Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trong Thành phố

Thành phố trong tiếng Anh là “city”, được định nghĩa là những khu đô thị lớn, dân cư đông đúc và tiện ích xã hội. Các thành phố có nhiều đường phố, tòa nhà và nhà ở. Phần trung tâm của thành phố được gọi là “trung tâm thành phố hoặc trung tâm thành phố”, phần bên ngoài của thành phố được gọi là “vùng ngoại ô”.

Bạn muốn có thêm thật nhiều kiến thức về những thành phố mà bạn muốn đặt chân tới trong tương lai? Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về thành phố dưới đây để có thể tăng vốn từ vựng và hiểu biết hơn nhé. Let’s go.
Từ vựng tiếng Anh miêu tả thành phố.

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 City /ˈsɪti/ Thành phố
2 Downtown /ˈdaʊntaʊn/ Trung tâm thành phố
3 Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ Nhà chọc trời
4 Boulevard /ˈbluvərd/ Đại lộ
5 Intersection /ˌɪntərˈsekʃən/ Ngã tư
6 Avenue /ˈævənuː/ Đại lộ, tuyến đường lớn
7 Traffic /ˈtræfɪk/ Giao thông
8 Pedestrian /pəˈdɛstriən/ Người đi bộ
9 Sidewalk /ˈsaɪdwɔk/ Vỉa hè
10 Crosswalk /ˈkrɔːswɔːk/ Vạch kẻ đường cho người đi bộ
11 Public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ Phương tiện giao thông công cộng
12 Subway /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm
13 Bus stop /bʌs stɑːp/ Bến xe buýt
14 Taxi /ˈtæksi/ Xe taxi
15 Skyline /ˈskaɪˌlaɪn/ Tầm nhìn xa đường bao quanh thành phố
16 Park /pɑːrk/ Công viên
17 Square /skweər/ Quảng trường
18 Landmark /ˈlændmɑːrk/ Địa điểm nổi bật
19 Tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃən/ Điểm du lịch nổi tiếng
20 Nightlife /ˈnaɪtlaɪf/ Đời sống về đêm
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
21 Market /ˈmɑːrkɪt/ Chợ
22 Food court /fuːd kɔːrt/ Khu ẩm thực
23 Museum /mjuːˈziːəm/ Bảo tàng
24 Art gallery /ɑːrt ˈɡæləri/ Phòng trưng bày nghệ thuật
25 Theater /ˈθiːətər/ Nhà hát
26 Concert hall /ˈkɑːnsərt hɔːl/ Nhà hát, phòng hòa nhạc
27 Stadium /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
28 Arena /əˈriːnə/ Sân khấu
29 Hotel /hoʊˈtel/ Khách sạn
30 Restaurant /ˈrestərɒnt/ Nhà hàng
31 Café /kæˈfeɪ/ Quán cà phê
32 Bar /bɑːr/ Quán bar
33 Club /klʌb/ Câu lạc bộ
34 Shopping center /ˈʃɑːpɪŋ ˈsentər/ Trung tâm mua sắm
35 Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ Cửa hàng bách hóa
36 Boutique /buːˈtiːk/ Cửa hàng thời trang
37 Bookstore /ˈbʊkstɔːr/ Nhà sách
38 Pharmacy /ˈfɑːrməsi/ Nhà thuốc
39 Hospital /ˈhɑːspɪtl/ Bệnh viện
40 Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ Trạm cảnh sát

Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề của thành phố

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Pollution /pəˈluːʃn/ Ô nhiễm
2 Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ Tắc đường
3 Congestion /kənˈdʒestʃən/ Tắc nghẽn
4 Noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃn/ Ô nhiễm tiếng ồn
5 Garbage /ˈɡɑːrbɪdʒ/ Rác
6 Littering /ˈlɪtərɪŋ/ Vứt rác bừa bãi
7 Homelessness /ˈhoʊmləsnəs/ Vô gia cư
8 Crime /kraɪm/ Tội phạm
9 Graffiti /ɡrəˈfiːti/ Nét vẽ trái phép
10 Vandalism /ˈvændəlɪzəm/ Phá hoại tài sản
11 Poverty /ˈpɑːvərti/ Nghèo đói
12 Overcrowding /ˌoʊvərˈkraʊdɪŋ/ Quá tải dân số
13 Gentrification /ˌdʒentrɪfɪˈkeɪʃn/ Phong trào đổi mới thành phố
14 Urban sprawl /ˈɜːrbən sprɔːl/ Sự mở rộng không kiểm soát của thành phố
15 Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌkʧər/ Hạ tầng
16 Public services /ˈpʌblɪk ˈsɜːrvəsɪz/ Dịch vụ công cộng
17 Zoning /ˈzoʊnɪŋ/ Quy hoạch đất đai
18 Development /dɪˈveləpmənt/ Phát triển
19 Renewal /rɪˈnuːəl/ Cải tạo, đổi mới
20 Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ Bền vững

