Cách phát âm chuẩn đuôi ed trong tiếng Anh

Để phát âm chuẩn đuôi -ed trong tiếng Anh, cần tuân thủ các quy tắc sau:

  1. Đuôi -ed được phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng các phụ âm thanh /p/, /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /f/: Ví dụ: “hopped” (/hɑpt/), “walked” (/wɔkt/), “missed” (/mɪst/), “pushed” (/pʊʃt/), “watched” (/wɑtʃt/), “laughed” (/læft/)
  2. Đuôi -ed được phát âm là /d/ khi động từ kết thúc bằng các phụ âm thanh /l/, /n/, /r/, /j/, /v/, /ð/, /z/, /b/: Ví dụ: “called” (/kɔld/), “opened” (/oʊpənd/), “poured” (/pɔrd/), “played” (/pleɪd/), “lived” (/lɪvd/), “moved” (/muːvd/), “raised” (/reɪzd/), “grabbed” (/ɡræbd/)
  3. Đuôi -ed được phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/:

Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh

Âm hữu thanh và âm vô thanh là hai khái niệm quan trọng trong việc phát âm tiếng Anh.

Âm vô thanh là loại âm không có rung động âm động mà chỉ có sự thở ra của khí từ phế quản. Điều này có nghĩa là khi phát âm âm vô thanh, bạn sẽ không cảm nhận được sự rung lên trong cổ họng. Ví dụ về âm vô thanh trong tiếng Anh là /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /θ/, /h/.

Âm hữu thanh là loại âm có rung động âm động kèm theo sự thở ra của khí từ phế quản. Khi phát âm âm hữu thanh, bạn sẽ cảm nhận được sự rung lên trong cổ họng. Ví dụ về âm hữu thanh trong tiếng Anh là /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/.

Việc phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh rất quan trọng trong phát âm tiếng Anh, vì nếu bạn phát âm sai
Cách phát âm chuẩn đuôi ed dễ nhớ

  • Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Kissed /kɪst/ Hôn
2 Laughed /læft/ Cười
3 Hoped /hoʊpt/ Hy vọng
4 Stopped /stɒpt/ Dừng lại
5 Watched /wɒtʃt/ Xem
6 Helped /helpt/ Giúp đỡ
7 Passed /pæst/ Vượt qua, qua đi
8 Missed /mɪst/ Nhớ, bỏ lỡ
9 Touched /tʌtʃt/ Chạm vào
10 Worked /wɜːrkt/ Làm việc
11 Pushed /pʊʃt/ Đẩy
12 Finished /ˈfɪnɪʃt/ Hoàn thành
13 Fixed /fɪkst/ Sửa chữa
14 Liked /laɪkt/ Thích
15 Danced /dænst/ Nhảy múa
16 Walked /wɔːkt/ Đi bộ
17 Stressed /strest/ Nhấn mạnh
18 Jumped /dʒʌmpt/ Nhảy lên
19 Looked /lʊkt/ Nhìn
20 Stashed /stæʃt/ Giấu kín
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Hissed /hɪst/ Thì thầm, xì xào
2 Wished /wɪʃt/ Ao ước, mong muốn
3 Scoffed /skɒft/ Chế nhạo, mỉa mai
4 Searched /sɜːtʃt/ Tìm kiếm
5 Scratched /skrætʃt/ Cào, gãi
6 Stretched /stretʃt/ Kéo dãn, duỗi ra
7 Scooped /skuːpt/ Tháo, múc, mút
8 Hatched /hætʃt/ Mở, nở
9 Laughed /læft/ Cười
10 Tricked /trɪkt/ Lừa gạt
11 Baked /beɪkt/ Nướng
12 Shopped /ʃɒpt/ Mua sắm
13 Hopped /hɒpt/ Nhảy lò cò
14 Popped /pɒpt/ Bật lên, nổ
15 Rocked /rɒkt/ Lắc, đung đưa
16 Stalked /stɔːkt/ Theo dõi, rình rang
17 Talked /tɔːkt/ Nói chuyện
18 Picked /pɪkt/ Chọn, hái
19 Asked /æskt/ Hỏi
20 Liked /laɪkt/ Thích
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Wanted /ˈwɒntɪd/ Muốn
2 Needed /ˈniːdɪd/ Cần
3 Mated /ˈmeɪtɪd/ Ghép đôi
4 Banded /ˈbændɪd/ Đeo vòng
5 Ended /ˈendɪd/ Kết thúc
6 Blended /ˈblendɪd/ Trộn, pha trộn
7 Bounded /ˈbaʊndɪd/ Giới hạn
8 Counted /ˈkaʊntɪd/ Đếm
9 Added /ˈædɪd/ Thêm
10 Divided /dɪˈvaɪdɪd/ Chia, phân chia
11 Guided /ˈɡaɪdɪd/ Hướng dẫn
12 Wounded /ˈwuːndɪd/ Bị thương
13 Needed /ˈniːdɪd/ Cần
14 Started /ˈstɑːtɪd/ Bắt đầu
15 Included /ɪnˈkluːdɪd/ Bao gồm
16 Sounded /ˈsaʊndɪd/ Phát ra âm thanh
17 Treated /ˈtriːtɪd/ Điều trị, đối xử
18 Wanted /ˈwɒntɪd/ Muốn
19 Needed /ˈniːdɪd/ Cần
20 Ended /ˈendɪd/ Kết thúc
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Needed /ˈniːdɪd/ Cần
2 Hated /ˈheɪtɪd/ Ghét
3 Created /kriːˈeɪtɪd/ Tạo ra
4 Divided /dɪˈvaɪdɪd/ Chia, phân chia
5 Decided /dɪˈsaɪdɪd/ Quyết định
6 Provided /prəˈvaɪdɪd/ Cung cấp
7 Wanted /ˈwɒntɪd/ Muốn
8 Added /ˈædɪd/ Thêm vào
9 Studied /ˈstʌdɪd/ Học tập
10 Bored /ˈbɔːdɪd/ Chán ngấy
11 Coded /ˈkoʊdɪd/ Mã hóa
12 Confided /kənˈfaɪdɪd/ Tâm sự, tín nhiệm
13 Divided /dɪˈvaɪdɪd/ Chia, phân chia
14 Guided /ˈɡaɪdɪd/ Hướng dẫn
15 Invited /ɪnˈvaɪtɪd/ Mời
16 Needed /ˈniːdɪd/ Cần
17 Printed /ˈprɪntɪd/ In
18 United /juːˈnaɪtɪd/ Thống nhất
19 Waited /ˈweɪtɪd/ Chờ đợi
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /d/: Với những trường hợp còn lại.
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Passed /pæst/ Vượt qua, qua
2 Used /juːzd/ Sử dụng
3 Called /kɔːld/ Gọi điện
4 Enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/ Thưởng thức
5 Noticed /ˈnoʊtɪst/ Chú ý, nhận thấy
6 Stayed /steɪd/ Ở lại
7 Believed /bɪˈliːvd/ Tin tưởng
8 Hated /ˈheɪtɪd/ Ghét
9 Lived /lɪvd/ Sống
10 Poured /pɔːrd/ Đổ, rót
11 Cared /kerd/ Quan tâm, chăm sóc
12 Admired /ədˈmaɪrd/ Ngưỡng mộ
13 Used /juːzd/ Sử dụng
14 Placed /pleɪst/ Đặt
15 Remembered /rɪˈmembərd/ Nhớ lại
16 Saved /seɪvd/ Tiết kiệm, cứu
17 Needed /ˈniːdɪd/ Cần
18 Played /pleɪd/ Chơi
19 Worked /wɜːrkt/ Làm việc
20 Visited /ˈvɪzɪtɪd/ Ghé thăm

Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Wanted /ˈwɒntɪd/ Muốn
2 Watched /wɒtʃt/ Xem
3 Asked /æskt/ Hỏi
4 Worked /wɜːrkt/ Làm việc
5 Hoped /hoʊpt/ Hy vọng
6 Fixed /fɪkst/ Sửa chữa
7 Finished /ˈfɪnɪʃt/ Hoàn thành
8 Used /juːzd/ Sử dụng
9 Tried /traɪd/ Thử
10 Visited /ˈvɪzɪtɪd/ Ghé thăm
11 Enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/ Thưởng thức
12 Decided /dɪˈsaɪdɪd/ Quyết định
13 Carried /ˈkærid/ Mang, vác
14 Interested /ˈɪntrəstɪd/ Quan tâm
15 Confused /kənˈfjuːzd/ Lúng túng, bối rối
16 Happened /ˈhæpənd/ Xảy ra
17 Needed /ˈniːdɪd/ Cần
18 Added /ˈædɪd/ Thêm vào
19 Started /ˈstɑːrtɪd/ Bắt đầu
20 Ended /ˈendɪd/ Kết thúc

Bài tập trắc nghiệm thêm ed và cách trả lời

Đây là một bài tập trắc nghiệm về phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh:

  1. The past tense of “play” is:

a. played b. playd c. plaid d. playid Đáp án: a. played

2. The past tense of “watch” is:

a. watcht b. watchd c. watched d. watchted Đáp án: c. watched

3. The past tense of “ask” is:

a. askt b. asked c. askid d. askd Đáp án: b. asked

4. The past tense of “work” is:

a. workd b. worked c. workt d. workid Đáp án: b. worked

5. The past tense of “hope” is:

a. hoped b. hopd c. hopid d. hopeid Đáp án: a. hoped

6. The past tense of “fix” is:

a. fixt b. fixed c. fixid d. fixd Đáp án: b. fixed

7. The past tense of “finish” is:

a. finishid b. finishd c. finished d. finisht Đáp án: c. finished

8. The past tense of “use” is:

a. used b. useid c. usd d. uset Đáp án: a. used

9. The past tense of “try” is:

a. tryd b. tried c. tryed d. trid Đáp án: b. tried

10. The past tense of “visit” is:

a. visited b. visitd c. visitt d. visitid Đáp án: a. visited

Hy vọng với phần hướng dẫn chi tiết cách phát âm đuôi “ed” chuẩn ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và đừng quên áp dụng vào các cuộc hội thoại để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn nhé!

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button