Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch

Bạn có thường xuyên đi du lịch không? Nếu có thì bạn hãy bổ sung cho mình bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề để giao tiếp thực tế với các người bạn nước ngoài trong các dịp như vậy nhé!

Bài viết dưới đây Trung tâm PopodooKids sẽ giới thiệu cho bạn trọn bộ tư vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch và Hoạt động ngoài trời, hãy cùng theo dõi nhé, sẽ rất hữu ích cho bạn đấy!

tu-vung-tieng-anh-chu-de-du-lich
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Du lịch là một chủ đề mà hầu hết các bạn trẻ bây giờ đều rất hứng thú. Vậy nên, việc bổ sung vốn từ vựng này sẽ giúp  chúng ta vừa có thể khám phá thêm những điều mới ở địa điểm du lịch và vừa tự tin giao lưu với rất những người bạn ở khắp nơi. Hãy cùng tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Du lịch được tổng hợp dưới đây nhé!

Từ vựng Tiếng Anh về các loại hình du lịch phổ biến 

  • Inbound tourism/Inbound travel: Du lịch trong nước
  • Outbound tourism/Outbound travel: Du lịch ngoài nước
  • Backpacking: Du lịch bụi/du lịch ba-lô/đi phượt
  • Ecotourism/Hiking: Du lịch sinh thái
  • Leisure travel: Du lịch nghỉ dưỡng
  • Adventure travel: Du lịch mạo hiểm
  • Trekking: Du lịch dã ngoại ngoài trời ở những nơi hoang dã, thường di chuyển bằng cách đi bộ đường dài hoặc leo núi nhiều ngày
  • Short break: Du lịch ngắn ngày
  • Sightseeing: Đi tham quan chủ yếu nhằm mục đích ngắm cảnh
  • Package tour = Package holiday: Kỳ nghỉ/Du lịch trọn gói
  • Holiday of a lifetime: Chuyến đi (du lịch) để đời
  • Self-catering: Du lịch tự phục vụ
  • Tourist trap: Khu vực đông khánh du lịch và lấy tiền đắt
  • Wildlife safari: Du lịch thám hiểm công viên động vật hoang dã

Từ vựng tiếng Anh  về người trong chủ đề du lịch

  • Visitors: Du khách
  • Outbound travelers/Outbound tourists: Du khách trong nước
  • Inbound travelers/Inbound tourists: Du khách ngoài nước
  • Local people/residents = The locals: Người dân địa phương
  • Indigenous people/Native people: Người bản địa
  • Travel agency: Đại lý du lịch
  • Travel service providers: Người cung cấp dịch vụ du lịch
  • Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động khi đi du lịch

  • Try local specialties/cuisine: Thưởng thức đặc sản/ẩm thực địa phương.
  • Discover places of interest: Khám phá các điểm đến hấp dẫn.
  • Wander the streets: Đi lượn trên các con phố.
  • Watch the bustle and hustle of life around: Ngắm nhìn nhịp sống hối hả và nhộn nhịp xung quanh.
  • Saunter by around: Đi thong thả xung quanh.
  • Pick up souvenirs: Tìm mua đồ lưu niệm.
  • Learn about the local myths and folklore: Nghe những câu chuyện truyền thuyết và văn hóa địa phương.
  • Participate in cultural festivals: Tham gia các lễ hội văn hóa.
  • Walk along the shore: Đi bộ dọc bờ biển.
  • Explore the nightlife: Khám phá cuộc sống về đêm.

