Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Tòa án

Tòa án tiếng Anh là Court. Tòa án là một cơ quan nhà nước có chức năng giải quyết các tranh chấp, vụ án, tuyên án phạt, đánh giá hình sự và thực thi các quyết định của pháp luật. Dưới đây, PopodooKids cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh về tòa án giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh để học tiếng Anh hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tòa án

Đây là bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề tòa án:

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Accused /əˈkjuːzd/ Bị cáo
2 Acquittal /əˈkwɪtl/ Tuyên bố trắng án
3 Appeal /əˈpiːl/ Kháng cáo
4 Bail /beɪl/ Tiền bảo lãnh
5 Bailiff /ˈbeɪlɪf/ Thủ lĩnh tòa án
6 Bench /bentʃ/ Ghế thẩm phán
7 Capital punishment /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ Án tử hình
8 Case law /keɪs lɔː/ Luật pháp tiền tiến
9 Civil law /ˈsɪvl lɔː/ Pháp luật dân sự
10 Common law /ˈkɑːmən lɔː/ Luật pháp chung
11 Conviction /kənˈvɪkʃn/ Tuyên án
12 Court /kɔːrt/ Tòa án
13 Criminal law /ˈkrɪmɪnl lɔː/ Pháp luật hình sự
14 Cross-examination /ˌkrɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ Thẩm vấn chéo
15 Defendant /dɪˈfendənt/ Bị cáo
16 Defense attorney /dɪˈfens əˈtɜːrni/ Luật sư bào chữa
17 Deposition /ˌdepəˈzɪʃn/ Tuyên thệ
18 Evidence /ˈevɪdəns/ Bằng chứng
19 Felony /ˈfeləni/ Tội phạm nghiêm trọng
20 Guilty /ˈɡɪlti/ Tội lỗi
21 Hearing /ˈhɪrɪŋ/ Phiên tòa
22 Imprisonment /ɪmˈprɪznmənt/ Tù chung thân
23 Innocent /ˈɪnəsnt/ Vô tội
24 Judge /dʒʌdʒ/ Thẩm phán
25 Judgment /ˈdʒʌdʒmənt/ Tuyên án
27 Jury box /ˈdʒʊri bɒks/ Ghế ban giám khảo
28 Lawsuit /ˈlɔːsuːt/ Kiện cáo
29 Lawyer /ˈlɔːjər/ Luật sư
30 Legal counsel /ˈliːɡl ˈkaʊnsəl/ Hội đồng pháp lý
31 Legal system /ˈliːɡl ˈsɪstəm/ Hệ thống pháp luật
32 Litigation /ˌlɪtɪˈɡeɪʃn/ Sự kiện tố tụng
33 Magistrate /ˈmædʒɪstreɪt/ Thẩm phán tòa án nhỏ
34 Mistrial /ˌmɪsˈtraɪəl/ Phiên tòa không thành
35 Not guilty /ˌnɒt ˈɡɪlti/ Không tội
36 Oath /əʊθ/ Lời thề
37 Plaintiff /ˈpleɪntɪf/ Người đơn khang
38 Plea /pliː/ Lời thú nhận
39 Prosecution /ˌprɒsɪˈkjuːʃn/ Việc truy tố
40 Prosecutor /ˈprɒsɪkjuːtər/ Viên kiểm sát
41 Sentence /ˈsentəns/ Hình phạt
42 Statute /ˈstætʃuːt/ Điều lệ
43 Subpoena /səˈpiːnə/ Lệnh triệu tập
44 Summons /ˈsʌmənz/ Lệnh gọi tòa
45 Trial /ˈtraɪəl/ Phiên tòa
46 Verdict /ˈvɜːdɪkt/ Phán quyết
47 Witness stand /ˈwɪtnəs stænd/ Bục chứng nhân
48 Writ /rɪt/ Lệnh tòa
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
49 Jury selection /ˈdʒʊri sɪˈlekʃn/ Tuyển chọn ban giám khảo
50 Cross-examine /ˌkrɒs ɪɡˈzæmɪn/ Thẩm vấn chéo
