Bài viết dưới đây, PopodooKids sẽ gửi đến bạn top các tính từ thông dụng trong tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn dễ nhớ dễ học. Nhanh tay lưu lại để nâng cao trình độ từ vựng tiếng Anh của mình nhé!
Tính từ tiếng Anh là gì?
Tính từ là những từ sửa đổi hoặc định lượng của một danh từ. Nói cách khác, tính từ được sử dụng để mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về danh từ.
Ví dụ: It’s a nice day. Trong đó ‘tốt đẹp’ thông báo cho chúng ta về danh từ ‘ngày’.
→ Xem chi tiết cách sử dụng Tính từ trong tiếng Anh
50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách từ 1 đến 50 từ vựng tính từ tiếng Anh thông dụng bạn nên học
1 | Active | Tích cực |
2 | Afraid | Sợ hãi |
3 | Alert | Cảnh giác |
4 | Angry, mad | Tức giận |
5 | Bad | Xấu, tồi |
6 | Bad-looking | Xấu |
7 | Beautiful | Đẹp |
8 | Big | To, béo |
9 | Blackguardly | Đểu cáng, đê tiện |
10 | Blind | Mù |
11 | Bored | Buồn chán |
12 | Brave | Dũng cảm |
13 | Broke | Túng bấn |
14 | Calm down | Bình tĩnh |
15 | Careful | Cẩn thận |
16 | Careless | Bất cẩn |
17 | Cheat | Lừa đảo |
18 | Cheerful | Vui vẻ |
19 | Clever | Thông minh |
20 | Clumsy | Vụng về |
21 | Cold | Lạnh lùng |
22 | Comfortable | Thoải mái |
23 | Composed | Điềm đạm |
24 | Convenience | Thoải mái, |
25 | Courage | Gan dạ, dũng cảm |
26 | Cute | Dễ thương, xinh xắn |
27 | Deaf | Điếc |
28 | Deceptive | Dối trá, lừa lọc |
29 | Dexterous | Khéo léo |
30 | Difficult to please | Khó tính |
31 | Diligent | Chăm chỉ |
32 | Discourteous | Khiếm nhã, bất lịch sự |
33 | Dishonest | Bất lương, không thật thà |
34 | Dull | Đần độn |
35 | Dumb | Câm |
36 | Easy-going | Dễ tính |
37 | Exhausted | Kiệt sức |
38 | Fair | Công bằng |
39 | Fat | Mập, béo |
40 | Frank | Thành thật |
41 | Fresh | Tươi tỉnh |
42 | Friendly | Thân thiện |
43 | Full | No |
44 | Generous | Rộng rãi, rộng lượng |
45 | Gentle | Nhẹ nhàng |
46 | Glad | Vui mừng, sung sướng |
47 | Good | Tốt |
48 | Graceful | Duyên dáng |
49 | Happy | Hạnh phúc |
50 | Hard-working | Chăm chỉ |
Dưới đây là từ 101 đến 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh
101 | Timid | Rụt rè, bẽn lẽn |
102 | Tired | Mệt mỏi |
103 | Trickly | Xảo quyệt, dối trá |
104 | Truthful | Trung thực |
105 | Ugly | Xấu xí |
106 | Uneducated | Ngu dốt |
107 | Unfriendly | Khó gần |
108 | Unhappy | Bất hạnh |
109 | Unlovely | Khó, ưa không hấp dẫn |
110 | Unlucky | Vô duyên |
111 | Unmerciful | Nhẫn tâm |
112 | Unpair | Bất công |
113 | Unpleasant | Khó chịu |
114 | Upset | Bực mình |
115 | Weak | Ốm yếu |
116 | Wealthy | Giàu có |
117 | Worried | Lo lắng |
118 | Young | Trẻ |
119 | able | thể |
120 | accurate | chính xác |
121 | actual | thực tế |
122 | additional | thêm |
123 | Adventurous | táo bạo |
124 | Afraid | sợ |
125 | Ambitious | tham vọng |
126 | Amused | thích thú |
127 | Angry | bực bội |
128 | Anxious | lo lắng |
129 | Ashamed | hổ thẹn |
130 | Attentive | chú tâm, ân cần |
131 | Attractive | hấp dẫn |
132 | available | có sẵn |
133 | aware | nhận thức |
134 | Bad | xấu, tệ |
