Để phát âm chuẩn đuôi -ed trong tiếng Anh, cần tuân thủ các quy tắc sau:
- Đuôi -ed được phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng các phụ âm thanh /p/, /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /f/: Ví dụ: “hopped” (/hɑpt/), “walked” (/wɔkt/), “missed” (/mɪst/), “pushed” (/pʊʃt/), “watched” (/wɑtʃt/), “laughed” (/læft/)
- Đuôi -ed được phát âm là /d/ khi động từ kết thúc bằng các phụ âm thanh /l/, /n/, /r/, /j/, /v/, /ð/, /z/, /b/: Ví dụ: “called” (/kɔld/), “opened” (/oʊpənd/), “poured” (/pɔrd/), “played” (/pleɪd/), “lived” (/lɪvd/), “moved” (/muːvd/), “raised” (/reɪzd/), “grabbed” (/ɡræbd/)
- Đuôi -ed được phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/:
Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh
Âm hữu thanh và âm vô thanh là hai khái niệm quan trọng trong việc phát âm tiếng Anh.
Âm vô thanh là loại âm không có rung động âm động mà chỉ có sự thở ra của khí từ phế quản. Điều này có nghĩa là khi phát âm âm vô thanh, bạn sẽ không cảm nhận được sự rung lên trong cổ họng. Ví dụ về âm vô thanh trong tiếng Anh là /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /θ/, /h/.
Âm hữu thanh là loại âm có rung động âm động kèm theo sự thở ra của khí từ phế quản. Khi phát âm âm hữu thanh, bạn sẽ cảm nhận được sự rung lên trong cổ họng. Ví dụ về âm hữu thanh trong tiếng Anh là /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/.
Việc phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh rất quan trọng trong phát âm tiếng Anh, vì nếu bạn phát âm sai
Cách phát âm chuẩn đuôi ed dễ nhớ
- Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Kissed | /kɪst/ | Hôn |
2 | Laughed | /læft/ | Cười |
3 | Hoped | /hoʊpt/ | Hy vọng |
4 | Stopped | /stɒpt/ | Dừng lại |
5 | Watched | /wɒtʃt/ | Xem |
6 | Helped | /helpt/ | Giúp đỡ |
7 | Passed | /pæst/ | Vượt qua, qua đi |
8 | Missed | /mɪst/ | Nhớ, bỏ lỡ |
9 | Touched | /tʌtʃt/ | Chạm vào |
10 | Worked | /wɜːrkt/ | Làm việc |
11 | Pushed | /pʊʃt/ | Đẩy |
12 | Finished | /ˈfɪnɪʃt/ | Hoàn thành |
13 | Fixed | /fɪkst/ | Sửa chữa |
14 | Liked | /laɪkt/ | Thích |
15 | Danced | /dænst/ | Nhảy múa |
16 | Walked | /wɔːkt/ | Đi bộ |
17 | Stressed | /strest/ | Nhấn mạnh |
18 | Jumped | /dʒʌmpt/ | Nhảy lên |
19 | Looked | /lʊkt/ | Nhìn |
20 | Stashed | /stæʃt/ | Giấu kín |
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Hissed | /hɪst/ | Thì thầm, xì xào |
2 | Wished | /wɪʃt/ | Ao ước, mong muốn |
3 | Scoffed | /skɒft/ | Chế nhạo, mỉa mai |
4 | Searched | /sɜːtʃt/ | Tìm kiếm |
5 | Scratched | /skrætʃt/ | Cào, gãi |
6 | Stretched | /stretʃt/ | Kéo dãn, duỗi ra |
7 | Scooped | /skuːpt/ | Tháo, múc, mút |
8 | Hatched | /hætʃt/ | Mở, nở |
9 | Laughed | /læft/ | Cười |
10 | Tricked | /trɪkt/ | Lừa gạt |
11 | Baked | /beɪkt/ | Nướng |
12 | Shopped | /ʃɒpt/ | Mua sắm |
13 | Hopped | /hɒpt/ | Nhảy lò cò |
14 | Popped | /pɒpt/ | Bật lên, nổ |
15 | Rocked | /rɒkt/ | Lắc, đung đưa |
16 | Stalked | /stɔːkt/ | Theo dõi, rình rang |
17 | Talked | /tɔːkt/ | Nói chuyện |
18 | Picked | /pɪkt/ | Chọn, hái |
19 | Asked | /æskt/ | Hỏi |
20 | Liked | /laɪkt/ | Thích |
- Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Wanted | /ˈwɒntɪd/ | Muốn |
2 | Needed | /ˈniːdɪd/ | Cần |
3 | Mated | /ˈmeɪtɪd/ | Ghép đôi |
4 | Banded | /ˈbændɪd/ | Đeo vòng |
5 | Ended | /ˈendɪd/ | Kết thúc |
6 | Blended | /ˈblendɪd/ | Trộn, pha trộn |
7 | Bounded | /ˈbaʊndɪd/ | Giới hạn |
8 | Counted | /ˈkaʊntɪd/ | Đếm |
9 | Added | /ˈædɪd/ | Thêm |
10 | Divided | /dɪˈvaɪdɪd/ | Chia, phân chia |
11 | Guided | /ˈɡaɪdɪd/ | Hướng dẫn |
12 | Wounded | /ˈwuːndɪd/ | Bị thương |
13 | Needed | /ˈniːdɪd/ | Cần |
14 | Started | /ˈstɑːtɪd/ | Bắt đầu |
15 | Included | /ɪnˈkluːdɪd/ | Bao gồm |
16 | Sounded | /ˈsaʊndɪd/ | Phát ra âm thanh |
17 | Treated | /ˈtriːtɪd/ | Điều trị, đối xử |
18 | Wanted | /ˈwɒntɪd/ | Muốn |
19 | Needed | /ˈniːdɪd/ | Cần |
20 | Ended | /ˈendɪd/ | Kết thúc |
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Needed | /ˈniːdɪd/ | Cần |
2 | Hated | /ˈheɪtɪd/ | Ghét |
3 | Created | /kriːˈeɪtɪd/ | Tạo ra |
4 | Divided | /dɪˈvaɪdɪd/ | Chia, phân chia |
5 | Decided | /dɪˈsaɪdɪd/ | Quyết định |
6 | Provided | /prəˈvaɪdɪd/ | Cung cấp |
7 | Wanted | /ˈwɒntɪd/ | Muốn |
8 | Added | /ˈædɪd/ | Thêm vào |
9 | Studied | /ˈstʌdɪd/ | Học tập |
10 | Bored | /ˈbɔːdɪd/ | Chán ngấy |
11 | Coded | /ˈkoʊdɪd/ | Mã hóa |
12 | Confided | /kənˈfaɪdɪd/ | Tâm sự, tín nhiệm |
13 | Divided | /dɪˈvaɪdɪd/ | Chia, phân chia |
14 | Guided | /ˈɡaɪdɪd/ | Hướng dẫn |
15 | Invited | /ɪnˈvaɪtɪd/ | Mời |
16 | Needed | /ˈniːdɪd/ | Cần |
17 | Printed | /ˈprɪntɪd/ | In |
18 | United | /juːˈnaɪtɪd/ | Thống nhất |
19 | Waited | /ˈweɪtɪd/ | Chờ đợi |
- Đuôi /ed/ được phát âm là /d/: Với những trường hợp còn lại.
