100 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh là một trong số các chủ đề chính về từ vựng tiếng Anh…. Khía cạnh này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trôi chảy và thành thạo hơn ngôn ngữ quốc tế này.
Trong học tiếng Anh, những cặp từ trái nghĩa (antonyms) đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và so sánh các đối tượng, tính chất hoặc sự vật. Chúng không chỉ tạo sự đối lập mạnh mẽ giữa các từ, mà còn giúp tăng tính diễn đạt và sự đa dạng trong ngôn ngữ. Dưới đây là danh sách 100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất, được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z, kèm theo cách phát âm và nghĩa tiếng Việt để giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.
Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Từ trái nghĩa là một từ có nghĩa đối lập với từ còn lại. Ví dụ, good và bad là 1 cặp từ trái nghĩa.
100 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh.
Hãy bắt đầu danh sách 100 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh cùng PopodooKids
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Hot | /hɒt/ | Nóng |
2 | Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
3 | Big | /bɪɡ/ | To lớn |
4 | Small | /smɔːl/ | Nhỏ bé |
5 | Fast | /fæst/ | Nhanh |
6 | Slow | /sləʊ/ | Chậm |
7 | Good | /ɡʊd/ | Tốt |
8 | Bad | /bæd/ | Xấu |
9 | Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ |
10 | Sad | /sæd/ | Buồn |
11 | High | /haɪ/ | Cao |
12 | Low | /ləʊ/ | Thấp |
13 | Light | /laɪt/ | Nhẹ |
14 | Heavy | /ˈhev.i/ | Nặng |
15 | Rich | /rɪtʃ/ | Giàu có |
16 | Poor | /pʊr/ | Nghèo khổ |
17 | Old | /əʊld/ | Già |
18 | Young | /jʌŋ/ | Trẻ |
19 | Right | /raɪt/ | Đúng |
20 | Wrong | /rɒŋ/ | Sai |
21 | Soft | /sɒft/ | Mềm |
22 | Hard | /hɑːd/ | Cứng |
23 | Thick | /θɪk/ | Dày |
24 | Thin | /θɪn/ | Mỏng |
25 | Up | /ʌp/ | Lên |
26 | Down | /daʊn/ | Xuống |
27 | Awake | /əˈweɪk/ | Tỉnh giấc |
28 | Asleep | /əˈsliːp/ | Ngủ |
29 | Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ |
30 | Dirty | /ˈdɜːti/ | Bẩn thỉu |
31 | Dark | /dɑːk/ | Tối |
32 | Light | /laɪt/ | Sáng |
33 | Deep | /diːp/ | Sâu |
34 | Shallow | /ˈʃæləʊ/ | Nông |
35 | Easy | /ˈiːzi/ | Dễ dàng |
36 | Difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó khăn |
37 | Empty | /ˈempti/ | Trống rỗng |
38 | Full | /fʊl/ | Đầy đủ |
39 | Fresh | /freʃ/ | Tươi |
40 | Stale | /steɪl/ | Ôi thiu |
41 | Gentle | /ˈdʒentl/ | Nhẹ nhàng |
42 | Rough | /rʌf/ | Gồ ghề |
43 | Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
44 | Cruel | /ˈkruːəl/ | Tàn nhẫn |
46 | Quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh |
47 | Narrow | /ˈnærəʊ/ | Hẹp |
48 | Wide | /waɪd/ | Rộng |
49 | Old | /əʊld/ | Cũ |
50 | New | /njuː/ | Mới |
51 | Pretty | /ˈprɪti/ | Đẹp |
52 | Ugly | /ˈʌɡli/ | Xấu xí |
53 | Simple | /ˈsɪmpəl/ | Đơn giản |
54 | Complex | /kəmˈpleks/ | Phức tạp |
55 | Smooth | /smuːð/ | Mượt mà |
56 | Rough | /rʌf/ | Gồ ghề |
57 | Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
58 | Weak | /wiːk/ | Yếu đuối |
59 | Sweet | /swiːt/ | Ngọt ngào |
60 | Sour | /ˈsaʊər/ | Chua chát |
61 | Tall | /tɔːl/ | Cao |
62 | Short | /ʃɔːt/ | Thấp |
63 | Thick | /θɪk/ | Dày |
64 | Thin | /θɪn/ | Mỏng |
65 | Tight | /taɪt/ | Chặt |
66 | Loose | /luːs/ | Lỏng |
67 | Together | /təˈɡeðər/ | Cùng nhau |
68 | Apart | /əˈpɑːt/ | Riêng rẽ |
69 | True | /truː/ | Đúng |
70 | False | /fɔːls/ | Sai |
71 | Wet | /wet/ | Ướt |
72 | Dry | /draɪ/ | Khô |
73 | Wide | /waɪd/ | Rộng |
74 | Narrow | /ˈnærəʊ/ | Hẹp |
75 | Young | /jʌŋ/ | Trẻ |
76 | Old | /əʊld/ | Già |
77 | Active | /ˈæktɪv/ | Chủ động |
78 | Passive | /ˈpæsɪv/ | Bị động |
79 | Alive | /əˈlaɪv/ | Sống |
80 | Dead | /ded/ | Chết |
81 | Generous | /ˈdʒenərəs/ | Rộng lượng |
82 | Stingy | /ˈstɪndʒi/ | Keo kiệt |
83 | Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
84 | Dishonest | /dɪsˈɒnɪst/ | Bất trung |
85 | Innocent | /ˈɪnəsnt/ | Vô tội |
86 | Guilty | /ˈɡɪlti/ | Tội lỗi |
87 | Light | /laɪt/ | Nhẹ nhàng |
88 | Dark | /dɑːk/ | Tối tăm |
89 | Possible | /ˈpɒsəbl/ | Có thể |
90 | Impossible | /ɪmˈpɒsəbl/ | Không thể |
91 | Sane | /seɪn/ | Tỉnh táo |
92 | Insane | /ɪnˈseɪn/ | Điên rồ |
93 | Straight | /streɪt/ | Thẳng |
94 | Crooked | /ˈkrʊkɪd/ | Khúc khuỷu |
95 | Truthful | /ˈtruːθfʊl/ | Chân thật |
96 | Deceitful | /dɪˈsiːtfʊl/ | Lừa dối |
97 | Brave | /breɪv/ | Dũng cảm |
98 | Cowardly | /ˈkaʊədli/ | Hèn nhát |
99 | Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | Đắt đỏ |
100 | Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ ràng |
Thêm tiền tố vào trước những từ sau
- Tolerant- intolerant
- Excusable- inexcusable
- Decent- indecent
- Famous- infamous
- Audible- inaudible
Thêm một tiền tố dis- trước những từ này
- Appear- disappear
- Belief- disbelief
- Honest- dishonest
- Pleased- displeased
- Honour- dishonour
Thêm một tiền tố mis- trước những từ này:
- Behave- misbehave
- Manage- mismanage
- Interpret- misinterpret
- Conduct- misconduct
- Lead- mislead
Từ những cặp từ trái nghĩa tiếng Anh trên, chúng ta có thể thấy rằng, trong ngôn ngữ tiếng Anh, sự đối lập và tương phản được sử dụng rất phổ biến để diễn đạt ý nghĩa của một từ hoặc một khái niệm.
Xem thêm:
→Tính từ sở hữu trong tiếng Anh