135 | Bad – Good | xấu – tốt |
136 | Bad-tempered | nóng tính |
137 | Bashful | rụt rè |
138 | basic | cơ bản |
139 | Beautiful | xinh đẹp |
140 | Beautiful – Ugly | đẹp – xấu |
141 | Big – Small | to – nhỏ |
142 | Blue | xanh |
143 | Bored | chán |
144 | Bossy | hách dịch, thích ra lệnh |
145 | Brave | can đảm |
146 | Brave – Cowardly | dũng cảm – hèn nhát |
147 | Broad-minded | suy nghĩ chín chắn |
148 | Brown | nâu |
149 | Calm | điềm tĩnh, trầm tĩnh |
150 | capable | có khả năng |
151 | Careful | cẩn thận |
152 | Careful – Careless | cẩn thận – cẩu thả |
153 | Careless | cẩu thả |
154 | Cheap – Expensive | rẻ – đắt |
155 | Cheeky | xấc xược, vô lễ |
156 | Cheerful | vui vẻ |
157 | Cold | lạnh |
158 | Cold – Hot | lạnh – nóng |
159 | Compassionate | (dễ) động lòng thương, lòng trắc ẩn |
160 | competitive | cạnh tranh |
161 | Confident | tự tin |
162 | Confused | bối rối |
163 | Conscientious | tận tâm |
164 | Courageous | can đảm |
165 | Courteous | lịch sự |
166 | Crazy | điên khùng |
167 | Creative | sáng tạo |
168 | critical | quan trọng |
169 | Curious | tò mò |
170 | cute | dễ thương |
171 | dangerous | nguy hiểm |
172 | Dark – Light | tối – sáng |
173 | Deep – Shallow | Sâu – Nông |
174 | Delicious – Awful | ngon – dở |
175 | Depressed | suy xụp |
176 | Determined | cương quyết |
177 | different | khác nhau |
178 | difficult | khó khăn |
179 | Diplomatic | khôn ngoan, khéo léo |
180 | Discreet | thận trọng, kín đáo |
181 | Disgusted | ghê tởm |
182 | Dishonest | không trung thực |
183 | Dishonest – Honest | Không trung thực – Trung thực |
184 | Disobedient | không vâng lời |
185 | Distant – Near | xa – gần |
186 | Distracted | điên cuồng, quẫn trí |
187 | dramatic | ấn tượng |
188 | Dynamic | năng nổ, sôi nổi |
189 | Easygoing | dễ tính |
190 | Ecstatic | ngây ngất |
191 | educational | giáo dục |
192 | efficient | hiệu quả |
193 | electrical | điện |
194 | electronic | điện tử |
195 | Elegant | thanh lịch |
196 | Embarrassed | xấu hổ |
197 | emotional | cảm xúc |
198 | Energetic | mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng |
199 | Enraged | phẫn nộ |
200 | Enthusiastic | nhiệt thành, nhiệt tình |
300 tính từ tiếng Anh thông dụng
201 | entire | toàn bộ |
202 | Envious | ghen tị |
203 | environmental | môi trường |
204 | every | mỗi |
205 | Excited | thích thú |
206 | expensive | đắt |
207 | Fair-minded | công bằng |
208 | Faithful | trung thành |
209 | Fat | mập |
210 | Fearless | không sợ hãi |
211 | federal | liên bang |
212 | financial | tài chính |
213 | foreign | nước ngoài |
214 | Frank | ngay thẳng, thẳng thắn |
215 | Friendly | thân thiện |
216 | Friendly – Unfriendly | Thân thiện – Không thân thiện |
217 | Frightened | kinh hãi |
218 | Frustrated | bực bội |
219 | Funny | khôi hài, vui tính |
220 | Generous | hào phóng |
221 | Gentle | dịu dàng |
222 | global | toàn cầu |
223 | Good-looking | đẹp |
224 | Good-tempered | tốt tính |
225 | Gorgeous | rực rỡ |
226 | Guilty | tội lỗi |
227 | Handsome | đẹp trai |
228 | happy | hạnh phúc |
