Danh động từ trong tiếng Anh là một phần kiến thức trọng tâm trong các bài thi về IELTS, TOEIC, TOEFL và cả giao tiếp hàng ngày nữa. Hiểu được tầm quan trọng đó, bài viết dưới đây PopodooKids sẽ giúp bạn hệ thống lại chi tiết nhất.
Danh động từ trong tiếng Anh là gì
- Danh động từ (Gerund) là danh từ trong tiếng Anh được hình thành từ việc thêm đuôi ing vào sau động từ.
Ví dụ: meeting (gặp mặt), playing (chơi), sleeping (ngủ), …
- Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước động từ đuôi ing.
- Trường hợp phủ định của danh động từ
Ví dụ: not talking (không nói), not building (không xây dựng), not teaching (không dạy)
- Thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để làm nổi bật chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ:
- Her coming early (cô ấy đến sớm)
- My living the house (ngôi nhà tôi sống)
- Her turning on the television (cô ấy bật tivi)…
- Trường hợp phủ định của danh động từ
Vị trí của danh động từ
Danh động từ trong tiếng Anh vừa có đặc điểm của danh từ ( đứng ở mọi vị trí danh từ có thể đứng) vừa mang đặc điểm của động từ (đứng trước tân ngữ). Dưới đây là một số vị trí của danh động từ có thể sử dụng trong các cấu trúc:
- Danh động từ trong tiếng Anh vừa mang đặc điểm của danh từ vừa mang đặc điểm của động từ
- Đứng ở đầu câu làm chủ ngữ.
Ví dụ: Playing can be dangerous. (Chơi có thể gây nguy hiểm)
- Đứng sau động từ làm tân ngữ.
Ví dụ: He had not anticipated their arrival so lately. (Anh ấy đã không lường trước được sự xuất hiện muộn của họ)
- Đứng sau động từ to be như một bổ ngữ.
Ví dụ: Her favorite activity is playing tennis. (Hoạt động cô ấy yêu thích là chơi bóng tennis)
- Đứng sau liên từ (after, before…) và giới từ (in, on, at…).
Ví dụ: He did homework before playing football with his friends. ( Anh ấy đã làm bài tập trước khi đi đá bóng với bạn).
- Đứng sau một số danh từ/ động từ/ tính từ nhất định.
Ví dụ: I have no difficulty doing this test. (Tôi không gặp khó khăn gì khi làm bài kiểm tra này).
Nhiệm vụ của danh động từ trong tiếng Anh
Cùng PopodooKids điểm qua vai trò của danh động từ trong tiếng Anh:
- Dùng làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ:
Riding a bike is good for the environment. (Đạp xe giúp bảo vệ môi trường)
Buying a new car costs a large amount of money. (Mua một chiếc ô tô mới tốn một khoản tiền lớn)
- Dùng làm bổ ngữ cho động từ
Ví dụ: My mother complain her daughter’s acting that way (Mẹ tôi phàn nàn về hành động của cô con gái)
- Dùng làm tân ngữ cho động từ
Ví dụ:
She likes reading. (Cô ấy thích đọc )
He dislike learning. (Anh ấy không thích học)
- Dùng sau giới từ và liên từ
Ví dụ:
Linda left party without saying a word. (Linda rời khỏi bữa tiệc mà không nói 1 lời).
I brushed my teeth before having breakfast. (Tôi đánh răng trước khi dùng bữa sáng)
- Dùng sau một số danh từ/ động từ/ tính từ nhất định
Ví dụ: I am considering studying in Australia. (Tôi đang cân nhắc việc học tại Úc)
- Rút gọn mệnh đề quan hệ
Ví dụ:
The woman singing at my school is Mrs. Santa. (Người phụ nữ đang hát tại trường của tôi là bà Santa)
The man playing with my dog is my brother. (Người đàn ông đang chơi với con chó của tôi là anh trai tôi)
- Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Ví dụ:
Getting up late, he was late for appointment. (Anh ấy dậy muộn nên anh ấy đã trễ buổi hẹn)
Staying up late, I don’t get up early. (Vì ngủ muộn nên tôi không thể dậy sớm).
