Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Tội phạm

“Tội phạm” trong tiếng Anh được gọi là “crime”.Tội phạm là hành vi vi phạm pháp luật của một cá nhân hoặc một tổ chức.

Những hành vi này có thể làm tổn hại đến người khác hoặc cộng đồng, bao gồm các tội phạm như giết người, cướp, lừa đảo, buôn lậu, bạo lực gia đình, tấn công tình dục, tội phạm mạng và nhiều loại tội phạm khác.

Dưới đây, Anh ngữ PopodooKids cung cấp cho bạn chi tiết 100 từ vựng tiếng Anh về tội phạm giúp bạn có bộ từ vựng tiếng Anh hoàn thiện.

Từ vựng tiếng Anh về Tội phạm

tiếng Anh Cách đọc tiếng Việt
🔊 Crime kraɪm Tội phạm
🔊 Criminal ˈkrɪmɪnəl Tội phạm
🔊 Offense əˈfɛns Hành vi vi phạm pháp luật
🔊 Felony ˈfɛləni Tội ác nghiêm trọng
🔊 Misdemeanor ˌmɪsdɪˈmiːnər Tội nhẹ
🔊 Perpetrator ˈpɜːrpətreɪtər Kẻ phạm tội
🔊 Victim ˈvɪktɪm Nạn nhân
🔊 Witness ˈwɪtnəs Nhân chứng
🔊 Evidence ˈɛvɪdəns Bằng chứng
🔊 Guilty ˈɡɪlti Có tội
🔊 Innocent ˈɪnəsənt Vô tội
🔊 Judge dʒʌdʒ Thẩm phán
🔊 Jury ˈdʒʊri Hội đồng xét xử
🔊 Bail beɪl Tiền bảo lãnh
🔊 Prison ˈprɪzn Nhà tù
🔊 Parole pəˈroʊl Điều kiện ra tù
🔊 Probation proʊˈbeɪʃən Thời gian quản chế
🔊 Robbery ˈrɑːbəri Cướp
🔊 Burglary ˈbɜːrɡləri Trộm đột nhập
🔊 Theft θeft Trộm cắp
🔊 Murder ˈmɜːrdər Giết người
🔊 Assault əˈsɔːlt Tấn công
🔊 Battery ˈbætri Hành hung
🔊 Kidnapping ˈkɪdnæpɪŋ Bắt cóc
🔊 Arson ˈɑːrsən Phóng hỏa
🔊 Embezzlement ɪmˈbezlmənt Biển thủ
🔊 Forgery ˈfɔːrdʒəri Giả mạo
🔊 Fraud frɔːd Lừa đảo
🔊 Homicide ˈhɑːmɪsaɪd Tội giết người
🔊 Manslaughter ˈmænˌslɔːtər Tội giết người không cố ý
🔊 Narcotics nɑːrˈkɑːtɪks Ma túy
🔊 Prostitution ˌprɑːstɪˈtuːʃn Mại dâm
🔊 Racketeering ˌrækɪˈtɪrɪŋ Hành vi phản động
🔊 Stalking ˈstɔːkɪŋ Theo dõi
🔊 Terrorism ˈterərɪzəm Khủng bố
🔊 White-collar crime waɪt ˈkɑː

lər kraɪm

Tội phạm áo trắng
🔊 Cybercrime ˈsaɪbərkraɪm Tội phạm mạng
🔊 Human trafficking ˈhjuːmən

ˈtræfɪkɪŋ

Buôn người
🔊 Money laundering ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ Rửa tiền
🔊 Vandalism ˈvændəlɪzəm Phá hoại tài sản
🔊 Bribery ˈbraɪbəri Hối lộ
🔊 Corruption kəˈrʌpʃn Tham nhũng
🔊 Extortion ɪkˈstɔːrʃn Cưỡng đoạt
🔊 Forgery ˈfɔːrdʒəri Giả mạo
🔊 Counterfeiting ˈkaʊntərfɪtɪŋ Giả mạo tiền tệ
🔊 Hijacking ˈhaɪdʒækɪŋ Cướp máy bay
🔊 Piracy ˈpaɪrəsi Cướp biển
🔊 Smuggling ˈsmʌɡlɪŋ Buôn lậu
🔊 Shoplifting ˈʃɑːplɪftɪŋ Trộm cắp hàng hóa
🔊 Trespassing ˈtrespəsɪŋ Xâm phạm tài sản của người khác
🔊 Harassment ˈhærəsmənt Quấy rối
🔊 Blackmail ˈblækmeɪl Lừa đảo, tống tiền
🔊 Espionage ˈespɪənɑːʒ Gián điệp
🔊 Insider trading ˌɪnsaɪdər