Vấn đề tệ nạn xã

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Crime /kraɪm/ Tội phạm
2 Violence /ˈvaɪələns/ Bạo lực
3 Gang /ɡæŋ/ Băng đảng
4 Drug abuse /drʌɡ əˈbjuːs/ Lạm dụng ma túy
5 Prostitution /ˌprɑːstɪˈtuːʃn/ Mại dâm
6 Human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ Buôn bán người
7 Cyberbullying /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ Bắt nạt trực tuyến
8 Child abuse /tʃaɪld əˈbjuːs/ Lạm dụng trẻ em
9 Domestic violence /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ Bạo lực gia đình
10 Sexual harassment /ˈsekʃuəl ˈhærəsmənt/ Quấy rối tình dục
11 Bullying /ˈbʊliɪŋ/ Bắt nạt
12 Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ Phân biệt đối xử
13 Racism /ˈreɪsɪzəm/ Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
14 Poverty /ˈpɑːvərti/ Nghèo đói
15 Homelessness /ˈhoʊmləsnəs/ Vô gia cư
16 Corruption /kəˈrʌpʃn/ Tham nhũng
17 Terrorism /ˈterərɪzəm/ Khủng bố
18 Cybercrime /ˈsaɪbər kraɪm/ Tội phạm mạng
19 Money laundering /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ Rửa tiền
20 Fraud /frɔːd/ Lừa đảo

Vấn đề ô nhiễm môi trường

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Pollution /pəˈluːʃn/ Ô nhiễm
2 Air pollution /ɛr pəˈluʃən/ Ô nhiễm không khí
3 Water pollution /ˈwɔːtər pəˈluʃən/ Ô nhiễm nước
4 Soil pollution /sɔɪl pəˈluʃən/ Ô nhiễm đất
5 Noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃn/ Ô nhiễm tiếng ồn
6 Plastic pollution /ˈplæstɪk pəˈluːʃən/ Ô nhiễm nhựa
7 Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ Hiệu ứng nhà kính
8 Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
9 Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ Trái đất nóng lên
10 Deforestation /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃn/ Tàn phá rừng
11 Extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ Tuyệt chủng
12 Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ Mưa axit
13 Ozone depletion /ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃn/ Giảm lượng ozon
14 Waste disposal /weɪst dɪˈspoʊzl/ Xử lý chất thải
15 E-waste /ˈiː weɪst/ Chất thải điện tử
16 Renewable energy /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ Năng lượng tái tạo
17 Fossil fuels /ˈfɑːsl ˈfjuːlz/ Nhiên liệu hóa thạch
18 Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon

→ Xem chi tiết bài từ vựng về môi trường trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về sự vật, không gian thành phố

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Building /ˈbɪldɪŋ/ Tòa nhà
2 Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ Tháp cao
3 Street /striːt/ Đường phố
4 Sidewalk/pavement /ˈsaɪdˌwɔk/ˈpeɪvmənt/ Vỉa hè
5 Traffic /ˈtræfɪk/ Giao thông
6 Intersection /ˌɪntərˈsɛkʃən/ Ngã tư
7 Bridge /brɪdʒ/ Cầu
8 Park /pɑːrk/ Công viên
9 Statue /ˈstætʃuː/ Tượng
10 Monument /ˈmɑːnjumənt/ Tưởng niệm
11 Square /skwer/ Quảng trường
12 Fountain /ˈfaʊntən/ Đài phun nước
13 Zoo /zuː/ Sở thú
14 Museum /mjuːˈziːəm/ Viện bảo tàng
15 Gallery /ˈɡæləri/ Phòng triển lãm
16 Stadium /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
17 Airport /ˈeəpɔːrt/ Sân bay
18 Train station /treɪn ˈsteɪʃən/ Nhà ga
19 Bus stop /bʌs stɑːp/ Trạm xe buýt
20 Subway /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm

Mẫu câu tiếng Anh về thành phố

Cụm mẫu  tiếng Anh về thành phố thường xuất hiện trong những bài đọc hiểu và bài thi IELTS. Nắm vững những cụm từ này để thể hiện trình độ nói tiếng Anh chuyên nghiệp cực “tây” nhé.