229 | Happy – Unhappy | hạnh phúc – không hạnh phúc |
230 | Hard-working | chăm chỉ |
231 | healthy | khỏe mạnh |
232 | Healthy – Sick | khỏe mạnh – đau ốm |
233 | helpful | hữu ích |
234 | historical | lịch sử |
235 | Honest | thật thà |
236 | Hopeful | đầy hy vọng |
237 | hot | nóng |
238 | huge | lớn |
239 | Humble | khiêm tốn |
240 | Humorous | khôi hài, hài hước |
241 | hungry | đói |
242 | Hurt | đau |
243 | Hypocritical | đạo đức giả |
244 | Imaginative | giàu trí tưởng tượng |
245 | immediate | ngay lập tức |
246 | Impartial | vô tư |
247 | Impatient | nóng nảy |
248 | important | quan trọng |
249 | impossible | không thể |
250 | Indifferent | vô tư |
251 | Intellectual | trí thức |
252 | intelligent | thông minh |
253 | Interested | thích thú, cảm thấy thú vị |
254 | interesting | thú vị |
255 | Jealous | hay ghen tị, ghen tuông |
256 | Joyful | hân hoan |
257 | Kind | tốt bụng |
258 | known | được biết đến |
259 | large | lớn |
260 | Lazy | lười biếng |
261 | Lazy – Hard-working | Lười biếng – Chăm chỉ |
262 | legal | pháp lý |
263 | Light – Heavy | nhẹ – nặng |
264 | Lively | sinh động |
265 | Lonely | cô đơn |
266 | Long | dài |
267 | Loose – Tight | lỏng lẻo – chặt chẽ |
268 | Loving | thương |
269 | Low – High | thấp -cao |
270 | Loyal | trung thành |
271 | Mean | ích kỷ, xấu tính |
272 | medical | y tế |
273 | Medium-height | trung bình |
274 | mental | tinh thần |
275 | Messy | lộn xộn |
276 | Middle-aged | trung niên |
277 | Miserable | khổ sở |
278 | Modern – Ancient | hiện đại – cổ đại |
279 | Modest | khiêm tốn 1 |
280 | Naughty | hư đốn, nghịch ngợm. |
281 | Neat | gọn gàng, ngăn nắp |
282 | Nervous | lo lắng |
283 | nice | đẹp |
284 | numerous | nhiều |
285 | Obedient | vâng lời |
286 | old | cũ |
287 | Optimistic | lạc quan |
288 | Oval | hình trái xoan |
289 | Pained | đau đớn |
290 | Passionate | tha thiết, nồng nhiệt |
291 | Patient | kiên nhẫn |
292 | Patient – Impatient | kiên nhẫn – nóng nảy |
293 | Persistent | cố chấp |
294 | Pessimistic | bi quan |
295 | Pessimistic – Optimistic | bi quan – lạc quan |
296 | Placid | điềm tĩnh, ôn hòa |
297 | Plucky | gan dạ |
298 | Plump | đầy đặn |
299 | Polite | lịch sự |
300 | political | chính trị |
500 tính từ tiếng Anh thông dụng
301 | poor | người nghèo |
302 | Poor – Wealthy | nghèo – giàu có |
303 | popular | phổ biến |
304 | powerful | mạnh mẽ |
305 | practical | thực tế |
306 | pregnant | mang thai |
307 | Pretty | xinh đẹp |
308 | Proud | tự hào |
309 | psychological | tâm lý |
310 | Puzzled | bối rối |
311 | rare | hiếm |
312 | Rational | có chừng mực, hợp lý |
313 | recent | gần đây |
314 | Regretful | ân hận |
315 | relevant | có liên quan |
316 | Reliable | đáng tin cậy |
317 | Relieved | an tâm |
318 | Reserved | kín đáo, dè dặt |
319 | responsible | chịu trách nhiệm |
320 | Romantic | lãng mạn |
321 | Round | tròn |
322 | Rude | thô lỗ |
323 | Sad | buồn |
324 | scared | sợ hãi |
325 | Self-confident | tự tin |
326 | Self-disciplined | tự giác |
327 | Selfish | ích kỷ |