51 Opening statement /ˈəʊpnɪŋ ˈsteɪtmənt/ Tuyên bố khai mạc
52 Closing argument /ˈkləʊzɪŋ ˈɑːɡjʊmənt/ Luận điểm kết thúc
53 Court reporter /kɔːrt rɪˈpɔːtər/ Phóng viên tòa án
54 Contempt of court /kənˈtempt əv kɔːrt/ Khinh tòa
55 Inadmissible /ˌɪnədˈmɪsəbl/ Không thể chứng minh được
56 Objection /əbˈdʒekʃn/ Kháng cáo
57 Probation /prəˈbeɪʃn/ Treo giò
58 Probation officer /prəˈbeɪʃn ˈɒfɪsər/ Nhân viên giám sát treo giò
59 Restitution /ˌrestɪˈtjuːʃn/ Hoàn lại tài sản
60 Search warrant /sɜːtʃ ˈwɒrənt/ Lệnh tìm kiếm
61 Substantial evidence /səbˈstænʃl ˈevɪdəns/ Bằng chứng đáng kể
62 Testify /ˈtestɪfaɪ/ Làm chứng
63 Unanimous verdict /juːˈnænɪməs ˈvɜːdɪkt/ Phán quyết nhất trí
64 Jury duty /ˈdʒʊri ˈdjuːti/ Nghĩa vụ làm thành viên ban giám khảo
65 Mistrial /ˌmɪsˈtraɪəl/ Phiên tòa không thành
66 Plea bargain /pliː ˈbɑːɡən/ Thỏa thuận lời khai
67 Reasonable doubt /ˈriːznəbl daʊt/ Nghi ngờ hợp lý
68 Sequester /sɪˈkwestər/ Cách ly
70 Sentencing hearing /ˈsentənsɪŋ ˈhɪrɪŋ/ Phiên tòa tuyên án
71 Court clerk /kɔːrt klɑːk/ Thư ký tòa án
72 Court interpreter /kɔːrt ɪnˈtɜːprɪtər/ Phiên dịch viên tòa án
73 Gavel /ˈɡævl/ Búa tòa
74 Witness tampering /ˈwɪtnəs ˈtæmpərɪŋ/ Can thiệp chứng nhân
75 Arraignment /əˈreɪnmənt/ Tuyên bố cáo buộc
76 Bail hearing /beɪl ˈhɪrɪŋ/ Phiên tòa xét xử tiền bảo lãnh
77 Bench trial /bentʃ ˈtraɪəl/ Tòa án thẩm định
78 Booking /ˈbʊkɪŋ/ Thủ tục bắt giữ
79 Contempt of Congress /kənˈtempt əv ˈkɒŋɡres/ Khinh quốc hội
80 Counsel /ˈkaʊnsəl/ Cố vấn pháp luật
81 Court order /kɔːt ˈɔːdər/ Lệnh tòa án
82 Criminal case /ˈkrɪmɪnl keɪs/ Vụ án hình sự
83 Defendant’s counsel /dɪˈfendənts ˈkaʊnsəl/ Luật sư bào chữa bị cáo
84 Expert witness /ˈekspɜːt ˈwɪtnəs/ Chứng nhân chuyên môn
85 Federal court /ˈfedərəl kɔːt/ Tòa án liên bang
86 Habeas corpus /ˌheɪbiəs ˈkɔːrpəs/ Tạm giữ người
87 Injunction /ɪnˈdʒʌŋkʃn/ Lệnh cấm
88 Jurisdiction /ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃn/ Thẩm quyền
89 Law clerk /lɔː klɑːk/ Thư ký luật sư
91 Misdemeanor /ˌmɪsdiːˈmiːnə/ Tội nhẹ
92 Mitigating circumstances /ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ ˌsɜːkəmstənsɪz/ Tình huống giảm nhẹ
93 Perjury /ˈpɜːdʒəri/ Lời khai sai
94 Precedent /ˈpresɪdənt/ Tiền lệ
95 Pro bono /prəʊ ˈbəʊnəʊ/ Tư vấn pháp luật miễn phí
96 Prosecutor’s office /ˈprɒsɪkjuːtəz ˈɒfɪs/ Văn phòng kiểm sát
97 Public defender /ˈpʌblɪk dɪˈfendər/ Luật sư bào chữa công cộng
98 Subrogation /səˌbrəʊˈɡeɪʃn/ Quyền đòi bồi thường của bên bảo hiểm
99 Temporary restraining order /ˈtempərəri rɪˈstreɪnɪŋ ˈɔːdər/ Lệnh ngăn cấm tạm thời
100 Venue /ˈvenjuː/ Địa điểm xử lý vụ án

