Từ vựng Quần áo trong tiếng Anh

Quần áo tiếng Anh không chỉ là một chủ đề quen thuộc đối với người học tiếng Anh nói chung mà còn đối với người yêu thích thời trang nói riêng. Bạn đã biết quần áo tiếng Anh là gì, các từ vựng tiếng Anh về Quần áo nữ, từ vựng tiếng Anh về Quần áo nam, các thương hiệu Quần áo nổi tiếng hay chưa?

Hãy cùng Trung tâm ngoại ngữ PopodooKids tìm hiểu ngay nhé!

6
Quần áo tiếng Anh là gì

Quần áo tiếng Anh: Clothes

Quần áo nói chung trong tiếng Anh là Clothes. Từ Clothes được dùng để nói về những thứ mà bạn mặc hàng ngày như quần, áo, váy,… cho dù bạn đang nói về một hay nhiều loại quần áo thì từ này vẫn được dùng như vậy.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áo thông dụng

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Clothes /kləʊðz/ Quần áo
2 Shirt /ʃɜːrt/ Áo sơ mi
3 T-shirt /ˈtiːˌʃɜːrt/ Áo phông
4 Pants /pænts/ Quần dài
5 Shorts /ʃɔːrts/ Quần đùi
6 Skirt /skɜːrt/ Váy ngắn
7 Dress /drɛs/ Váy dài
8 Sweater /ˈswɛtər/ Áo len
9 Jacket /ˈdʒækɪt/ Áo khoác
10 Coat /kəʊt/ Áo choàng
11 Jeans /dʒiːnz/ Quần jeans
12 Socks /sɒks/ Vớ, tất
13 Shoes /ʃuːz/ Giày
14 Sandals /ˈsændlz/ Xăng đan
15 Boots /buːts/ Ủng, giày ống
16 Hat /hæt/
17 Cap /kæp/ Nón
18 Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng cổ
19 Gloves /glʌvz/ Găng tay
20 Belt /bɛlt/ Thắt lưng
21 Tie /taɪ/ Cà vạt
22 Suit /suːt/ Bộ vest
23 Pajamas /pəˈdʒɑːməz/ Đồ ngủ
24 Underwear /ˈʌndərˌwɛr/ Quần áo lót
25 Bra /brɑː/ Áo ngực
26 Panties /ˈpæntiz/ Quần lót nữ
27 Boxers /ˈbɒksərz/ Quần lót nam
28 Swimsuit /ˈswɪmˌsuːt/ Đồ bơi
29 Raincoat /ˈreɪnˌkəʊt/ Áo mưa
30 Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ Kính mát

Từ vựng tiếng Anh về Quần áo nữ

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Women’s clothes /ˈwɪmɪnz kləʊðz/ Quần áo nữ
2 Blouse /blaʊz/ Áo nữ
3 Skirt /skɜːrt/ Chân váy
4 Dress /drɛs/ Váy
5 Maxi dress /ˈmæksɪ drɛs/ Váy dài
6 Mini dress /ˈmɪni drɛs/ Váy ngắn
7 Midi dress /ˈmɪdi drɛs/ Váy độ dài trung bình
8 Cocktail dress /ˈkɒkteɪl drɛs/ Váy dạ hội
9 Jumpsuit /ˈdʒʌmpˌsuːt/ Áo liền quần
10 Romper /ˈrɒmpər/ Đồ liền quần ngắn
11 Leggings /ˈlɛɡɪŋz/ Quần legging
12 Tights /taɪts/ Quần tất
13 Stockings /ˈstɒkɪŋz/ Vớ dài
14 Lingerie /ˈlænʒəri/ Đồ lót nữ
15 Bra /brɑː/ Áo ngực
16 Panties /ˈpæntiz/ Quần lót nữ
17 Camisole /ˈkæmɪsəʊl/ Áo ba lỗ nữ
18 Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/ Áo khoác nữ mỏng
19 Blazer /ˈbleɪzər/ Áo khoác nữ (vest)
20 Shawl /ʃɔːl/ Khăn choàng vai
21 High heels /haɪ hiːlz/ Giày cao gót
22 Flats /flæts/ Giày bệt
23 Wedges /wɛdʒɪz/ Giày đế xuồng
24 Pumps /pʌmps/ Giày cao gót đơn giản
25 Handbag /ˈhændbæɡ/ Túi xách nữ
26 Clutch /klʌʧ/ Túi cầm tay
27 Tote bag /təʊt bæɡ/ Túi tote

Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Nam

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Men’s clothes /menz kləʊðz/ Quần áo nam
2 Shirt /ʃɜːrt/ Áo sơ mi
3 T-shirt /ˈtiːˌʃɜːrt/ Áo phông
4 Polo shirt /ˈpoʊloʊ ʃɜːrt/ Áo cổ trụ
5 Pants /pænts/ Quần dài
6 Shorts /ʃɔːrts/ Quần ngắn
7 Jeans /dʒiːnz/ Quần jeans
8 Chinos /ˈʧiːnoʊz/ Quần chino
9 Suit /suːt/ Bộ vest
10 Blazer /ˈbleɪzər/ Áo khoác (vest)
11 Jacket /ˈdʒækɪt/ Áo khoác
12 Sweater /ˈswɛtər/ Áo len
13 Hoodie /ˈhʊdi/ Áo khoác có mũ
14 Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/ Áo khoác mỏng
15 Trousers /ˈtraʊzərz/ Quần tây
16 Cargo pants /ˈkɑːrgoʊ pænts/ Quần cargo
17 Boxers /ˈbɒksərz/ Quần lót nam
18 Briefs /briːfs/ Quần lót nam kiểu slip
19 Socks /sɒks/ Vớ, tất
20 Shoes /ʃuːz/ Giày
21 Sneakers /ˈsniːkərz/ Giày thể thao
22 Boots /buːts/ Giày ống, ủng
23 Loafers /ˈləʊfərz/ Giày lười
24 Oxfords /ˈɒksfərdz/ Giày oxford
25 Hat /hæt/
26 Cap /kæp/ Nón
27 Tie /taɪ/ Cà vạt
28 Bow tie /ˈboʊ taɪ/ Nơ cài cổ áo
29 Belt /bɛlt/ Thắt lưng
30 Cufflinks /ˈkʌflɪŋks/ Khuy măng sét

Mẫu câu tiếng Anh về Quần áo

  1. What are you going to wear to the party tonight? (Bạn sẽ mặc gì tới bữa tiệc tối nay?)
  2. I need to buy some new clothes for my job interview. (Tôi cần mua một số quần áo mới cho cuộc phỏng vấn việc làm của mình.)
  3. This dress is too tight; I can’t breathe properly. (Cái váy này chật quá, tôi không thể thở đúng cách.)
  4. These jeans are too loose; I should wear a belt. (Quần jeans này rộng quá, tôi nên đeo thắt lưng.)
  5. I love the design of this shirt; it’s very fashionable. (Tôi thích thiết kế của chiếc áo này, rất thời trang.)
  6. This jacket is perfect for the cold weather. (Chiếc áo khoác này rất phù hợp cho thời tiết lạnh.)
  7. I prefer wearing sneakers because they’re comfortable. (Tôi thích mặc giày thể thao vì chúng thoải mái.)
  8. Can you help me tie this tie, please? (Bạn có thể giúp tôi thắt cà vạt này được không?)
  9. These high heels look stunning, but they’re not very comfortable. (Đôi giày cao gót này trông rất đẹp, nhưng không thoải mái lắm.)
  10. I need to iron my shirt before going to the meeting. (Tôi cần ủi áo sơ mi trước khi đến cuộc họp.)
  11. This sweater is perfect for keeping me warm in winter. (Chiếc áo len này rất phù hợp để giữ tôi ấm áp vào mùa đông.)
  12. I’m looking for a pair of pants that matches my blazer. (Tôi đang tìm một chiếc quần phù hợp với áo khoác vest của mình.)
  13. Don’t forget to pack enough underwear for your trip. (Đừng quên mang đủ quần áo lót cho chuyến đi của bạn.)
  14. This skirt goes well with the blouse I bought yesterday. (Chiếc váy này hợp với chiếc áo nữ tôi mua hôm qua.)
  15. How much does this pair of shoes cost? (Đôi giày này giá bao nhiêu?)

Thương hiệu Quần áo nổi tiếng thế giới

Ai cũng biết đến các thương hiệu thời trang nổi tiếng như Gucci, Chanel, Hermes,… Nhưng không phải ai cũng biết cách đọc chính xác tên các thương hiệu này. Để giúp mọi người tránh được những nhầm lẫn trong việc phát âm tên thương hiệu, xin giới thiệu một số thương hiệu quần áo nổi tiếng thế giới và cách đọc một cách chuẩn xác nhất, để mọi người tham khảo ngay nhé.

Channel

Chanel chắc hẳn là cái tên không còn xa lạ gì dù chàng có là “tín đồ” thời trang hay không. Bởi thương hiệu đến từ Pháp này vô cùng nổi tiếng với nhiều sản phẩm khác nhau từ nước hoa, quần áo, túi xanh hay một số loại mỹ phẩm. Chúng ta thường quen đọc Chanel là Chà-neo trong khi thực chất phải đọc là ” /ʃɑ.’nel/.

Hermes

Vì có nguồn gốc từ tiếng Pháp nên âm “H” trong từ “Hermes” thực ra chính là một âm câm! Do vậy, cách phát âm đúng của thương hiệu này một cách chính xác là /air-mez/.

Gucci

Cái tên thứ 3 góp mặt trong danh sách các thương hiệu thời trang nổi tiếng nhất thế giới này không ai khác chính là Gucci. Cách đọc đúng của thương hiệu này là /ɡʊ.’tʃiː/.

Adidas

Đây là một thương hiệu giày nổi tiếng toàn cầu, nhưng người Việt chúng ta lại ít khi đọc sai tên thương hiệu giày đến từ nước Đức. Tên thương hiệu Adidas đọc chính xác là “ah-Dee-das”. Adidas trong cách đọc Anh-Mỹ có trọng âm 2 rõ ràng /aˈdi:d əs/.

Louis Vuitton

Đây là nhãn hàng có tên tuổi lớn trong làng thời trang nước Pháp. Phong cách thiết kế của thương hiệu này cực kỳ xuất sắc, khó có thể thấy được ở các thương hiệu khác. Và Louis Vuitton phải được đọc là /Loo-ee Vwee-tahn/.

Dior

Dior là nhãn hàng thời trang cao cấp của châu Âu, có mặt trên thị trường từ năm 1948. Đây là thương hiệu thời trang được khá nhiều người yêu thích bởi phong cách tinh tế, hiện đại và không kém phần sang trọng. Cách đọc Dior chính xác đó là dee – or.

9

Hội thoại tiếng Anh chủ đề Quần áo

Tình huống: Lily, Mark và Jenny đi mua quần áo mới.

Lily: Come over here Jenny and have a look at this dress.
Jenny: Oh, yes! It looks lovely. Why don’t you try it on in the fitting room?
Mark: It looks like it will fit you.
Lily: I better try it on. Last time I bought a dress it was baggy and did not fit properly.
Mark: Let me hold the hanger while you try it on.
Lily: Thanks, Mark.
Jenny: If you need a different size just ask and I will get it for you.
Lily: What do you think, does it look good?
Mark: Perfect! It fits you and you look very pretty in it.
Jenny: I agree, it really suits you, Lily!
Mark: Why do you want to buy a dress anyway, Lily?
Lily: I’m going to my brother’s 20th birthday party and I want to look my best!
Jenny: There are some designer dresses over there that look nice as well.
Lily: I think I will buy this one. Is this dress in the sale?
Mark: Yes, the label says it is 30% off.
Lily: Great. Let’s go to pay for it, come on.

Dịch nghĩa

Lily: Lại đây Jenny, xem chiếc váy này.
Jenny: Ồ, vâng! Nó trông đáng yêu quá. Tại sao bạn không thử nó trong phòng thử đồ?
Mark: Có vẻ như nó sẽ phù hợp với bạn.
Lily: Tốt hơn là tôi nên thử nó. Lần trước tôi mua một chiếc váy nó rộng thùng thình và không vừa vặn.
Mark: Hãy để tôi giữ chiếc móc áo trong khi bạn mặc thử.
Lily: Cảm ơn, Mark.
Jenny: Nếu bạn cần một chiếc váy kích thước khác, chỉ cần hỏi và tôi sẽ lấy nó cho bạn.
Lily: Bạn nghĩ sao, nó có đẹp không?
Mark: Hoàn hảo! Nó vừa vặn với bạn và bạn mặc trông rất xinh.
Jenny: Tôi đồng ý, nó thực sự phù hợp với bạn, Lily!
Mark: Tại sao bạn vẫn muốn mua một chiếc váy, Lily?
Lily: Tôi sẽ tham dự bữa tiệc sinh nhật lần thứ 20 của anh trai tôi và tôi muốn mình trông đẹp nhất!
Jenny: Có một số váy hàng hiệu ở đó trông cũng đẹp.
Lily: Tôi nghĩ tôi sẽ mua cái này. Có phải chiếc váy này đang được giảm giá?
Mark: Có, nhãn ghi là giảm giá 30%.
Lily: Tuyệt vời. Hãy đi thanh toán tiền cho nó, đi nào.
Bài tập từ vựng tiếng Anh về quần áo

Yêu cầu: Hãy mười lăm loại quần áo trong bảng bên dưới.

1

Đáp án tham khảo: trousers, boots, skirt, jacket, leggings, trainers, scarf, tracksuit, t-shirt, jeans, socks, sweatshirt, cardigan, shorts, pyjamas

Như vậy vừa rồi, chúng tôi đã chia sẻ với bạn các kiến thức Từ vựng tiếng Anh về quần áo là gì, các từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng, quần áo nữ, quần áo nam cùng với một số thương hiệu quần áo nổi tiếng và một số bài tập, hội thoại tiếng Anh chủ đề quần áo. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc nào khác, hãy bình luận ngay ở bên dưới nhé, tiếng Anh PopodooKids sẽ giúp bạn giải đáp sớm nhất nhé!

 

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button