Khi nói hoặc viết tên địa danh tiếng Anh chúng ta cần lưu ý những gì? Với những địa danh nào cần thêm “the” vào đằng trước? Trong bài viết này PopodooKids sẽ đưa ra cho bạn những quy tắc khi viết tên địa danh nhé.
Cách viết tên địa danh tiếng Anh
Lưu ngay các mẹo viết tên địa danh tiếng Anh cực kỳ hữu ích dưới đây:
Quốc gia và Châu lục
Về cơ bản, chúng ta sử dụng “the” cho các quốc gia bao gồm một nhóm địa điểm. Vì vậy “the United States of America” là một nhóm các tiểu bang và “the Seychelles” là một nhóm các đảo. Hầu hết các quốc gia không yêu cầu thêm “the” vào phía trước tên địa danh tiếng Anh, vì chúng được coi là một nơi duy nhất.
Một trường hợp khác, cần thêm “the” vào trước tên của một quốc gia bao gồm từ “republic” (Cộng hòa), như “the People’s Republic of China” (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa). Tham khảo một vài ví dụ dưới đây:
Definite Article | No Article Required |
The United Kingdom (Vương quốc Anh) | England (Anh) |
The Democratic Republic of Congo (Cộng hòa Dân chủ Congo) | Senegal |
The Netherlands (Hà Lan) | Belgium (Bỉ) |
The Czech Republic (Nước Cộng hòa Czech) | Estonia |
Cần lưu ý rằng một số khu vực thêm “the” phía trước như “the Ukraine” or “the Argentine”. Nhưng nó sẽ không đúng nếu thêm “the” khi mô tả các quốc gia hiện đại liên quan đến các khu vực này (ví dụ: Ukraine và Argentina).
Vì tất cả các lục địa như Europe (Châu Âu), North America (Bắc Mỹ) đều là số ít, không yêu cầu phải có mạo từ xác định. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta cần sử dụng”the” cho các khu vực thuộc lục địa này. Vì vậy chúng ta có thể nói “the Antarctic” khi thảo luận về Antarctica (Nam Cực).
Tiểu bang, thành phố và khu vực
Các tiểu bang (ví dụ: Utah, Tennessee, Alabama) và các thành phố (ví dụ: Michigan, Paris, Beijing) hầu như luôn được coi là những nơi đơn lẻ. Do đó, chúng thường không yêu cầu mạo từ xác định.
Mặt khác, khi thảo luận về các vùng cụ thể, việc thêm “the” vào trước địa danh là khá phổ biến. Ví dụ: the Midwest of America (Vùng Trung Tây của Mỹ), the South of France (Miền Nam nước Pháp).
Hồ và núi
Các hồ và núi thông thường không yêu cầu phải có mạo từ xác định (ví dụ: Lake Erie, Mount Hayes). Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như “the Matterhorn”.
Hơn nữa, chúng ta sử dụng “the” khi mô tả một nhóm hồ “the Great Lakes” hoặc một dãy núi “the Rockies”. Người ta cũng thường sử dụng “the” khi đặt tên cho các đại dương “the Atlantic” và sông “the Mississippi”.
Tòa nhà, tượng đài, thánh đường
Không có quy tắc đặc biệt nào về việc các tòa nhà, địa danh hay thánh đường… có yêu cầu phải thêm mạo từ xác định. Vì vậy để chắc chắn nhất, bạn nên kiểm tra từng trường hợp. Tham khảo những ví dụ dưới đây:
Địa điểm | Địa danh xác định | Địa danh không xác định |
Tòa nhà | The Empire State Building | Buckingham Palace |
Con phố | The Mall London | Broadway, New York |
Tượng đài | The Statue of Liberty (Tượng nữ thần tự do) | Christ the Redeemer (Chúa cứu Thế) |
Đường, phố,..
Chúng ta thêm mạo từ xác định với tên của các con đường chính trong một quốc gia: the M6, the A40. Nhưng không sử dụng với tên của các khu vực, quảng trường, đường phố và đường trong thị trấn hoặc thành phố: Broadway, Covent Garden, Times Square, Princes Street.
Vị trí cố định
Ví dụ:
- to town: I’m going to town this afternoon.
- in town: She works in town.
- at school/university: They met at university.
- from school/university: What time do they get home from school?
- in hospital: Linda’s been in hospital since Friday.
- in prison: Her husband is in prison, and life is very difficult for her.
