Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Massage, Spa

Bạn muốn xoa bóp, thư giãn, xoa bóp chân tay toàn thân? Bạn muốn làm việc trong các Spa, thẩm mỹ viện. Việc trau dồi từ vựng chuyên ngành Spa bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn có cơ hội mở rộng, phát triển với các đối tác nước ngoài. Dưới đây, Trung tâm ngoại ngữ PopodooKids sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng chuyên ngành Spa, Massage bằng tiếng Anh.

tu vung tieng anh massage

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
A sauna ə ˈsaʊnə Tắm hơi
Abdominal liposuction æbˈdɒmɪnl liposuction Hút mỡ bụng
Ablative ˈæblətɪv Bóc tách
Acne ˈækni Mụn
Acne ˈækni Mụn trứng cá
Aesthetic iːsˈθɛtɪk Thẩm mỹ
Anti-wrinkle ˈænti-ˈrɪŋkl Tẩy nếp nhăn
Arm liposuction ɑːm liposuction Hút mỡ tay
Around əˈraʊnd Móng tròn trên đầu móng
Back bæk Lưng
Back liposuctio bæk liposuctio Hút mỡ lưng
Beautify ˈbjuːtɪfaɪ Làm đẹp
Beauty salon ˈbjuːti ˈsælɒn Thẩm mỹ viện
Body contouring ˈbɒdi ˈkɒntʊərɪŋ Chống chảy xệ body
Body massage ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ Mát-xa toàn thân
Body shaping ˈbɒdi ˈʃeɪpɪŋ Dáng
Body sliming ˈbɒdi ˈslaɪmɪŋ Giảm béo toàn thân
Book someone an appointment bʊk ˈsʌmwʌn ən əˈpɔɪntmənt Đặt lịch cho ai đó
Breast enhancement brɛst ɪnˈhɑːnsmənt Nâng ngực
Buff bʌf Đánh bóng móng
Buttocks liposuction ˈbʌtəks liposuction Hút mỡ mông
Cleanser ˈklɛnzə Sữa rữa mặt.
Cleansing milk/ cleanser ˈklɛnzɪŋ mɪlk/ ˈklɛnzə Sữa rữa mặt
Cosmetic kɒzˈmɛtɪk Thẩm mỹ
Cosmetic Surgery kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤəri Phẩu thuật thẩm mỹ.
Cut down kʌt daʊn Cắt ngắn
Cut eyes kʌt aɪz Cắt mắt
Cuticle cream kjuːtɪkl kriːm Kem làm mềm da.
Cuticle pusher ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃə Sủi da (dùng để đẩy phần da bám trên móng)
Cuticle pusher ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃə Sủi da.
Chin face V line ʧɪn feɪs viː laɪn Độn cằm vline
Dandruff ˈdændrʌf Gàu
Dental ˈdɛntl Nha khoa
Dental surgery ˈdɛntl ˈsɜːʤəri Phẩu thuật nha khoa
Dermatology dɜːməˈtɒləʤi Da liễu
Do pink vagina duː pɪŋk vəˈʤaɪnə Làm hồng âm đạo
Dry skin draɪ skɪn Da bị khô
Emery board ˈɛməri bɔːd Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để dũa móng tay
Face contouring feɪs ˈkɒntʊərɪŋ Chống chảy xệ mặt
Facelift Căng da mặt.
Facial liposuction ˈfeɪʃəl liposuction Hút mỡ mặt
Fat reduction fæt rɪˈdʌkʃən Giảm béo
Fat Transplant fæt trænsˈplɑːnt Cấy mỡ
Foot/ hand massage fʊt/ hænd ˈmæsɑːʒ Xoa bóp thư giãn tay/ chân
Fractional ˈfrækʃənl Vi phân
Freckle ˈfrɛkl Tàn nhan
Frenectomy Frenectomy Giải phẫu
Gingivectomy Cắt đốt
Hair removal heə rɪˈmuːvəl Triệt lông
Hand massage hænd ˈmæsɑːʒ Xoa bóp thư giãn tay.
Hyper sensitivity ˈhaɪpə ˌsɛnsɪˈtɪvɪti Độ nhạy cao
Lile Dũa móng
Liposuction Liposuction Hút mỡ
Liposuction eye puffiness Liposuction aɪ ˈpʌfɪnəs Hút mỡ bọng mắt
Manicure ˈmænɪkjʊə Làm móng tay
Maxillo-facial surgery Maxillo-ˈfeɪʃəl ˈsɜːʤəri Phẩu thuật hàm mặt
Nail neɪl Móng tay
Nail art, nail design neɪl ɑːt, neɪl dɪˈzaɪn Vẽ móng
Nail brush neɪl brʌʃ Bàn chải chà móng
Nail file neɪl faɪl Dũa móng tay
Nail polish remover neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvə Tẩy sơn móng tay
Non – Ablative nɒn – ˈæblətɪv Không bóc tách
Non-surgical nɒn-ˈsɜːʤɪkəl Nội khoa
Oily skin ˈɔɪli skɪn Da nhờn
Orthopedic surgery ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈsɜːʤəri Phẩu thuật chỉnh hình
Oval ˈəʊvəl Cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around
Pedicure ˈpɛdɪkjʊə Làm móng chân
Pigmented ˈpɪgməntɪd  Sắc tố.
Plastic surgery ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri Phẩu thuật tạo hình
Point pɔɪnt Giống oval
Polish change ˈpɒlɪʃ ʧeɪnʤ Đổi nước sơn
Pores pɔːz Lỗ chân lông
Psoriasis sɒˈraɪəsɪs Bệnh vảy nến
Raising the nose ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz Nâng mũi
Reconstructive surgery ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːʤəri Phẩu thuật phục hồi
Rock massage rɒk ˈmæsɑːʒ Mát xa đá.
Rock/ stone rɒk/ stəʊn Đá
Rock/ tone rɒk/ təʊn Đá
Scar skɑː Sẹo
Scrub skrʌb Tẩy tế bào chết
Sebum Bã nhờn.
Serum ˈsɪərəm Huyết thanh chăm sóc
Serum ˈsɪərəm Huyết thanh chăm sóc da.
Shape ʃeɪp Hình dáng của móng
Skin care skɪn keə Chăm sóc da
Skin cleaning skɪn ˈkliːnɪŋ Làm sạch da
Skin peeling skɪn ˈpiːlɪŋ Lột da chết , tẩy da chết sâu
Skin pigmentation skɪn ˌpɪgmənˈteɪʃən Da bị nám
Skin Tightening skɪn ˈtaɪtnɪŋ Làm căng da
Skin Toning skɪn ˈtəʊnɪŋ Cải thiện màu da
Skin treatment skɪn ˈtriːtmənt Điều trị da
Spa packages spɑː ˈpækɪʤɪz Gói chăm sóc
Square skweə Móng vuông
Stone stəʊn Đá
Stretch the neck skin strɛʧ ðə nɛk skɪn Căng da cổ
Stretch the skin strɛʧ ðə skɪn Căng da
Surgery ˈsɜːʤəri Phẩu thuật
Surgical ˈsɜːʤɪkəl Ngoại khoa
Tattoo Removal təˈtuː rɪˈmuːvəl Xóa xăm
Toe nail təʊ neɪl Móng chân
Theraphy Trị liệu
Thigh liposuction θaɪ liposuction Hút mỡ đùi
Trim face trɪm feɪs Gọt mặt
Trim Maxillofacial trɪm Maxillofacial Gọt xương hàm
Trim the Chin trɪm ðə ʧɪn Gọt cằm
Vaginal Rejuvenation vəˈʤaɪnəl rɪˌʤuːvɪˈneɪʃən Trẻ hóa âm đạo
Vaginal Tightening vəˈʤaɪnəl ˈtaɪtnɪŋ Se khít âm đạo
Varicose veins ˈværɪkəʊs veɪnz Suy tĩnh mạch
Vascular ˈvæskjʊlə Mao mạch
Vascular Lesions ˈvæskjʊlə ˈliːʒənz Thiếu máu
Vitiligo Bệnh bạch biến
Weight loss weɪt lɒs Giảm cân
Wrinkle ˈrɪŋkl Nếp nhăn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Massage