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt đông du lịch

  • Go sightseeing: Ngắm cảnh
  • Go in the low season: Đi du lịch vào mùa thấp điểm
  •  Go in the peak season: Đi du lịch vào mùa cao điểm
  •  Exploit and enjoy pristine beauty: Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ
  •  Buy souvenirs: Mua quà lưu niệm
  •  Enjoy local speciality: Thưởng thức văn hóa địa phương
  •  Take pictures: Chụp ảnh
  •  Partake in outdoor games/ Play outdoor games: Tham gia những hoạt động ngoài trời
  •  Do extreme sports: Chơi các môn thể thao mạo hiểm
  •  To try/ sample the local food: Thử các món đặc sản
  •  To go out at night: đi chơi buổi tối
  •  To dive: Lặn
  •  To go sailing: Chèo thuyền
  •  To get away from it all: To take a holiday to escape a busy or stressful lifestyle: Thoát khỏi tất cả đi du lịch để giảm căng thẳng
  •  To put one’s feet up/ to let my hair down = To sit down and relax, especially with your feet raised and supported: Thư giãn
  •  To do some sunbathing: Tắm nắng
  •  To enjoy bustling trade: Tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp
  •  To take a sunset cruise: Đi ngắm mặt trời lặn
  •  To windsurf: Lướt ván
  •  To laze around on the sandy beach: Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
  •  To promote tourism image: Quảng bá hình ảnh du lịch
  •  Go in the low season: Đi du lịch vào mùa thấp điểm
  •  Go in the peak season: Đi du lịch vào mùa cao điểm
  •  Exploit and enjoy pristine beauty: Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ
  •  Buy souvenirs: Mua quà lưu niệm
  •  Enjoy local speciality: Thưởng thức văn hóa địa phương
  •  Take pictures: Chụp ảnh
  •  Partake in outdoor games/ Play outdoor games: Tham gia những hoạt động ngoài trời
  •  Do extreme sports: Chơi các môn thể thao mạo hiểm
  •  To try/ sample the local food: Thử các món đặc sản
  •  To go out at night: đi chơi buổi tối
  •  To dive: Lặn
  •  To go sailing: Chèo thuyền
  •  To get away from it all: To take a holiday to escape a busy or stressful lifestyle: Thoát khỏi tất cả đi du lịch để giảm căng thẳng
  •  To put one’s feet up/ to let my hair down = To sit down and relax, especially with your feet raised and supported: Thư giãn
  •  To do some sunbathing: Tắm nắng
  •  To enjoy bustling trade: Tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp
  •  To take a sunset cruise: Đi ngắm mặt trời lặn
  •  To windsurf: Lướt ván
  •  To laze around on the sandy beach: Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
  •  To promote tourism image: Quảng bá hình ảnh du lịch

Từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ du lịch

  • Ecotourism/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái
  • Hot spot/ˈhɑt ˌspɑt/: Nơi có nhiều hoạt động giải trí
  • High season/ˌhaɪ ˈsiː.zən/: Mùa cao điểm
  • International tourist/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/: Khách du lịch quốc tế
  • Low Season/ˈləʊ ˌsiː.zən/: Mùa ít khách
  • Loyalty programme/ˈlɔɪ.əl ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình khách hàng thường xuyên
  • Manifest/ˈmæn.ɪ.fest/: Bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
  • Operator/ˈɒpəreɪtər/: Người vận hành, người điều hành
  • Package tour/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/: Tour trọn gói
  • Inclusive tour / /ɪnˈkluː.sɪv tʊər/: Tour trọn gói
  • Preferred product/prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/: Sản phẩm ưu đãi
  • Retail Travel Agency/ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/: Đại lý bán lẻ về du lịch
  • Room only/ruːm ˈəʊn.li/: Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
  • Travel itinerary/ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/: Hành trình du lịch
  • Timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: Lịch trình
  • Tourism/ˈtʊə.rɪ.zəm/: Ngành du lịch
  • Tourist/ Traveller/ˈtʊə.rɪst/ ˈtræv.əl.ər/: Khách du lịch
  • Tour guide/tʊər ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
  • Tour Voucher/tʊər ˈvaʊ.tʃər/: Phiếu dịch vụ du lịch
  • Tour Wholesaler/tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/: Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
  • Transfer/trænsˈfɜːr/: Vận chuyển (hành khách)
  • Travel Advisories/ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/: Thông tin cảnh báo du lịch
  • Travel Desk Agent/ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/: Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
  • Travel Trade/ˈtræv.əl treɪd/: Kinh doanh du lịch
  • Single room/ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: Phòng đơn
  • Double room/ˌdʌb.əl ˈruːm/: Phòng đôi
  • Twin room/twɪn ˈruːm/: Phòng hai giường
  • Triple room/ˈtrɪp.əl ˈruːm/ :Phòng ba giường
  • UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  • Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh về các thủ tục du lịch

