Khi học tiếng Anh, rất nhiều bạn chưa hiểu ngữ pháp cách dùng Little, a little, few, a few và cách sử dụng chúng trong câu như thế nào cho đúng. Dưới đây, Trung tâm ngoại ngữ PopodooKids xin giới thiệu cách dùng Little, a little, few, a few và phân biệt sự khác nhau giữa chúng.
Cách dùng Little, a little, few, a few
a little, a few có nghĩa là một ít, một chút, một vài. few, little mang nghĩa phủ định. Chúng ta sử dụng chúng có nghĩa là không nhiều như mong đợi
Ví dụ:
- All she wanted was a few moments on her own. Tất cả những gì cô ấy muốn là một vài khoảnh khắc của riêng mình.
- She had few moments on her own. Cô ấy có ít khoảnh khắc của riêng mình. (Cô ấy gần như không có khoảnh khắc của riêng mình)
- She saves a little money every month. Mỗi tháng cô ấy tiết kiệm ít tiền.
- They had little money to spend. Họ có ít tiền để tiêu (Có nghĩa phủ định, họ gần như không có tiền)
- A: Have you got any money? => Yes, a little. Bạn có tiền không? Có, một ít.
- A: Have you got any money? No, very little. Bạn có tiền không? Không, rất ít (Gần như không có tiền)
Phân biệt A little, a few
Chúng ta sử dụng a few với danh từ đếm được số nhiều. a little sử dụng với danh từ không đếm được số ít
A few
- Cách dùng: A Few + danh từ đếm được số nhiều
- Ý nghĩa: một chút, một ít, một vài (đủ để dùng)
Ví dụ:
I have a few books, enough for reference reading.
(Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo)
A little
- Công thức: A Little + danh từ không đếm được
- Ý nghĩa: một chút (đủ để dùng)
Ví dụ:
I have a little money, enough to buy a hamburger.
(Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp)
Phân biệt Little, few
Chúng ta sử little với danh từ không đếm được, sử dụng few với danh từ đếm được số nhiều. Chúng được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng
Little
- Công thức: Little + danh từ không đếm được
- Ý nghĩa: rất ít (gần như không có, không đủ để dùng)
Ví dụ
I have so little money that I can’t afford to buy a hamburger.
(Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp)
I’m not very happy about it but I suppose I have little choice.
Few
- Công thức: Few + danh từ đếm được số nhiều
- Ý nghĩa: rất ít (gần như không có, không đủ để dùng)
Ví dụ:
I have few books, not enough for reference reading.
(Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo)
Few cities anywhere in Europe can match the cultural richness of Berlin.
Bài học cách sử dụng Little, a little, few, a few trong câu đã kết thúc. Bạn đã phân biệt được chưa? Nếu chỗ nào không hiểu, hãy comment dưới bài viết để được giáo viên giải thích chi tiết các điểm Ngữ Pháp tiếng Anh cần nhớ