Sự khác biệt giữa danh động từ trong tiếng Anh với danh từ
Giữa danh từ và danh động từ trong tiếng Anh có một vài khác biệt, bạn cần lưu ý sau:
- Danh động từ có thể thâm tân ngữ phía sau nhưng danh từ thì không.
Ví dụ:
We should remember eating enough nutrients. (eating là danh động từ trong tiếng anh)
We should forget sad memories. (sad memories là cụm danh từ)
- Trước danh từ có thể thêm mạo từ (a, an, the) nhưng danh động từ trong tiếng Anh thì không.
Ví dụ:
Using laptops is popular now. (using là cụm danh động từ)
The popularity of laptops has increased nowadays. (popularity of laptops là cụm danh từ)
- Trạng từ bổ nghĩa cho danh động từ, còn tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
Eating vegetables regularly is good for your health. (Ăn rau thường xuyên rất tốt cho sức khỏe của bạn)
She walks her regular route to school. (Cô ấy đi bộ trên con đường hàng ngày của mình để đến trường)
Sự khác biệt giữa danh động từ trong tiếng Anh với động từ
Dù được cấu tạo nên từ động từ nhưng danh động từ trong tiếng Anh lại mang tính chất của danh từ nên không còn giống động từ nữa.
-
Sự khác biệt giữa danh động từ với động từ
- Danh động từ không có chức năng như một động từ chính trong câu
Ví dụ:
I study Math at school. (Tôi học Toán ở trường)
I am interested in studying Math at school. (Tôi rất thích thú việc học Toán ở trường).
- Danh động từ có thể làm chủ ngữ trong câu còn động từ thì không.
Ví dụ:
Winning this competition is my biggest accomplishment. (Chiến thắng cuộc thi này là thành tựu lớn nhất của tôi)
If I win this competition, my mother will definitely be on cloud nine. (Nếu tôi chiến thắng trong cuộc thi này, mẹ tôi chắc chắn sẽ ở trên chín tầng mây).
Một số lưu ý khi dùng danh động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý khi dùng danh động từ trong tiếng Anh:
#1. Các động từ theo sau bởi danh động từ trong tiếng Anh
Anticipate | Đoán trước | Forgive | Tha thứ |
Avoid | Tránh | Keep | Giữ |
Consider | Cân nhắc | Miss | Nhớ |
Delay | Trì hoãn | Inlove | Có ý định |
Deny | Từ chối | Prevent | Ngăn chặn |
Detest | Ghê tởm | Stop | Dừng lại |
Dislike | Ghét | Postpone | Trì hoãn |
Enjoy | Thích thú | Remember | Nhớ |
Escape | Trốn thoát | Start | Bắt đầu |
Suggest | Khuyên | Begin | Bắt đầu |
Finish | Kết thúc | Forget | Quên |
Ví dụ:
People should avoid going to crowded places during a pandemic. (Mọi người nên tránh đến những nơi đông người trong thời gian có đại dịch).
I practice jogging everyday to join the competition this month. (Tôi tập chạy bộ hàng ngày để tham gia cuộc thi trong tháng này).
