Trong ngành làm đẹp, tóc luôn được coi là một phần quan trọng trong việc tạo nên vẻ ngoài hấp dẫn của mỗi người. Việc biết từ vựng tiếng Anh về tóc là rất quan trọng không chỉ cho những người đang làm việc trong lĩnh vực này mà còn cho những ai quan tâm đến làm đẹp và muốn cải thiện kiến thức học tiếng Anh của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tóc, từ các kiểu tóc phổ biến, cách nhuộm tóc cho đến các thuật ngữ sử dụng tại các tiệm cắt tóc.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tóc
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội |
2 | Conditioner | /kənˈdɪʃənər/ | Dầu xả |
3 | Hair mask | /heər mɑːsk/ | Mặt nạ dưỡng tóc |
4 | Hair oil | /heər ɔɪl/ | Dầu dưỡng tóc |
5 | Hair serum | /heər ˈsɪrəm/ | Tinh chất dưỡng tóc |
6 | Hair gel | /heər dʒel/ | Gel tạo kiểu tóc |
7 | Hair spray | /heər spreɪ/ | Sáp xịt tóc |
8 | Hair wax | /heər wæks/ | Sáp vuốt tóc |
9 | Hairspray | /ˈheərˌspreɪ/ | Sáp xịt tóc |
10 | Hair dye | /heər daɪ/ | Thuốc nhuộm tóc |
11 | Hair bleach | /heər bliːtʃ/ | Thuốc tẩy tóc |
12 | Hair highlights | /heər ˈhaɪlaɪts/ | Tóc nhuộm sáng |
13 | Hair lowlights | /heər ˈloʊlaɪts/ | Tóc nhuộm tối |
14 | Perm | /pɜːm/ | Nhuộm xoăn tóc |
15 | Straightening | /ˈstreɪtənɪŋ/ | Làm thẳng tóc |
16 | Haircut | /ˈheərkʌt/ | Cắt tóc |
17 | Layered haircut | /ˈleɪərd ˈheərkʌt/ | Cắt tóc lớp |
18 | Bob haircut | /bɒb ˈheərkʌt/ | Cắt tóc Bob |
19 | Pixie haircut | /ˈpɪksi ˈheərkʌt/ | Cắt tóc Pixie |
20 | Side-swept bangs | /saɪd-swept bæŋz/ | Tóc mái xéo |
21 | Fringe bangs | /frɪndʒ bæŋz/ | Tóc mái thưa |
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
23 | Bangs | /bæŋz/ | Mái |
24 | Ponytail | /ˈpoʊniˌteɪl/ | Đuôi ngựa |
25 | Braid | /breɪd/ | Tết tóc |
26 | French braid | /frentʃ breɪd/ | Tết tóc kiểu Pháp |
27 | Dutch braid | /dʌtʃ breɪd/ | Tết tóc kiểu Hà Lan |
28 | Fishtail braid | /ˈfɪʃteɪl breɪd/ | Tết tóc kiểu cá |
29 | Bun | /bʌn/ | Búi tóc |
30 | Topknot | /ˈtɒpˌnɑt/ | Búi tóc trên đỉnh đầu |
31 | Chignon | /ˈʃiːnjɒn/ | Búi tóc kiểu Pháp |
32 | Updo | /ˈʌpˌdu/ | Tóc buộc phía trên đầu |
33 | Highlights | /ˈhaɪlaɪts/ | Nhuộm sáng tóc |
34 | Lowlights | /ˈloʊlaɪts/ | Nhuộm tối tóc |
35 | Balayage | /ˌbælɪˈɑːʒ/ | Tô sáng tóc theo phong cách Pháp |
36 | Ombre | /ˈɑːmbreɪ/ | Nhuộm tóc màu pha trà |
37 | Root touch-up | /ruːt ˈtʌtʃ-ʌp/ | Sửa chữa gốc tóc |
38 | Scalp treatment | /skælp ˈtriːtmənt/ | Dưỡng da đầu |
39 | Hair extensions | /heər ɪkˈstenʃənz/ | Tóc giả |