328 | Sensitive | nhạy cảm, nhạy (bén) |
329 | serious | nghiêm trọng |
330 | several | nhiều |
331 | severe | nghiêm trọng |
332 | Shocked | ngạc nhiên sửng sốt |
333 | Short | thấp |
334 | Short – Tall | thấp – cao |
335 | Shy | nhút nhát |
336 | Sick | đau ốm |
337 | significant | đáng kể |
338 | Silly | ngớ ngẩn |
339 | similar | tương tự |
340 | Sincere | chân thành |
341 | Skeptical | đa nghi |
342 | Sleepy | ngái ngủ |
343 | Slim | mảnh khảnh |
344 | Slow – Fast | chậm – nhanh |
345 | Small | nhỏ |
346 | Smart | thông minh |
347 | Smug | tự mãn |
348 | Sociable | hòa đồng |
349 | Sorry | lấy làm tiếc |
350 | Square | vuông, chữ điền |
351 | Straight | thẳng |
352 | Straight – Crooked | Thẳng – cong |
353 | Straight – Curly | thẳng – xoan |
354 | Straightforward | thẳng thắn |
355 | strong | mạnh mẽ |
356 | Strong – Weak | mạnh – yếu |
357 | Stubborn | bướng bỉnh |
358 | Stupid | ngốc nghếch |
359 | successful | thành công |
360 | sufficient | đủ |
361 | suitable | phù hợp |
362 | Supportive | ủng hộ, hay khuyến khích, động viên |
363 | Surprised | ngạc nhiên |
364 | Suspicious | khả nghi |
365 | Talkative | lắm lời, nhiều chuyện |
366 | Talkative – Taciturn | nói nhiều – ít nói |
367 | Tall | cao |
368 | technical | kỹ thuật |
369 | Thick – Thin | dày – mỏng |
370 | Thin | gầy |
371 | Thin – Fat | gầy – béo |
372 | Thirsty | khát nước |
373 | Thoughtful | chu đáo, thấu đáo |
374 | Tidy | ngăn nắp |
375 | Tidy – Messy | gọn gàng – lộn xộn |
376 | Timid | nhút nhát |
377 | Tired | mệt |
378 | traditional | truyền thống |
379 | typical | điển hình |
380 | Ugly | xấu xí |
381 | Unfriendly | không thân thiện |
382 | united | thống nhất |
383 | Unpleasant | khó chịu |
384 | Untidy | lộn xộn, bê bổi |
385 | unusual | bất thườn |
386 | used | được sử dụng |
387 | useful | hữu ích |
388 | various | khác nhau |
389 | Versatile | linh hoạt, (có) nhiều tài |
390 | Warm-hearted | nhiệt tình, tốt bụng |
391 | Wear glasses | đeo kính |
392 | whose | có |
393 | Wide – Narrow | rộng – hẹp |
394 | willing | sẵn sàng |
395 | Withdrawn | tránh xa |
396 | wonderful | tuyệt vời |
397 | Worried | lo âu |
398 | Young | trẻ |
399 | adorable | đáng yêu |
400 | clean | gọn gàng |
401 | drab | buồn tẻ |
402 | fancy | lộng lẫy |
403 | glamorous | hào nhoáng |
404 | magnificent | tráng lệ |
405 | old-fashioned | lỗi mốt |
406 | plain | đơn giản |
407 | quaint | kỳ lạ |
408 | sparkling | lung linh |
409 | unsightly | khó coi |
410 | wide-eyed | mắt to |
Tính từ màu sắc | ||
411 | red | đỏ |
412 | orange | cam |
413 | yellow | vàng |
414 | green | xanh lá |
415 | purple | tím |
416 | gray | xám |
417 | black | đen |
418 | white | trắng |
Tính từ mô tả tình trạng | ||
419 | alive | còn sống |
420 | better | tốt hơn |
421 | clever | thông minh |
422 | dead | chết |
423 | easy | dễ dàng |
424 | famous | nổi tiếng |
425 | gifted | năng khiếu |
426 | inexpensive | rẻ tiền |
427 | mushy | ủy mị |
428 | odd | số lẻ |
429 | rich | giàu |
430 | tender | mềm |
431 | uninterested | không hứng thú |
432 | vast | bao la |