Các cơ sở trong 1 thị trấn hoặc thành phố
Chúng ta thường sử dụng “the” trước tên của các khách sạn, rạp chiếu phim, viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật: the Marriott, the Louvre, the National Gallery.
Khi chúng ta đề cập đến các tòa nhà hoặc tổ chức không bao gồm tên của thị trấn hoặc thành phố, chúng ta cũng cần thêm “the” phía trước như the airport, the University Press. Tuy nhiên không sử dụng mạo từ xác định nếu địa danh chứa tên một thị trấn, thành phố: Gatwick Airport, Cambridge University Press.
Một số trường hợp ngoại lệ:
- Have you been on the London Eye? (Bạn đã đến London Eye chưa?)
- They’ve been on the Eye at least ten times. (Họ đã đến Eye ít nhất mười lần.)
- We saw ‘Mamma Mia’ at the Bristol Hippodrome. (the name of a theatre). (Chúng tôi đã xem ‘Mamma Mia’ tại Bristol Hippodrome.)
- Have you been to the Hippodrome since they renovated it? (Bạn đã đến Hippodrome kể từ khi họ cải tạo nó chưa?)
Khi nào nên thêm nên thêm “the” vào tên địa danh tiếng Anh?
Chúng ta chỉ thêm “the” vào tên địa danh tiếng Anh trong 3 trường hợp phổ biến dưới đây:
Quốc gia và Châu lục
Hầu hết các khu vực rộng lớn, như lục địa, quốc gia, khu vực, thành phố, thị trấn và thậm chí cả làng, không yêu cầu mạo từ xác định (‘the’). Ví dụ:
- Asia (Châu Á)
- North America (Bắc Mỹ)
- Australia (Úc)
- New South Wales
- Sydney
Tuy nhiên, nếu tên địa điểm đề cập đến một nhóm địa điểm hoặc chứa từ ‘republic’, chúng ta thường thêm ‘the’: - The Cayman Islands (Quần đảo Cayman)
- The Netherlands (Hà Lan)
- The Czech Republic (Cộng hòa Czech)
Trong khi các lục địa không yêu cầu thêm ‘the’ (ví dụ: ‘Antarctica’), đôi khi các khu vực mà chúng thuộc về lại cần (ví dụ: ‘the Antarctic’).
Hồ và núi
Thường không cần thêm ‘the’ trước tên của hồ và núi:
- Lake Como
- Mount Bogong
- Lake Amadeus
- Carruthers Peak
Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như ‘the Acropolis’ ở Tasmania hoặc ‘the Matterhorn’.
Nếu bạn đang đề cập đến một nhóm hồ hoặc một dãy núi, bạn nên thêm ‘the’ trước tên:
- The Himalayas
- The Snowy Mountains
- The Great Lakes
Điều quan trọng ở đây là hãy nhớ rằng ‘the’ là cần thiết khi đề cập đến một nhóm hoặc các điểm mốc.
Tòa nhà và Đài kỷ niệm
Mọi thứ phức tạp hơn với các tòa nhà và di tích, vì không có quy tắc cụ thể nào bạn có thể áp dụng. Một số tòa nhà và tượng đài thêm ‘the’ còn những tòa nhà khác thì không. Ví dụ:
- The National Theatre
- Sydney Opera House
- The Eiffel Tower
- Federal Square Building
Khi đề cập đến bảo tàng, quán bar, khách sạn, nhà hát và phòng trưng bày mà không nêu tên cụ thể của một cơ sở, thì việc thêm ‘the’ là cần thiết.
VD: Shall we go to the museum this weekend? (Cuối tuần này chúng ta đi đến viện bảo tàng nhé?)
Tên riêng dạng số nhiều
Chúng ta sử dụng mạo từ the với dạng số nhiều của các tên riêng chỉ người và nơi chốn:
- Người: the Johnsons, the Taylors
- Các quốc gia the Philippines, the Netherlands, the United States
- Các quần đảo the Canaries, the Bahamas, the British Isles
- Các dãy núi the Rocky Mountains, the Andes, the Alps
Ví dụ:
– The highest mountain in the Alps is Mont Blanc. (Núi cao nhất trong dãy Alpơ là ngọn Mont Blanc.)
Như đã nói ở trên, quy tắc viết tên địa danh tiếng Anh chỉ mang tính chất tương đối. Để chính xác nhất, bạn cần ghi nhớ những lưu ý trên, kiểm tra và đọc lại bài làm của mình. Chúc bạn học tốt!