Mẫu câu tiếng Anh về Tòa án

  1. The defendant was found guilty by the court and sentenced to 10 years in prison.
  2. The judge ordered a temporary restraining order to prevent further harm.
  3. The court clerk scheduled the next hearing for two weeks from now.
  4. The prosecutor’s office presented strong evidence against the defendant.
  5. The jury deliberated for three days before reaching a unanimous verdict.

Dịch tiếng Việt

  1. Bị cáo đã bị tòa tuyên bố kết án và phải chịu án 10 năm tù.
  2. Thẩm phán ra lệnh cấm tạm thời để ngăn ngừa thiệt hại tiếp tục.
  3. Thư ký tòa án đã lên lịch cho phiên tòa tiếp theo trong hai tuần tới.
  4. Văn phòng kiểm sát đã trình bày bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo.
  5. Ban giám khảo đã thảo luận trong ba ngày trước khi đưa ra phán quyết nhất trí.

Hội thoại tiếng Anh về Tòa án

Đây là một hội thoại tiếng Anh giữa một luật sư và một bị cáo trong phòng xử án.

Lawyer: Good morning, Mr. Smith. I am here to represent you in court today.

Bị cáo: Good morning, sir. Thank you for coming.

Lawyer: Can you tell me a little bit about your case?

Bị cáo: Well, I was accused of theft last month and I plead not guilty.

Lawyer: I see. Do you have any evidence that supports your innocence?

Bị cáo: Yes, I have a witness who can testify that I was not at the scene of the crime.

Lawyer: That’s great. We can use that to our advantage. Now, let’s talk about the court procedures. Do you understand what’s going to happen today?

Bị cáo: Not really. Can you explain it to me?

Lawyer: Sure. We’ll start with the jury selection, where a group of people will be chosen to determine your guilt or innocence. Then, the prosecutor will present their case against you and we’ll have a chance to cross-examine their witnesses. After that, we’ll make our opening statement and present our evidence. Finally, the jury will deliberate and reach a verdict.

Bị cáo: I see. It sounds like a long process.

Lawyer: Yes, it can take a while. But don’t worry, I’ll be here to guide you through it all. Just be honest and tell the truth, and we’ll do our best to get you a fair trial.

Bị cáo: Thank you, sir. I appreciate your help.

Dịch tiếng Việt

Đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh giữa một luật sư và một bị cáo trong phòng xử án.

Luật sư: Chào buổi sáng, ông Smith. Tôi đến đây đại diện cho ông trong phiên tòa hôm nay.

Bị cáo: Chào buổi sáng, ngài. Cảm ơn vì đã đến.

Luật sư: Ông có thể cho tôi biết một chút về vụ án của mình được không?

Bị cáo: Vâng, tháng trước tôi bị buộc tội trộm cắp và tôi khẳng định mình vô tội.

Luật sư: Tôi hiểu rồi. Ông có bất kỳ bằng chứng nào để chứng minh sự vô tội của mình không?

Bị cáo: Có, tôi có một nhân chứng có thể làm chứng rằng tôi không có mặt tại hiện trường tội ác.

Luật sư: Rất tốt. Chúng ta có thể sử dụng điều đó để có lợi thế. Bây giờ, hãy nói về các thủ tục tòa án. Ông có hiểu rõ những gì sẽ xảy ra trong ngày hôm nay không?

Bị cáo: Chưa rõ lắm. Ngài có thể giải thích cho tôi được không?

Luật sư: Tất nhiên. Chúng ta sẽ bắt đầu với việc lựa chọn ban giám khảo, trong đó một nhóm người sẽ được chọn để xác định sự vô tội hay có tội của ông. Sau đó, công tố viên sẽ trình bày vụ án của họ chống lại ông và chúng ta sẽ có cơ hội chất vấn các nhân chứng của họ. Sau đó, chúng ta sẽ đưa ra tuyên bố khai mạc và trình bày bằng chứng của mình. Cuối cùng, ban giám khảo sẽ thảo luận và đưa ra phán quyết.

Bị cáo: Tôi hiểu rồi. Nghe có vẻ như quá trình kéo dài.

Luật sư: Vâng, nó có thể mất một thời gian. Nhưng đừng lo, tôi sẽ ở đây để hướng dẫn ông qua tất cả. Chỉ cần trung thực và nói sự thật, chúng ta sẽ cố gắng để giúp ông có một phiên tòa công bằng.

Bị cáo: Cảm ơn ngài, tôi rất đánh giá sự giúp đỡ của ngài.

Trong chủ đề Tòa án, chúng ta đã cùng nhau học các từ vựng tiếng Anh liên quan đến tòa án và pháp luật, bao gồm các thuật ngữ như verdict, subpoena, plaintiff, defense counsel, và nhiều hơn nữa. Chúng ta cũng đã thực hành sử dụng các từ vựng này trong các mẫu câu và hội thoại về tòa án. Việc nắm vững từ vựng và các thuật ngữ trong lĩnh vực này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các thủ tục pháp lý và tạo ra sự tự tin trong việc giao tiếp với các chuyên gia pháp lý.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: tội phạm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề: tố tụng hình sự
→Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Pháp luật

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button