trọng trong câu, các bạn đã biết cách dùng của bổ ngữ chưa, ngày hôm nay Anh ngữ PopodooKids sẽ giới thiệu cho các bạn  về vị trí của bổ ngữ trong câu và các hình thức của bổ ngữ trong câu.

Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Bổ ngữ (Adjective) là một phần của câu trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ. Bổ ngữ thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả.

Bổ ngữ có thể được sử dụng để mô tả màu sắc, kích thước, hình dạng, tuổi tác, tính chất, đặc điểm hoặc tình trạng của danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả.

Ví dụ:

  • She has a beautiful voice. (Cô ấy có giọng hát đẹp.) Bổ ngữ “beautiful” (đẹp) mô tả về giọng hát của “she”.
  • The blue sky is so clear today. (Bầu trời xanh trong ngày hôm nay thật trong sáng.) Bổ ngữ “blue” (xanh) mô tả màu sắc của bầu trời.
  • He is a tall man. (Anh ấy là người đàn ông cao.) Bổ ngữ “tall” (cao) mô tả về chiều cao của “he”.
  • The old car needs a lot of repairs. (Chiếc xe cũ cần nhiều sửa chữa.) Bổ ngữ “old” (cũ) mô tả về tuổi tác của chiếc xe.
  • The delicious pizza is hot and fresh. (Cái bánh pizza ngon tuyệt, cay nóng và tươi.) Bổ ngữ “delicious” (ngon) mô tả về đặc tính của chiếc bánh pizza.

Ngoài ra, bổ ngữ có thể được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều vật, người hoặc ý tưởng. Bổ ngữ so sánh bao gồm: positive (tính từ dùng để chỉ một đặc điểm của một vật, người hoặc ý tưởng), comparative (tính từ dùng để so sánh hai vật, người hoặc ý tưởng) và superlative (tính từ dùng để so sánh nhiều hơn hai vật, người hoặc ý tưởng).

Ví dụ:

  • The blue car is faster than the red car. (Chiếc xe màu xanh lá nhanh hơn chiếc xe màu đỏ.) Bổ ngữ “faster” (nhanh hơn) là tính từ so sánh (comparative).
  • This is the best pizza I’ve ever had. (Đây là chiếc pizza ngon nhất mà tôi từng ăn.) Bổ ngữ “best” (ngon nhất) là tính từ so sánh cực đại (superlative)

Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, bổ ngữ (adjective) được phân loại thành các loại sau đây:

  1. Bổ ngữ đơn (Single Adjectives): Đây là bổ ngữ chỉ gồm một từ, được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ trong câu. Ví dụ: beautiful (đẹp), small (nhỏ), fast (nhanh).
  2. Bổ ngữ nhóm (Adjective Phrase): Đây là bổ ngữ gồm nhiều từ, thường bao gồm một tính từ chính và các từ bổ sung khác. Bổ ngữ nhóm cũng được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ trong câu. Ví dụ: very beautiful (rất đẹp), too small (quá nhỏ), quite fast (tương đối nhanh).
  3. Bổ ngữ so sánh (Comparative Adjectives): Đây là bổ ngữ được sử dụng để so sánh tính chất của hai danh từ hoặc đại từ trong câu. Bổ ngữ so sánh có thể được hình thành bằng cách thêm đuôi “er” vào tính từ để so sánh hai đối tượng hoặc “est” để so sánh ba đối tượng trở lên. Ví dụ: faster (nhanh hơn), smallest (nhỏ nhất), more beautiful (đẹp hơn).
  4. Bổ ngữ bậc tuyệt đối (Superlative Adjectives): Đây là bổ ngữ được sử dụng để so sánh tính chất của ba đối tượng trở lên. Bổ ngữ bậc tuyệt đối thường được hình thành bằng cách thêm “the” và đuôi “est” vào tính từ. Ví dụ: the fastest (nhanh nhất), the smallest (nhỏ nhất), the most beautiful (đẹp nhất).
  5. Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subjective Complements): Đây là bổ ngữ được sử dụng để mô tả chủ ngữ của câu. Bổ ngữ cho chủ ngữ thường được đặt sau động từ “be” (là) hoặc các động từ khác như “become”, “seem”, “appear” và “feel”. Ví dụ: She is beautiful (Cô ấy đẹp), The cake smells delicious (Cái bánh thơm ngon).
  6. Bổ ngữ cho tân ngữ (Objective Complements): Đây là bổ ngữ được sử dụng để mô tả tân ngữ của câu. Bổ ngữ cho tân ngữ thường được đặt sau tân ngữ và trước động từ trong câu. Ví dụ: They elected him captain (Họ bầu anh ấy làm đội trưởng), They painted the room white (Họ sơn phòng thành màu trắng)

Các dạng bổ ngữ trong tiếng Anh

-Có 2 dạng bổ ngữ thường gặp đó là bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ.

#1. Bổ ngữ cho chủ ngữ

Trong tiếng Anh, bổ ngữ cho chủ ngữ (Subjective Complement) là một loại bổ ngữ đặc biệt được sử dụng để mô tả chủ ngữ trong câu. Bổ ngữ cho chủ ngữ thường được đặt sau động từ “be” (là) hoặc các động từ khác như “become”, “seem”, “appear” và “feel”. Bổ ngữ cho chủ ngữ thường cung cấp thông tin về tính chất, tình trạng hoặc danh hiệu của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • She is very talented. (Cô ấy rất tài năng.) Bổ ngữ cho chủ ngữ “talented” (tài năng) mô tả tính chất của “she”.
  • The cake smells delicious. (Cái bánh thơm ngon.) Bổ ngữ cho chủ ngữ “delicious” (ngon) mô tả tình trạng của cái bánh.
  • The flowers look beautiful in the sunlight. (Những bông hoa trông rất đẹp trong ánh nắng mặt trời.) Bổ ngữ cho chủ ngữ “beautiful” (đẹp) mô tả tính chất của những bông hoa.
  • He became a doctor after years of studying. (Anh ta trở thành bác sĩ sau nhiều năm học tập.) Bổ ngữ cho chủ ngữ “doctor” (bác sĩ) mô tả danh hiệu của “he”.
  • The water feels cold. (Nước cảm giác lạnh.) Bổ ngữ cho chủ ngữ “cold” (lạnh) mô tả tình trạng của nước.