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Passed | /pæst/ | Vượt qua, qua |
2 | Used | /juːzd/ | Sử dụng |
3 | Called | /kɔːld/ | Gọi điện |
4 | Enjoyed | /ɪnˈdʒɔɪd/ | Thưởng thức |
5 | Noticed | /ˈnoʊtɪst/ | Chú ý, nhận thấy |
6 | Stayed | /steɪd/ | Ở lại |
7 | Believed | /bɪˈliːvd/ | Tin tưởng |
8 | Hated | /ˈheɪtɪd/ | Ghét |
9 | Lived | /lɪvd/ | Sống |
10 | Poured | /pɔːrd/ | Đổ, rót |
11 | Cared | /kerd/ | Quan tâm, chăm sóc |
12 | Admired | /ədˈmaɪrd/ | Ngưỡng mộ |
13 | Used | /juːzd/ | Sử dụng |
14 | Placed | /pleɪst/ | Đặt |
15 | Remembered | /rɪˈmembərd/ | Nhớ lại |
16 | Saved | /seɪvd/ | Tiết kiệm, cứu |
17 | Needed | /ˈniːdɪd/ | Cần |
18 | Played | /pleɪd/ | Chơi |
19 | Worked | /wɜːrkt/ | Làm việc |
20 | Visited | /ˈvɪzɪtɪd/ | Ghé thăm |
Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Wanted | /ˈwɒntɪd/ | Muốn |
2 | Watched | /wɒtʃt/ | Xem |
3 | Asked | /æskt/ | Hỏi |
4 | Worked | /wɜːrkt/ | Làm việc |
5 | Hoped | /hoʊpt/ | Hy vọng |
6 | Fixed | /fɪkst/ | Sửa chữa |
7 | Finished | /ˈfɪnɪʃt/ | Hoàn thành |
8 | Used | /juːzd/ | Sử dụng |
9 | Tried | /traɪd/ | Thử |
10 | Visited | /ˈvɪzɪtɪd/ | Ghé thăm |
11 | Enjoyed | /ɪnˈdʒɔɪd/ | Thưởng thức |
12 | Decided | /dɪˈsaɪdɪd/ | Quyết định |
13 | Carried | /ˈkærid/ | Mang, vác |
14 | Interested | /ˈɪntrəstɪd/ | Quan tâm |
15 | Confused | /kənˈfjuːzd/ | Lúng túng, bối rối |
16 | Happened | /ˈhæpənd/ | Xảy ra |
17 | Needed | /ˈniːdɪd/ | Cần |
18 | Added | /ˈædɪd/ | Thêm vào |
19 | Started | /ˈstɑːrtɪd/ | Bắt đầu |
20 | Ended | /ˈendɪd/ | Kết thúc |
Bài tập trắc nghiệm thêm ed và cách trả lời
Đây là một bài tập trắc nghiệm về phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh:
- The past tense of “play” is:
a. played b. playd c. plaid d. playid Đáp án: a. played
2. The past tense of “watch” is:
a. watcht b. watchd c. watched d. watchted Đáp án: c. watched
3. The past tense of “ask” is:
a. askt b. asked c. askid d. askd Đáp án: b. asked
4. The past tense of “work” is:
a. workd b. worked c. workt d. workid Đáp án: b. worked
5. The past tense of “hope” is:
a. hoped b. hopd c. hopid d. hopeid Đáp án: a. hoped
6. The past tense of “fix” is:
a. fixt b. fixed c. fixid d. fixd Đáp án: b. fixed
7. The past tense of “finish” is:
a. finishid b. finishd c. finished d. finisht Đáp án: c. finished
8. The past tense of “use” is:
a. used b. useid c. usd d. uset Đáp án: a. used
9. The past tense of “try” is:
a. tryd b. tried c. tryed d. trid Đáp án: b. tried
10. The past tense of “visit” is:
a. visited b. visitd c. visitt d. visitid Đáp án: a. visited
Hy vọng với phần hướng dẫn chi tiết cách phát âm đuôi “ed” chuẩn ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và đừng quên áp dụng vào các cuộc hội thoại để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn nhé!