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Massage /məˈsɑːʒ/ Mát-xa
2 Aromatherapy /əˌroʊməˈθerəpi/ Thảo dược liệu liệu
3 Reflexology /ˌriːflɛkˈsɑːlədʒi/ Xoa bóp điểm huyệt
4 Acupressure /ˈækjʊˌprɛʃər/ Điểm áp lực
5 Swedish massage /ˈswiːdɪʃ məˈsɑːʒ/ Mát xa Thụy Điển
6 Deep tissue massage /diːp ˈtɪʃuː məˈsɑːʒ/ Mát xa các mô sâu
7 Shiatsu massage /ʃiːˈætsuː məˈsɑːʒ/ Mát xa Shiatsu
8 Thai massage /taɪ məˈsɑːʒ/ Mát xa Thái
9 Hot stone massage /hɑt stoʊn məˈsɑːʒ/ Mát xa đá nóng
10 Sports massage /spɔrts məˈsɑːʒ/ Mát xa thể thao
11 Chair massage /tʃɛr məˈsɑːʒ/ Mát xa ghế
12 Scalp massage /skælp məˈsɑːʒ/ Mát xa da đầu
13 Trigger point massage /ˈtrɪɡər pɔɪnt məˈsɑːʒ/ Mát xa điểm kích
14 Prenatal massage /priːˈneɪtl məˈsɑːʒ/ Mát xa thai kỳ
15 Lymphatic drainage massage /lɪmˈfætɪk ˈdreɪnɪdʒ məˈsɑːʒ/ Mát xa thoát nước
16 Myofascial release /ˌmaɪoʊˈfæʃəl rɪˈlis/ Thả lỏng cơ bắp
17 Craniosacral therapy /ˌkreɪni.oʊˈseɪkrəl ˈθerəpi/ Liệu pháp xương sọ dây sống
18 Hydrotherapy /ˌhaɪdrəʊˈθerəpi/ Liệu pháp nước
19 Reiki /ˈreɪki/ Reiki
20 Neuromuscular therapy /ˌnʊrəʊˈmʌskjʊlər ˈθerəpi/ Liệu pháp dây thần kinh cơ bắp
21 Cupping therapy /ˈkʌpɪŋ ˈθerəpi/ Liệu pháp bóp cốc
22 Gua sha /ˈɡwɑː ˈʃɑː/ Gua sha
23 Ayurvedic massage /ˌaɪərˈveɪdɪk məˈsɑːʒ/ Mát xa Ayurveda
24 Hot oil massage /hɑt ɔɪl məˈsɑːʒ/ Mát xa dầu nóng
25 Foot massage /fʊt məˈsɑːʒ/ Mát xa chân
26 Hand massage /hænd məˈsɑːʒ/ Mát xa tay
27 Face massage /feɪs məˈsɑːʒ/ Mát xa mặt
28 Body scrub /ˈbɑːdi skrʌb/ Tẩy tế bào chết toàn thân
29 Body wrap /ˈbɑːdi ræp/ Bọc toàn thân
30 Sauna /ˈsɔːnə/ Xông hơi
31 Steam room /stiːm ruːm/ Phòng xông hơi ướt
32 Jacuzzi /dʒəˈkuːzi/ Bồn tắm sục
33 Hot tub /hɑt tʌb/ Bồn tắm nóng
34 Essential oil /ɪˈsɛnʃəl ɔɪl/ Dầu thơm
35 Carrier oil /ˈkærɪər ɔɪl/ Dầu mang
36 Lavender /ˈlævəndər/ Oải hương
37 Eucalyptus /ˌjuːkəˈlɪptəs/ Tinh dầu bạc hà
38 Peppermint /ˈpɛpərmɪnt/ Bạc hà
39 Tea tree oil /tiː triː ɔɪl/ Tinh dầu trà
40 Chamomile /ˈkæməmaɪl/ Cúc La Mã
41 Jojoba oil /həˈhoʊbə ɔɪl/ Dầu jojoba
42 Argan oil /ɑrˈɡæn ɔɪl/ Dầu argan
43 Coconut oil /ˈkoʊkənʌt ɔɪl/ Dầu dừa
44 Almond oil /ˈɑːlmənd ɔɪl/ Dầu hạnh nhân
45 Grapeseed oil /ˈɡreɪpˌsiːd ɔɪl/ Dầu hạt nho