Lưu ý rằng, bổ ngữ cho chủ ngữ thường là các tính từ hoặc danh từ, nhưng cũng có thể là một giới từ cùng với danh từ hoặc đại từ để mô tả chủ ngữ.

#2. Bổ ngữ cho Tân ngữ

Bổ ngữ cho Tân ngữ (Objective Complement) là một loại bổ ngữ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về tân ngữ trong câu. Bổ ngữ cho tân ngữ thường được đặt sau tân ngữ và trước động từ trong câu.

Bổ ngữ cho tân ngữ thường được sử dụng để mô tả trạng thái, tình trạng, hoặc tính chất của tân ngữ trong câu. Thông thường, bổ ngữ cho tân ngữ là một danh từ hoặc một tính từ.

Ví dụ:

  • They elected him captain. (Họ bầu anh ấy làm đội trưởng.) Bổ ngữ cho tân ngữ “captain” (đội trưởng) mô tả vị trí của anh ấy.
  • They painted the room white. (Họ sơn phòng thành màu trắng.) Bổ ngữ cho tân ngữ “white” (màu trắng) mô tả màu sắc của phòng.
  • She considered the book boring. (Cô ấy cho rằng cuốn sách đó chán.) Bổ ngữ cho tân ngữ “boring” (chán) mô tả tính chất của cuốn sách.
  • We named our dog Lucky. (Chúng tôi đặt tên cho chú chó của chúng tôi là Lucky.) Bổ ngữ cho tân ngữ “Lucky” (may mắn) mô tả đặc tính của chú chó.

Lưu ý rằng, không phải tất cả các câu đều có bổ ngữ cho tân ngữ. Bổ ngữ cho tân ngữ thường chỉ xuất hiện trong các câu có động từ như “make”, “call”, “find”, “consider”, “appoint” và “elect”.

Vị trí ᴄủa bổ ngữ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, bổ ngữ thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả. Tuy nhiên, khi sử dụng bổ ngữ để mô tả động từ, thì bổ ngữ thường được đặt sau động từ đó.

Các trường hợp cụ thể như sau:

  1. Bổ ngữ đặt trước danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả:
  • She has a beautiful voice. (Cô ấy có giọng hát đẹp.)
  • The old man walked slowly. (Người đàn ông già đi chậm.)
  1. Bổ ngữ đặt sau động từ mà nó mô tả:
  • The dog barked loudly. (Con chó sủa to.)
  • He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
  1. Bổ ngữ được đặt sau trợ động từ “be” (am/is/are/was/were/has been/had been/will be) hoặc trợ động từ khác:
  • The weather is beautiful today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)
  • She was feeling sick yesterday. (Cô ấy cảm thấy ốm vào ngày hôm qua.)
  1. Bổ ngữ được đặt trước hoặc sau động từ khi mô tả tân ngữ trong câu:
  • She found the movie boring. (Cô ấy thấy bộ phim chán.)
  • She found boring the movie that she watched yesterday. (Cô ấy thấy chán bộ phim mà cô ấy xem ngày hôm qua.)

Lưu ý rằng, trong một số trường hợp đặc biệt, bổ ngữ có thể được đặt ở vị trí khác nhau trong câu để tạo ra tác dụng ngữ pháp và nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, vị trí chung của bổ ngữ trong tiếng Anh là đặt trước danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả.

Bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu với bổ ngữ cho chủ ngữ, bổ ngữ cho tân ngữ hoặc bổ ngữ đơn.

  1. She looks ________ in that dress. (đẹp)
  2. I found the movie ________. (thú vị)
  3. The students are ________ to learn English. (sẵn sàng)
  4. The coffee smells ________. (thơm)
  5. He became ________ after years of hard work. (thành công)
  6. They named their daughter ________. (Mai)
  7. She was feeling ________ yesterday. (đau đớn)
  8. The flowers look ________ in the sunlight. (đẹp)
  9. The cat is ________ on the couch. (ngủ)
  10. I bought a ________ car last week. (mới)

Đáp án:

  1. beautiful (bổ ngữ cho chủ ngữ)
  2. interesting (bổ ngữ cho tân ngữ)
  3. eager (bổ ngữ cho chủ ngữ)
  4. good (bổ ngữ đơn)
  5. successful (bổ ngữ cho tân ngữ)
  6. Mai (bổ ngữ đơn)
  7. sick (bổ ngữ cho tân ngữ)
  8. beautiful (bổ ngữ đơn)
  9. sleeping (bổ ngữ đơn)
  10. new (bổ ngữ đơn)

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về bổ ngữ trong tiếng Anh, bao gồm khái niệm, loại và vị trí của bổ ngữ trong câu. Bổ ngữ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc hiểu và sử dụng bổ ngữ một cách chính xác lji học tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào liên quan đến chủ đề này, hãy liên hệ với tôi để được hỗ trợ thêm.

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button