40 | Wig | /wɪɡ/ | Tóc giả (mái) |
41 | Hair clip | /heər klɪp/ | Kẹp tóc |
42 | Hair tie | /heər taɪ/ | Dây đeo tóc |
43 | Hairpins | /ˈheərˌpɪnz/ | Ghim tóc |
44 | Hair comb | /heər koʊm/ | Lược tóc |
Từ vựng tiếng Anh về dáng tóc
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Straight | /streɪt/ | Tóc thẳng |
2 | Wavy | /ˈweɪvi/ | Tóc xoăn nhẹ |
3 | Curly | /ˈkɜːrli/ | Tóc xoăn |
4 | Kinky | /ˈkɪŋki/ | Tóc xoăn nhỏ |
5 | Coily | /ˈkɔɪli/ | Tóc xoăn dạng quẩy |
6 | Layered | /ˈleɪərd/ | Tóc lớp |
7 | Choppy | /ˈtʃɒpi/ | Tóc cắt lộn xộn |
8 | Blunt | /blʌnt/ | Tóc cắt ngang |
9 | Bobbed | /bɑːbd/ | Tóc cắt Bob |
10 | Pixie cut | /ˈpɪksi kʌt/ | Kiểu tóc Pixie |
11 | Layered cut | /ˈleɪərd kʌt/ | Kiểu tóc lớp |
12 | Shaggy cut | /ˈʃæɡi kʌt/ | Kiểu tóc Shaggy |
13 | Asymmetrical cut | /ˌeɪsɪˈmetrɪkəl kʌt/ | Kiểu tóc không đối xứng |
14 | Undercut | /ˈʌndərkʌt/ | Kiểu tóc cắt ngắn phía dưới |
15 | Fade cut | /feɪd kʌt/ | Kiểu tóc cắt ngắn phía trên |
16 | Tapered cut | /ˈteɪpərd kʌt/ | Kiểu tóc cắt nửa dài nửa ngắn |
17 | Mohawk cut | /ˈmoʊhɔːk kʌt/ | Kiểu tóc cắt kiểu Mohawk |
18 | Afro | /ˈæfroʊ/ | Tóc xoăn theo phong cách Afro |
19 | Dreadlocks | /ˈdrɛdlɑːks/ | Tóc rối |
20 | Cornrows | /ˈkɔːnrəʊz/ | Tóc bím xen kẽ |
21 | Braided | /ˈbreɪdɪd/ | Tóc tết |
Từ vựng tiếng Anh tại Tiệm Cắt Tóc
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Hair salon/barbershop | /heər səˈlɑːn/ /ˈbɑːrbərʃɑːp/ | Tiệm cắt tóc/Nhà tóc nam |
2 | Haircut | /ˈheərkʌt/ | Cắt tóc |
3 | Hairstyle | /ˈheərstaɪl/ | Kiểu tóc |
4 | Stylist | /ˈstaɪlɪst/ | Thợ cắt tóc |
5 | Barber | /ˈbɑːrbər/ | Thợ cắt tóc nam |
6 | Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội |
7 | Conditioner | /kənˈdɪʃənər/ | Dầu xả |
8 | Hair dye | /heər daɪ/ | Thuốc nhuộm tóc |
9 | Perm | /pɜːrm/ | Nhuộm xoăn |
10 | Highlights | /ˈhaɪlaɪts/ | Nhuộm sáng tóc |
11 | Lowlights | /ˈloʊlaɪts/ | Nhuộm tối tóc |
12 | Hair extensions | /heər ɪkˈstenʃənz/ | Tóc giả |
13 | Trim | /trɪm/ | Cắt tỉa tóc |
14 | Bangs | /bæŋz/ | Mái |
15 | Layered cut | /ˈleɪərd kʌt/ | Cắt tóc lớp |
16 | Bob cut | /bɑːb kʌt/ | Cắt tóc kiểu Bob |
17 | Pixie cut | /ˈpɪksi kʌt/ | Cắt tóc kiểu Pixie |
18 | Fade cut | /feɪd kʌt/ | Cắt tóc kiểu fade |
19 | Undercut | /ˈʌndərkʌt/ | Cắt tóc kiểu undercut |
20 | Shaggy cut | /ˈʃæɡi kʌt/ | Cắt tóc kiểu Shaggy |
21 | Razor cut | /ˈreɪzər kʌt/ | Cắt tóc bằng dao |
Mẫu câu tiếng Anh tại tiệm cắt tóc
- I’d like to get a haircut, please. (Tôi muốn cắt tóc, vui lòng.)