ˈtreɪdɪŋ

Giao dịch nội bộ
🔊 Ponzi scheme ˈpɑːnzi skiːm Đường dây lừa đảo
🔊 Securities fraud sɪˈkjʊrətiz frɔːd Lừa đảo chứng khoán
🔊 Tax evasion tæks ɪˈveɪʒən Trốn thuế
🔊 Cyberstalking ˈsaɪbər stɔːkɪŋ Theo dõi trực tuyến
🔊 Identity theft aɪˈdɛntəti θeft Trộm danh tính
🔊 Money counterfeiting ˈmʌni

kaʊntərfɪtɪŋ

Giả mạo tiền
🔊 Child pornography tʃaɪld

pɔːrˈnɒɡrəfi

Khiêu dâm trẻ em
🔊 Domestic violence dəˈmestɪk

ˈvaɪələns

Bạo lực gia đình
🔊 Organized crime ˈɔːrɡənaɪzd

kraɪm

Tội phạm tổ chức
🔊 Assault and battery əˈsɔːlt ənd

ˈbætri

Tấn công và đánh đập
🔊 Cyberbullying ˈsaɪbərbʊliɪŋ Bắt nạt trực tuyến
🔊 Hate crime heɪt kraɪm Tội phạm chủ nghĩa thù ghét
🔊 Medical fraud ˈmedɪkl frɔːd Lừa đảo y tế
🔊 Public corruption ˈpʌblɪk kəˈrʌpʃn Tham nhũng trong lãnh đạo công chúng
🔊 Tax fraud tæks frɔːd Lừa đảo thuế
🔊 Wire fraud waɪr frɔːd Lừa đảo qua mạng
🔊 Child abuse tʃaɪld əˈbjuːs Lạm dụng trẻ em
🔊 Human rights violations ˈhjuːmən raɪts ˌ

vaɪəleɪʃənz

Vi phạm quyền con người
🔊 Money laundering ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ Rửa tiền
🔊 Police brutality pəˈliːs bruː

ˈtæləti

Tàn bạo của cảnh sát
🔊 Racial profiling ˈreɪʃəl ˈ

proʊfaɪlɪŋ

Phân biệt chủng tộc
🔊 Sexual assault ˈsekʃuəl əˈsɔːlt Tấn công tình dục
🔊 Tax evasion tæks ɪˈveɪʒən Trốn thuế
🔊 Terrorism ˈterərɪzəm Khủng bố
🔊 White-collar crime waɪt ˈkɑː

lər kraɪm

Tội phạm áo trắng
🔊 Wildlife trafficking ˈwaɪldlaɪf

ˈtræfɪkɪŋ

Buôn bán động vật hoang dã
🔊 Arson ˈɑːrsən Phóng hỏa
🔊 Bribery ˈbraɪbəri Hối lộ
🔊 Child labor tʃaɪld ˈleɪbər Lao động trẻ em
🔊 Cyberbullying ˈsaɪbərbʊliɪŋ Bắt nạt trực tuyến
🔊 Embezzlement ɪmˈbezlmənt Biển thủ
🔊 Forced labor fɔːrst ˈleɪbər Lao động bắt buộc
🔊 Forgery ˈfɔːrdʒəri Giả mạo
🔊 Hate speech heɪt spiːtʃ Tội phạm lên án
🔊 Human trafficking ˈhjuːmən

ˈtræfɪkɪŋ

Buôn người
🔊 Insider trading ˌɪnsaɪdər

ˈtreɪdɪŋ

Giao dịch nội bộ
🔊 Money laundering ˈmʌni

ˈlɔːndərɪŋ

Rửa tiền
🔊 Police misconduct pəˈliːs ˈ

mɪskəndʌkt

Vi phạm của cảnh sát
🔊 Ponzi scheme ˈpɑːnzi skiːm Đường dây lừa đảo
🔊 Sexual harassment ˈsekʃuəl ˈ

hærəsmənt

Quấy rối tình dục
🔊 Tax fraud tæks frɔːd Lừa đảo thuế
🔊 Terrorism ˈterərɪzəm Khủng bố
🔊 Cybercrime ˈsaɪbərkraɪm Tội phạm mạng
🔊 Domestic violence dəˈmestɪk ˈ

