Nếu bạn nào vẫn còn mơ hồ, nhầm lẫn đại từ sở hữu trong tiếng Anh thì bài viết dưới đây là dành riêng cho bạn. Chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần kiến thức cùng bài tập ví dụ cực chi tiết.
Đại từ sở hữu là gì?
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích chỉ sự sở hữu và tránh gây trùng lặp ở những từ xuất hiện nhiều lần. Các đại từ sở hữu gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs tương ứng với các đại từ nhân xưng I, you, he, she, we, they.
Ví dụ: Her apartment is big. Mine is small.
Trong trường hợp trên, đại từ sở hữu trong tiếng Anh đóng vai trò như một chủ ngữ của câu thứ sau. Nhằm thay thế cho danh từ căn hộ ở câu phía trước và vấn nhấn mạnh tính chất sở hữu của tôi và của cô ấy.
Bảng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu |
I | mine |
you | yours |
we | ours |
they | theirs |
he | his |
she | hers |
it | its |
→Xem thêm bài viết tổng hợp về Đại từ trong tiếng Anh
Vị trí đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh có thể làm nhiệm vụ như một tân ngữ, chủ ngữ hoặc đứng sau cụm giới từ/ giới từ.
#1. Làm chủ ngữ trong câu
Để đại từ sở hữu được đặt ở vị trí chủ ngữ trong câu thì câu phía trước phải nhắc đến một vật thuộc sở hữu của người nào đó.
Ví dụ:
- Linda’ s laptop is cheap. Mine is more expensive.
- He bought that smartphone last week. Hers was similar but it was bought last year.
#2. Làm tân ngữ trong câu
Đây là trường hợp phổ biến nhất của đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Ví dụ:
- The bag he is holding is mine.
#3. Đứng sau cụm giới từ/ giới từ
Ví dụ:
- Although my room is small, it is more cozy than theirs.
- She can deal with her mistake but she can’t deal with mine.
Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Tùy theo ngôi mà người nói sử dụng sẽ có 7 đại từ sở hữu trong tiếng Anh sau:
mine | của tôi |
Ours | của chúng ta |
Yours | của bạn |
his | của anh ta |
her | của cô ấy |
theirs | của họ |
its | của nó |
Cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Nếu những ví dụ trên của PopodooKids chưa làm bạn hiểu rõ về đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Đừng lo, chúng tôi sẽ ôn lại cho bạn một lượt ngay dưới đây thôi.
- Thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ phía trước
Ví dụ: Her pant is so colorful, his is just black.
- Sử dụng trong câu sở hữu kép (double possessive)
Ví dụ: Jerry is a good neighbor of yours.
- Cuối lá thư như một lời ước hẹn
Ví dụ: yours sincerely, yours faithfully,…
So sánh sự khác nhau giữa tính từ chủ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh
- Đại từ sở hữu đóng vai trò như một cụm danh từ. Vì vậy chúng không đi kèm với bất cứ danh từ nào khác.
- Tính từ sở hữu luôn đi kèm danh từ và có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ đó.
→ Xem cách sử dụng của tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Những lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
2 lỗi cơ bản thường gặp khi sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Sai cấu trúc sở hữu cách
- Khi chủ thể sở hữu là danh từ không đếm được số nhiều, ta vẫn có thể dùng sở hữu cách như thông thường.
- Khi chủ thể sở hữu là danh từ đếm được số nhiều, ta không viết ‘s mà chỉ ghi dấu nháy đơn.
Ví dụ: Children’s clothes are so expensive nowadays.
→ Xem lại bài viết Danh từ đếm được và không đếm được
Không phân biệt giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
- Chỉ có tính từ sở hữu mới đứng trước danh từ còn đại từ sở hữu thì không.
Ví dụ:
- Trường hợp SAI: That is hers lamp.
- Trường hợp ĐÚNG: That is her lamp.
- Trường hợp SAI: This house is me.
- Trường hợp ĐÚNG: This house is mine.
Bài 1: Điền câu trả lời chính xác vào chỗ trống.
1) Is this laptop ____ (your / yours)?
2) The tea is ____ (my/mine).
3) That dress is ____ (my/mine).
4) They lives in ____ (her/hers) house.
5) We might want ____ (our/ours) phone.
6) The new apartment is ____ (their/theirs).
7) She washed ____ (our/ours) dishes.
8) Don’t stand on ____ (my/mine) foot!
9) She gave their ____ (her/hers) suitcase.
10) I met ____ (their/theirs) grandmother.
Đáp án:
- yours
- mine
- mine
- her
- our
- theirs
- our
- my
- her
- their
Trên đây là toàn bộ kiến thức về đại từ sở hữu trong tiếng Anh mà PopodooKids muốn gửi đến bạn. Hy vọng chúng có thể giúp ích bạn trong quá trình trau dồi và nâng cao ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Xem chi tiết Đại từ trong tiếng Anh