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 What’s the population of this city? /wɒts ðə ˌpɒpjʊˈleɪʃən əv ðɪs ˈsɪti/ Dân số của thành phố này là bao nhiêu?
2 How long have you lived in the city? /haʊ lɒŋ hæv juː lɪvd ɪn ðə ˈsɪti/ Bạn đã sống ở thành phố này bao lâu?
3 What are some popular attractions in the city? /wɒt ər sʌm ˈpɒpjʊlər əˈtrækʃənz ɪn ðə ˈsɪti/ Những điểm đến phổ biến nào ở thành phố này?
4 Can you recommend a good restaurant in the city? /kæn juː ˌrekəˈmend ə ɡʊd ˈrɛstrɒnt ɪn ðə ˈsɪti/ Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng ngon ở thành phố này không?
5 What’s the best way to get around the city? /wɒts ðə bɛst weɪ tuː ɡet əˈraʊnd ðə ˈsɪti/ Cách tốt nhất để đi lại trong thành phố này là gì?
6 How safe is the city? /haʊ seɪf ɪz ðə ˈsɪti/ Thành phố này có an toàn không?
7 What’s the weather like in the city during the summer/winter? /wɒts ðə ˈwɛðər laɪk ɪn ðə ˈsɪti ˈdʊrɪŋ ðə ˈsʌmər/ˈˈwɪntər/ Thời tiết ở thành phố này vào mùa hè/ mùa đông như thế nào?
8 Are there any famous festivals or events in the city? /ɑː ðeə ˈenɪ feɪməs ˈfestɪvəlz ɔːr ɪˈvɛnts ɪn ðə ˈsɪti/ Có những lễ hội hoặc sự kiện nổi tiếng nào ở thành phố này không?
9 What’s the cost of living like in the city? /wɒts ðə kɒst əv ˈlɪvɪŋ laɪk ɪn ðə ˈsɪti/ Mức chi phí sinh hoạt ở thành phố này như thế nào?
10 Is the public transportation system reliable? /ɪz ðə ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən ˈsɪstəm rɪˈlaɪəbl/ Hệ thống phương tiện giao thông công cộng có đáng tin cậy không?
11 What is the local cuisine like? /wɒt ɪz ðə ˈləʊkəl kwɪˈziːn laɪk/ Món ăn địa phương ở đây như thế nào?
12 What are some popular shopping areas in the city? /wɒt ər sʌm ˈpɒpjʊlər ˈʃɒpɪŋ ˈeərɪəz ɪn ðə ˈsɪti/ Những khu mua sắm phổ biến nào ở thành phố này?
13 How is the nightlife in the city? /haʊ ɪz ðə ˈnaɪtlʌɪf ɪn ðə ˈsɪti/ Cuộc sống về đêm ở thành phố này như thế nào?
14 What are some famous landmarks in the city? /wɒt ər sʌm ˈfeɪməs ˈlændmɑːks ɪn ðə ˈsɪti/ Những địa danh nổi tiếng nào ở thành phố này?
15 Is the city known for any particular industries or businesses? /ɪz ðə ˈsɪti nəʊn fɔːr ˈenɪ pəˈtɪkjʊlər ˈɪndəstriz ɔːr ˈbɪznəsɪz/ Thành phố này có được biết đến với các ngành công nghiệp hoặc doanh nghiệp nào đặc biệt không?

Hội thoại tiếng Anh về thành phố

Đây là một mẫu hội thoại bằng tiếng Anh về thành phố:

A: Hi, have you been to this city before?

B: No, it’s my first time here. What’s it like?

A: It’s a big city with a lot to do. The downtown area is great for shopping and there are plenty of restaurants to choose from.

B: That sounds great. Is it easy to get around the city?

A: Yeah, there’s a good public transportation system here, including buses and trains.

B: What about the nightlife? Are there any good bars or clubs?

A: Oh yeah, the nightlife here is awesome. There are plenty of bars and clubs that stay open late.

B: That’s good to know. What are some famous landmarks or attractions here?

A: Well, there’s the big skyscraper that dominates the skyline, and there are also some famous museums and art galleries.

B: Sounds like there’s a lot to see and do here. What about the cost of living?

A: It can be a bit expensive, but it’s worth it for all the amenities and opportunities this city offers.

B: Thanks for the information. I’m looking forward to exploring the city!
Dịch tiếng Việt đoạn hội thoại về thành phố

A: Xin chào, bạn đã đến thành phố này trước đây chưa?

B: Không, đây là lần đầu tiên tôi đến đây. Nó như thế nào?

A: Đây là một thành phố lớn với rất nhiều điều để làm. Khu trung tâm thành phố rất tuyệt vời để mua sắm và có nhiều nhà hàng để lựa chọn.

B: Nghe tuyệt vời quá. Việc đi lại trong thành phố có dễ không?

A: Vâng, ở đây có một hệ thống phương tiện giao thông công cộng tốt, bao gồm xe buýt và tàu điện.

B: Còn cuộc sống về đêm thì sao? Có những quán bar hoặc câu lạc bộ tốt không?

A: Ừ, cuộc sống về đêm ở đây rất tuyệt vời. Có rất nhiều quán bar và câu lạc bộ mở cửa đến khuya.

B: Nghe tốt quá. Những điểm đến nổi tiếng hoặc các địa danh ở đây thế nào?

A: Vâng, có tòa nhà chọc trời lớn nổi bật trên đường chân trời, và cũng có những bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng.

B: Nghe như có rất nhiều thứ để xem và làm ở đây. Còn chi phí sinh hoạt thì sao?

A: Nó có thể hơi đắt đỏ, nhưng đó là giá trị để có được tất cả các tiện ích và cơ hội mà thành phố này mang lại.

B: Cảm ơn bạn vì những thông tin này. Tôi mong đợi được khám phá thành phố!

Trên đây là tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Anh về thành phố bạn đang tìm kiếm. Cùng chia sẻ với bạn bè nguồn tài liệu uy tín này nhé. Chúc bạn học tốt.

→ Tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

 

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button