Từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Bánh kẹo

“Bánh kẹo” trong tiếng Anh được gọi là “cake and candy” hoặc “cakes and sweets”. Tuy nhiên, khi nói riêng về bánh hoặc kẹo, từ “cake” được dùng để chỉ bánh, và từ “candy” được dùng để chỉ kẹo. Hãy cùng PopodooKids học từ vựng tiếng Anh về chủ đề bánh kẹo nhé.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề bánh kẹo

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Bakery ˈbeɪkəri Tiệm bánh
Cake keɪk Bánh kem
Pastry ˈpeɪstri Bánh ngọt nhân kem hoặc trái cây
Cookie ˈkʊki Bánh quy
Brownie ˈbraʊni Bánh sô cô la (thường có hạt hạnh nhân hoặc đậu phộng)
Cupcake ˈkʌpkeɪk Bánh cupcake (nhỏ hơn bánh kem, được trang trí đẹp mắt)
Muffin ˈmʌfɪn Bánh mì nướng nhỏ, có thể có nhân trái cây hoặc sô cô la
Donut ˈdoʊnət Bánh rán vòng (thường được phủ đường hoặc sô cô la)
Frosting ˈfrɑːstɪŋ Kem phủ bánh
Glaze ɡleɪz Sốt phủ bánh
Sprinkles ˈsprɪŋklz Hạt giòn (thường được dùng để trang trí bánh)
Icing ˈaɪsɪŋ Kem phủ bánh (có thể là kem sữa hoặc kem trứng)
Fondant ˈfɑːndənt Kem trang trí bánh (có vị ngọt và độ dẻo)
Cake stand keɪk stænd Khay bánh (để trình bày bánh)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại bánh

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Cake keɪk Bánh kem
Pastry ˈpeɪstri Bánh ngọt nhân kem hoặc trái cây
Cookie ˈkʊki Bánh quy
Brownie ˈbraʊni Bánh sô cô la (thường có hạt hạnh nhân hoặc đậu phộng)
Cupcake ˈkʌpkeɪk Bánh cupcake (nhỏ hơn bánh kem, được trang trí đẹp mắt)
Muffin ˈmʌfɪn Bánh mì nướng nhỏ, có thể có nhân trái cây hoặc sô cô la
Donut ˈdoʊnət Bánh rán vòng (thường được phủ đường hoặc sô cô la)
Éclair eɪˈkler Bánh su kem
Sponge cake spʌndʒ keɪk Bánh bông lan
Cheesecake ˈtʃiːzkeɪk Bánh phô mai
Tiramisu ˌtɪrəˈmiːsuː Bánh Tiramisu
Red velvet cake red ˈvelvət keɪk Bánh đỏ mịn
Carrot cake ˈkærət keɪk Bánh cà rốt
Fruitcake ˈfruːtkeɪk Bánh trái cây

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại kẹo

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Candy ˈkændi Kẹo
Chocolate ˈtʃɒklət Sô cô la
Gummy candy ˈɡʌmi ˈkændi Kẹo dẻo
Hard candy hɑːrd ˈkændi Kẹo cứng
Lollipop ˈlɑːlɪpɑːp Kẹo mút
Caramel ˈkærəməl Kẹo caramen
Toffee ˈtɒfi Kẹo caramen dẻo
Fudge fʌdʒ Kẹo mềm vị sữa hoặc sô cô la
Marshmallow ˈmɑːrʃmæloʊ Bánh kẹo mềm
Licorice ˈlɪkərɪʃ Kẹo mềm vị cam thảo
Jawbreaker ˈdʒɔːbreɪkər Kẹo cứng tròn
Taffy ˈtæfi Kẹo dẻo vị nho hoặc dâu tây
Rock candy rɒk ˈkændi Kẹo đường đá
Peppermint candy ˈpepərmɪnt ˈkændi Kẹo bạc hà

Mẫu câu tiếng anh về bánh kẹo

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về bánh kẹo:

  1. I love eating cake, especially chocolate cake. (Tôi rất thích ăn bánh kem, đặc biệt là bánh kem sô cô la.)
  2. My favorite pastry is the croissant, it’s so buttery and flaky. (Bánh ngọt yêu thích của tôi là croissant, nó rất béo và giòn.)
  3. Would you like to try some cookies? I just made a batch this morning. (Bạn có muốn thử vài miếng bánh quy không? Sáng nay tôi vừa làm xong.)
  4. Brownies are my go-to dessert when I want something sweet and chocolatey. (Bánh sô cô la là món tráng miệng yêu thích của tôi khi tôi muốn một cái gì đó ngọt và sô cô la.)
  5. Cupcakes are perfect for parties, they’re small and easy to eat with your hands. (Bánh cupcake rất phù hợp cho các buổi tiệc, chúng nhỏ gọn và dễ ăn bằng tay.)
  6. I enjoy baking muffins because they’re quick and easy to make, and you can add so many different flavors. (Tôi thích nướng bánh mì vì chúng nhanh và dễ làm, và bạn có thể thêm rất nhiều hương vị khác nhau.)
  7. Donuts are a guilty pleasure of mine, especially when they’re filled with jam or cream. (Bánh rán vòng là niềm đam mê của tôi, đặc biệt là khi chúng được nhồi mứt hoặc kem.)
  8. I love the sweet and creamy frosting on top of cakes, it’s my favorite part. (Tôi yêu mầu kem phủ bánh ngọt và béo trên đỉnh của bánh kem, đó là phần yêu thích của tôi.)
  9. When I was a kid, I used to love eating gummy candies, especially the ones shaped like bears. (Khi tôi còn nhỏ, tôi rất thích ăn kẹo dẻo, đặc biệt là những viên kẹo hình gấu.)
  10. Peppermint candy is a great way to freshen your breath after a meal. (Kẹo bạc hà là một cách tuyệt vời để làm sạch hơi thở của bạn sau khi ăn uống.)

Hội thoại tiếng Anh về bánh kẹo

Dưới đây là một hội thoại tiếng Anh về bánh kẹo giữa hai người bạn:

John: Hi Sarah, how are you doing today?

Sarah: I’m doing pretty well, thanks for asking. How about you?

John: I’m good too. Hey, have you tried the new bakery that just opened up downtown? They have the best cakes and pastries.

Sarah: No, I haven’t heard about it. What kind of cakes and pastries do they have?

John: They have all sorts of cakes, from chocolate to vanilla, and even red velvet cake. They also have croissants, muffins, and some really delicious fruit tarts.

Sarah: That sounds amazing, I love trying new bakeries. When do you want to go check it out?

John: How about we go tomorrow afternoon? We can grab some cakes and pastries and sit in the park.

Sarah: That sounds perfect. Do you have any recommendations on what to try?

John: Definitely the chocolate cake and the fruit tart. Oh, and they have these amazing eclairs too.

Sarah: Yum, my mouth is already watering. Can’t wait to try them

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về các loại bánh và kẹo phổ biến trên thế giới, từ những món truyền thống đến những sáng tạo mới.Vậy hãy tiếp tục học từ vựng tiếng Anh về các chủ đề khác nhé.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về: Lương thực – Thực phẩm

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button