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Massage

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Massage để bạn tham khảo:

  1. “Welcome to our massage spa. How may I assist you today?” (Chào mừng bạn đến với spa mát-xa của chúng tôi. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  2. “Would you like a Swedish massage or a deep tissue massage?” (Bạn có muốn mát-xa Thụy Điển hay mát-xa các mô sâu?)
  3. “Do you have any areas of pain or tension that you would like me to focus on during the massage?” (Bạn có vùng nào đau hoặc căng thẳng mà bạn muốn tôi tập trung mát-xa?)
  4. “Please lie face down on the massage table and make yourself comfortable.” (Hãy nằm bụng xuống trên bàn mát-xa và làm cho mình thoải mái.)
  5. “How is the pressure? Is it too light, too firm, or just right?” (Áp lực thế nào? Có nhẹ quá, cứng quá hay vừa phải?)
  6. “Would you like me to focus on any particular area during the massage, such as your shoulders or your lower back?” (Bạn có muốn tôi tập trung vào vùng cụ thể nào trong khi mát-xa, ví dụ như vai hoặc lưng dưới?)
  7. “Please let me know if the room temperature or music volume needs to be adjusted to your preference.” (Hãy cho tôi biết nếu nhiệt độ phòng hoặc âm lượng nhạc cần được điều chỉnh theo sở thích của bạn.)
  8. “Thank you for coming in today. I hope you enjoyed your massage and please come back again soon.”

⇒ Xem thêm từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm

⇒ Xem thêm từ vựng tiếng Anh về tóc

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về Spa, Massage. Bạn muốn biết học thêm nhiều hơn từ vựng các chuyên ngành khác. Hãy vui lòng truy cập thêm bộ từ vựng tiếng Anh để học nhé. Chúc các bạn thành công.

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button