#2. Sau cụm từ, thành ngữ là danh động từ
can’t help/ can’t stand/ can’t bear | Không thể chịu đựng nổi |
It’s (not) worth | (Không) đáng giá |
It’s no use | Vô dụng |
It’s no good | Vô ích |
There’s no point in | Chẳng có lợi gì/ Chẳng có lý do gì |
A waste of money/ time | Tốn tiền/ Tốn thời gian |
Object to | Phản đối |
Have difficulty (in) | Có khó khăn trong vấn đề gì |
Confess to | Thú tội, nhận tội |
Be (get) used to | Quen với cái gì |
Be busy (with) | Bận rộn với cái gì |
Look forward to | Chờ đợi, trông mong |
#3. Sau các preposition là danh động từ
Accuse of | Tố cáo | Suspect of | Nghi ngờ |
be fond of | Thích | be interested in | Quan tâm, thích thú |
choice of | Lựa chọn | reason for | Lý do về |
#4. Những động theo sau là to V hoặc V-ing (danh động từ) mà nghĩa không thay đổi
- Danh động từ đi cùng V-ing và to V mà nghĩa của câu không thay đổi
Lưu ý, trong một số trường hợp động từ có thể đi cả với V-ing và to V mà không làm thay đổi nghĩa như like, begin, hate, can’t stand, can’t hear,… Tuy nhiên, một số trường hợp có thể làm biến đổi nghĩa. Vì vậy, trong khi sử dụng, bạn cần lưu ý những từ này.
Dưới đây là những từ phổ biến, dễ gây nhầm lẫn cho bạn:
Forget: Quên
- Forget + V-ing: quên mất đã làm gì
Ví dụ: I forgot closing the window
- Forget + to V: quên phải làm cái gì
Ví dụ: Don’t forget to close the window before leaving room.
Remember: nhớ
- Remember + V-ing : Nhớ đã làm điều gì
Ví dụ: I remember meeting her before.
- Remember + to V: Nhớ phải làm điều gì (bổn phận, nhiệm vụ)
Ví dụ: Remember to do homework before going to class.
Stop: dừng lại
- Stop + V-ing : dừng làm điều gì
Ví dụ: The girl stopped smiling.
- Stop + to V: dừng việc đang làm để làm việc gì khác
Ví dụ: She stopped to eat sandwich.
Regret: hối tiếc
- Regret + V- ing : tiếc đã làm điều gì
Ví dụ: I regret not arriving party
- Regret + to V : tiếc khi phải làm gì (thông báo những điều không may)
Ví dụ: I regret to inform you that you missed the bus.
Try: cố gắng/ thử
- Try + V-ing: thử làm cái gì
Ví dụ: I will try doing exercising every morning
- Try + to V: cố gắng làm điều gì gì
Ví dụ: I will try to eat this meat.
Luyện tập về danh động từ trong tiếng Anh
Cùng PopodooKids luyện tập một số dạng danh động từ trong tiếng Anh cực đơn giản để ghi nhớ kiến thức.
Bài 1: Các V-ing dưới đây có phải danh động từ trong tiếng Anh hay không?
- I love learning.
- My boyfriend is watching films in his house.
- Tom is trying studying a new language.
- Lan loves reading comics.
- I can’t stand crying. It’s so sad.
- The housekeeper is responsible for cleaning the living room.
- Are you having trouble?
Bài 2: Viết lại các câu sau dưới dạng sử dụng danh động từ trong tiếng Anh
- To talk like this is a lie.
- She loves to buy clothes for her friends.
- This drink helped the bar become famous.
- To work in poor light will affect your eyes.
- Lily is worried to hurt my feelings.
- Linda doesn’t like to stay indoors when traveling.
Đáp án
Bài 1:
- learning – danh động từ
- watching – x
- trying – x/ studying – danh động từ
- reading – danh động từ
- crying – danh động từ
- cleaning – danh động từ
- having – x
Bài 2:
- Talking like this is a lie.
- She loves buying clothes for her friends.
- The bar is famous for selling this drink.
- Working in poor light will affect your eyes.
- Lily is worried about hurting my feelings.
- Linda doesn’t like staying indoors when traveling.
Xem cách sử dụng:
→ Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh
→Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
→Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Vậy là PopodooKids đã hệ thống lại giúp bạn về cách sử dụng cũng như các trường hợp cần lưu ý của danh động từ trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng những kiến thức ngữ pháp bổ ích trên sẽ giúp bạn trau dồi và xây dựng nền tảng học tiếng Anh vững chắc.