Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trong Phòng khách

Phòng khách là nơi quây quần của gia đình sau khoảng thời gian làm việc mệt mỏi. Trong phòng khách của mỗi gia đình cũng sẽ có nhiều loại đồ dùng khác nhau.

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách thông dụng nhất. Cùng theo dõi nhé!

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Couch /kaʊtʃ/ Ghế sofa
2 Armchair /ˈɑːmˌtʃeər/ Ghế bành
3 Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/ Bàn trà
4 Side table /saɪd ˈteɪbl/ Bàn đầu giường
5 TV stand /tiːvi stænd/ Kệ đựng tivi
6 Entertainment center /ˌentəˈteɪnmənt ˈsɛntər/ Trung tâm giải trí
7 Bookshelf /ˈbʊkʃelf/ Kệ sách
8 Rug /rʌɡ/ Thảm trải sàn
9 Curtains /ˈkɜːtnz/ Rèm cửa
10 Cushion /ˈkʊʃən/ Gối nằm
11 Lamp /læmp/ Đèn bàn
12 Wall art /wɔːl ɑːt/ Tranh treo tường
13 Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/ Lò sưởi
14 Decorative vase /ˈdekərətɪv veɪz/ Chậu trang trí
15 Chandelier /ʃæn.dəlɪər/ Đèn chùm
16 Ottoman /ˈɒtəmən/ Ghế đẩu
17 Plant /plɑːnt/ Cây cảnh
18 Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Bức vẽ
19 Wall clock /wɔːl klɒk/ Đồng hồ treo tường
20 Floor lamp /flɔːr læmp/ Đèn đứng

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trang trí trong phòng khách

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Bức vẽ
2 Picture frame /ˈpɪktʃə freɪm/ Khung ảnh
3 Vase /veɪz/ Chậu hoa
4 Sculpture /ˈskʌlptʃər/ Tác phẩm điêu khắc
5 Candle holder /ˈkændl ˈhəʊldər/ Đế đựng nến
6 Decorative tray /ˈdekərətɪv treɪ/ Mâm trang trí
7 Wall clock /wɔːl klɒk/ Đồng hồ treo tường
8 Mirrors /ˈmɪrəz/ Gương
9 Wall art /wɔːl ɑːt/ Tranh treo tường
10 Throw pillows /θrəʊ ˈpɪləʊz/ Gối ném
11 Rugs /rʌɡz/ Thảm trang trí
12 Decorative objects /ˈdekərətɪv ˈɒbdʒɪkts/ Vật dụng trang trí
13 Cushions /ˈkʊʃənz/ Gối nằm
14 Curtains /ˈkɜːtnz/ Rèm cửa
15 Wall shelves /wɔːl ʃelvz/ Kệ treo tường
16 Table centerpieces /ˈteɪbl ˌsɛntəˈpiːsɪz/ Đồ trang trí trung tâm bàn ăn
17 Area rugs /ˈeəriə rʌɡz/ Thảm phòng khách
18 Tapestry /ˈtæpɪstri/ Tranh thêu
19 Wall sconces /wɔːl ˈskɒnsɪz/ Đèn tường
20 Artificial plants /ˌɑːtɪˈfɪʃəl plænts/ Cây nhân tạo

Bài viết trên là bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách thông dụng nhất, hi vọng sẽ giúp các bạn cải thiện được vốn từ vựng của mình trong quá trình học tiếng Anh.

Xem thêm:

→Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm

→Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button