vaɪələns

Bạo lực gia đình
🔊 Fraud frɔːd Lừa đảo
🔊 Murder ˈmɜːrdər Giết người

Mẫu câu tiếng Anh về tội phạm

  1. She was charged with embezzlement for stealing money from the company.
  2. The suspect was caught in the act of shoplifting at the department store.
  3. Cybercrime has become a major concern in the digital age.
  4. He was sentenced to 10 years in prison for money laundering.
  5. The police arrested a group of people involved in organized crime.
  6. The victim of assault and battery suffered from serious injuries.
  7. Bribery is a serious offense that can result in severe consequences.
  8. Human trafficking is a cruel and illegal business that exploits vulnerable individuals.
  9. Identity theft is a growing problem in our society that can have devastating effects.
  10. The court found the defendant guilty of forgery and sentenced him to five years in prison

Dịch sang tiếng

  1. Cô ta bị buộc tội biển thủ vì lấy tiền của công ty.
  2. Kẻ tình nghi bị bắt khi đang trộm cắp tại cửa hàng.
  3. Tội phạm mạng đã trở thành mối quan tâm lớn trong thời đại số.
  4. Anh ta bị kết án 10 năm tù vì rửa tiền.
  5. Cảnh sát bắt giữ một nhóm người liên quan đến tội phạm tổ chức.
  6. Nạn nhân của vụ tấn công và đánh đập đã bị thương nặng.
  7. Hối lộ là một tội ác nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
  8. Buôn người là một hành vi tàn ác và bất hợp pháp khai thác những người yếu thế.
  9. Trộm danh tính là một vấn đề đang ngày càng tăng trong xã hội chúng ta có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  10. Tòa án tìm thấy bị cáo có tội giả mạo và kết án anh ta 5 năm tù.

Hội thoại tiếng Anh về tội phạm

Dưới đây là một ví dụ về hội thoại tiếng Anh về tội phạm giữa hai người bạn:

John: Have you heard about the recent bank robbery in the news?

Mary: No, I haven’t. What happened?

John: Well, a group of armed robbers broke into a bank downtown and stole over a million dollars.

Mary: That’s terrible. Did they catch them?

John: Not yet, but the police have some leads and are investigating.

Mary: It’s scary to think that there are people out there willing to commit such crimes.

John: Yeah, and it’s not just bank robberies. There are many other types of crimes, like fraud, identity theft, and cybercrime.

Mary: I know. It’s important to be aware and take steps to protect ourselves and our assets.

John: Absolutely. It’s also important to support law enforcement and help prevent and solve crimes in our communities.

Dịch sang tiếng Việt

John: Bạn đã nghe về vụ cướp ngân hàng gần đây trong tin tức chưa?

Mary: Chưa, anh cho em biết xem đã xảy ra gì vậy?

John: Vâng, một nhóm cướp có vũ trang đã xông vào một ngân hàng ở trung tâm thành phố và đánh cắp hơn một triệu đô la.

Mary: Thật khủng khiếp. Liệu họ đã bị bắt được chưa?

John: Chưa, nhưng cảnh sát có vài dấu vết và đang tiến hành điều tra.

Mary: Thật sự là đáng sợ khi nghĩ rằng có những người sẵn sàng phạm tội như vậy.

John: Đúng vậy, và không chỉ có cướp ngân hàng. Còn có nhiều loại tội phạm khác như lừa đảo, trộm danh tính và tội phạm mạng.

Mary: Tôi biết. Quan trọng là phải cảnh giác và thực hiện các biện pháp để bảo vệ bản thân và tài sản của chúng ta.

John: Chính xác. Cũng quan trọng là hỗ trợ cho các cơ quan chức năng và giúp ngăn ngừa và giải quyết các tội phạm trong cộng đồng của chúng ta.

Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về chủ đề tội phạm, cùng với một ví dụ về hội thoại tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Tội phạm là một vấn đề quan trọng trong xã hội, và việc có kiến thức và hiểu biết về các loại tội phạm và hành vi phạm pháp có thể giúp cho chúng ta bảo vệ bản thân và cộng đồng của mình.

Xem thêm:

→Từ vựng tiếng Anh chủ đề: tố tụng hình sự
→Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Tòa án
→Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Pháp luật

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button