- Can you recommend a hairstyle that would suit me? (Bạn có thể giới thiệu kiểu tóc nào phù hợp với tôi không?)
- How much does a haircut cost? (Giá cắt tóc là bao nhiêu?)
- Could you please wash my hair before cutting it? (Bạn có thể gội đầu giúp tôi trước khi cắt tóc được không?)
- I’d like to get my hair colored. What are my options? (Tôi muốn nhuộm tóc. Có những lựa chọn nào cho tôi?)
- Can you give me a trim, please? (Bạn có thể cắt tỉa tóc cho tôi không?)
- How long will it take to cut my hair? (Mất bao lâu để cắt tóc của tôi?)
- Can you add some layers to my hair? (Bạn có thể cắt tóc lớp cho tôi không?)
- Do you have any hair products that you can recommend for me? (Bạn có thể giới thiệu cho tôi những sản phẩm chăm sóc tóc không?)
- How often do you recommend getting a haircut? (Bạn khuyến nghị tôi nên cắt tóc bao nhiêu lần trong một tháng?
Hội thoại tiếng Anh tại tiệm cắt tóc
Dưới đây là một hội thoại tiếng Anh mẫu khi đi cắt tóc:
Customer: Hi, I’d like to get a haircut, please. Xin chào, tôi muốn cắt tóc, vui lòng.
Hairdresser: Sure thing. How would you like your hair cut? Dạ chắc chắn. Bạn muốn cắt tóc kiểu gì?
Customer: I’m thinking of a short bob. What do you think? Tôi nghĩ đến kiểu tóc bob ngắn. Bạn nghĩ sao?
Hairdresser: A short bob would definitely suit you. Do you want any layers or a fringe? Kiểu tóc bob ngắn sẽ rất phù hợp với bạn. Bạn muốn cắt tóc lớp hay mai không?
Customer: No, just a straight bob, please. Không, chỉ cắt kiểu bob thẳng thôi.
Hairdresser: Alright. And how about the length? Above the shoulders or below? Vâng. Và chiều dài như thế nào? Trên vai hay dưới vai?
Customer: Just above the shoulders, please. Chỉ trên vai thôi.
Hairdresser: Got it. And would you like me to wash your hair before we start? Được rồi. Bạn có muốn tôi gội đầu cho bạn trước khi bắt đầu không?
Customer: Yes, please. Có, vui lòng.
Hairdresser: Great. Follow me to the washing station, please. Tuyệt vời. Theo tôi đến bên góc gội đầu được không?
[After the hair washing]Hairdresser: Okay, let’s move to the cutting station. Can you please tilt your head down a bit? Vâng, bây giờ chúng ta chuyển sang bên cắt tóc. Bạn có thể cúi đầu xuống một chút được không?
Customer: Sure thing. Chắc chắn.
[After the haircut]Hairdresser: Alright, we’re all done. How does it look? Vâng, xong rồi đấy. Tóc của bạn thấy thế nào?
Customer: I love it! Thank you so much. Tôi rất thích nó! Cảm ơn bạn nhiều.
Hairdresser: You’re welcome. And remember to come back for a trim in a few weeks. Không có gì. Và nhớ quay lại để cắt tóc một chút trong vài tuần tới nhé.
⇒ Xem thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Mỹ phẩm
⇒ Xem thêm từ vựng tiếng Anh về Spa, Massage
Như vậy, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tóc không chỉ giúp cho việc giao tiếp trong công việc mà còn giúp bạn trang bị thêm kiến thức về làm đẹp và chăm sóc tóc. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh quan trọng trong lĩnh vực Tóc và hỗ trợ cho quá trình học tập và làm việc của bạn.