  • Airline route map: Sơ đồ các tuyến bay
  • Airline schedule: Lịch trình bay
  • Baggage allowance: Số cân hành lý cho phép
  • Boarding pass: Vé lên máy bay của khách hàng
  • Booking file: Thông tin đặt chỗ của khách hàng
  • Bus schedule: Lịch trình xe buýt
  • Cancellation penalty:  Phạt do huỷ chuyến
  • Carrier: Công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  • Check-in:  Thủ tục vào cửa
  • Commission: Tiền hoa hồng
  • Compensation:  Tiền bồi thường
  • Complimentary: Đồ/dịch vụ miễn phí, đi kèm
  • Deposit:  Đặt cọc
  • Destination: Điểm đến
  • Embassy of Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam
  • Excursion/promotion airfare: Vé máy bay giá rẻ
  • Guide book: Sách hướng Susie
  • Itinerary: Lịch trình
  • One way trip: Chuyến bay 1 chiều
  • Passport:  Hộ chiếu
  • Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
  • Retail Travel Agency: Đại lý dịch vụ du lịch
  • Round trip: Chuyến bay khứ hồi
  • SGLB: Phòng đơn 1 người
  • Single supplemen: Tiền thu thêm phòng đơn
  • Source market: Thị trường nguồn
  • Ticket: Vé
  • Timetable: Lịch trình
  • Tour Voucher: Phiếu dịch vụ du lịch
  • Transfer: Vận chuyển (hành khách)
  • Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
  • Travel Trade: Kinh doanh du lịch
  •  TRPB: Phòng Susieh cho 3 người
  •  TWNB:  Phòng Susieh cho 2 người
  • UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  •  Visa:  Hộ Chiếu

Các cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch được nêu trên, bạn cũng cần phải biết các cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch thông dụng để tự tin hơn khi giao tiếp nhé!

tu-vung-tieng-anh-chu-de-du-lich

  • Red-eye flight: Các chuyến bay xuất phát vào ban đêm.
  • Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: Đi/được đi nghỉ mát/nghỉ phép/hưởng tuần trăng mật/quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi theo tour/đi biển/đi hành hương
  • Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: Nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
  • A full plate: Lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
  • Hire/rent a car/moped/bicycle: Thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp
  • Sunday driver: Người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
  • Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): Hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ
  • Pit stop: Dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
  • Get a move on: Hãy di chuyển nhanh hơn.
  • Call it a day: Kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
  • Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: Lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
  • Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: Thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nghỉ
  • Pedal to the metal: Thúc giục, tăng tốc.
  • Travel light: Du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
  • Backseat driver: Để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
  • Order/call room service: Đặt/gọi dịch vụ phòng
  • One for the road: Ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
  • Have/make/cancel a reservation/booking: Đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  • Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: Đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
  • Check into/out of a hotel/a motel/your room: Nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
  • Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: Đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé máy bay
  • Watch your back: Cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
  • Hit the road: Khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
  • Live out of a suitcase: Liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
  • Running on fumes: Di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
  • Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: Nghỉ ở khách sạn/ở trên giường với bữa sáng/ở nhà nghỉ/ở biệt thự/kỳ nghỉ ở nhà/kỳ nghỉ trên xe gia đình
  • Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
  • Off track or off the beaten path: Lạc đường, đi nhầm đường
  • Pack/unpack your bags/suitcase: Đóng gói/mở túi xách/va-li

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch mà bạn cần nắm vững. Qua bài viết này, mong rằng bạn sẽ có thể trang bị cho mình một vốn từ vựng thật phong phú để sử dụng trong những chuyến đi du lịch hoặc tiến đến những công việc trong lĩnh vực  du lịch. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm bộ từ vựng theo từng chủ đề khác nhau để nâng cao vốn từ vựng của mình.

→ Xem đầy đủ và chi tiết tất cả các từ vựng tiếng Anh

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button