433 | wrong | sai |
Tính từ cảm xúc tiêu cực | ||
434 | clumsy | vụng về |
435 | defeated | bị đánh bại |
436 | fierce | hung dữ |
437 | grumpy | gắt gỏng |
438 | helpless | vô ích |
439 | mysterious | bí ẩn |
440 | panicky | hoảng sợ |
441 | repulsive | ghê tởm |
442 | scary | sợ hãi |
443 | thoughtless | thiếu suy nghĩ |
444 | uptight | chặt chẽ |
Tính từ cảm xúc tích cực | ||
445 | agreeable | đồng ý |
446 | delightful | thú vị |
447 | eager | hăng hái |
448 | jolly | vui vẻ |
449 | thankful | biết ơn |
450 | victorious | chiến thắng |
451 | zealous | sốt sắng |
Tính từ hình dạng | ||
452 | broad | rộng lớn |
453 | chubby | mập mạp |
454 | crooked | quanh co |
455 | curved | cong |
456 | deep | sâu |
457 | high | cao |
458 | low | thấp |
459 | narrow | rộng |
460 | skinny | gầy |
461 | shallow | nông cạn |
462 | wide | rộng rãi |
Tính từ kích thước | ||
463 | big | lớn |
464 | colossal | khổng lồ |
465 | gigantic | khổng lồ |
466 | great | to |
467 | immense | bao la |
468 | little | một ít |
469 | mammoth | khổng lồ |
470 | massive | to lớn |
471 | puny | yếu đuối |
472 | scrawny | gầy còm |
473 | teeny | nhỏ xíu |
474 | teeny-tiny | nhỏ li ti |
475 | tiny | tí hon |
Tính từ miêu tả âm thanh | ||
476 | deafening | chói tai |
477 | faint | yếu ớt |
478 | hissing | huýt sáo |
479 | loud | ầm ĩ |
480 | melodic | du dương |
481 | noisy | ồn ào |
482 | purring | vo vo |
483 | quiet | yên tĩnh |
484 | raspy | bực tức, dễ cáu |
485 | screeching | tiếng kêu thất thanh, tiếng rít |
486 | thundering | tiếng sấm, sét |
487 | voiceless | câm |
488 | whispering | nói thầm, xì xào, xào xạc |
Tính từ thời đại | ||
489 | ancient | cổ đại |
490 | brief | vắn tắt, ngắn gọn |
491 | early | sớm |
492 | fast | nhanh |
493 | late | lâu |
494 | modern | hiện đại |
495 | quick | nhanh |
496 | rapid | nhanh |
497 | slow | chậm chạp |
Tính từ miêu tả món ăn | ||
498 | bitter | đắng |
499 | delicious | ngon |
500 | fresh | tươi |
501 | greasy | trơn, nhờn |
502 | juicy | mọng nước |
503 | icy | đá |
504 | loose | không chặt, lỏng |
505 | nutritious | bổ dưỡng, dinh dưỡng |
506 | prickly | có gai |
507 | rainy | mưa nhiều |
508 | rotten | mục nát, thối rữa |
509 | salty | mặn |
510 | sticky | dẻo |
511 | sweet | ngọt |
512 | tasteless | không mùi vị |
513 | weak | lỏng |
514 | wet | ẩm |
515 | wooden | làm bằng gỗ |
516 | yummy | ngon |
Tính từ miêu tả trạng thái sự vật | ||
517 | boiling | sôi |
518 | breeze | gió nhẹ |
519 | bumpy | mấp mô |
520 | chilly | cay |
521 | cool | mát lạnh |
522 | creepy | rùng mình |
523 | cuddly | âu yếm |
524 | curly | quăn |
525 | damaged | hư hỏng |
526 | damp | ẩm ướt |
527 | dirty | bẩn |
528 | dusty | bụi bặm |
529 | freezing | đóng băng |
530 | warm | ấm áp |
Trên đây là bài viết tổng hợp về từ vựng tính từ thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn cải thiện vốn từ vựng trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, PopodooKids còn đưa ra các dấu hiệu giúp bạn nhận biết cũng như biết cách sắp xếp trật tự tính từ trong câu.
Xem thêm: