Để giúp các bạn học tiếng Anh chuyên ngành, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm, chăm sóc da và massage. Bằng cách nắm vững những từ vựng này, bạn sẽ có thể dễ dàng trao đổi, học hỏi và làm việc trong môi trường chuyên ngành một cách hiệu quả.
Hãy cùng PopodooKids danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về mỹ phẩm, chăm sóc da và massage dưới đây để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!
Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm
STT |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
1 |
Skincare |
/ˈskɛnˌkɛr/ |
Chăm sóc da |
2 |
Cosmetics |
/kɑːzˈmɛtɪks/ |
Mỹ phẩm |
3 |
Moisturizer |
/ˈmɔɪstʃəˌraɪzər/ |
Kem dưỡng ẩm |
4 |
Cleanser |
/ˈklɛnzər/ |
Sữa rửa mặt |
5 |
Toner |
/ˈtoʊnər/ |
Nước cân bằng da |
6 |
Serum |
/ˈsɪrəm/ |
Tinh chất dưỡng da |
7 |
Essence |
/ˈɛsəns/ |
Tinh chất trị liệu |
8 |
Eye cream |
/aɪ krim/ |
Kem mắt |
9 |
Sunscreen |
/ˈsʌnskriːn/ |
Kem chống nắng |
10 |
Foundation |
/faʊnˈdeɪʃən/ |
Kem nền |
11 |
Blush |
/blʌʃ/ |
Phấn má |
12 |
Eyeshadow |
/ˈaɪˌʃædoʊ/ |
Phấn mắt |
13 |
Eyeliner |
/ˈaɪˌlaɪnər/ |
Bút kẻ mắt |
14 |
Lipstick |
/ˈlɪpˌstɪk/ |
Son môi |
15 |
Lip balm |
/lɪp bɑːm/ |
Dưỡng môi |
16 |
Mascara |
/mæˈskærə/ |
Mascara |
17 |
Nail polish |
/neɪl ˈpɑːlɪʃ/ |
Sơn móng tay |
18 |
Makeup remover |
/ˈmeɪkˌʌp rɪˈmuːvər/ |
Dầu tẩy trang |
19 |
Facial mask |
/ˈfeɪʃəl mæsk/ |
Mặt nạ |
20 |
Exfoliator |
/ɪkˈsfəʊliˌeɪtər/ |
Sản phẩm tẩy tế bào chết |
Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm cho da
STT |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
1 |
Acne treatment |
/ˈækni ˈtriːtmənt/ |
Sản phẩm trị mụn |
2 |
Anti-aging |
/ˌænti ˈeɪdʒɪŋ/ |
Sản phẩm chống lão hóa |
3 |
Sunscreen |
/ˈsʌnˌskriːn/ |
Sản phẩm chống nắng |
4 |
Moisturizer |
/ˈmɔɪstʃəˌraɪzər/ |
Kem dưỡng ẩm |
5 |
Serum |
/ˈsɪrəm/ |
Tinh chất dưỡng da |
6 |
Toner |
/ˈtoʊnər/ |
Nước cân bằng da |
7 |
Cleanser |
/ˈklɛnzər/ |
Sữa rửa mặt |
8 |
Exfoliator |
/ɪkˈsfəʊliˌeɪtər/ |
Sản phẩm tẩy tế bào chết |
9 |
Facial mask |
/ˈfeɪʃəl mæsk/ |
Mặt nạ |
10 |
Eye cream |
/aɪ krim/ |
Kem dưỡng mắt |
11 |
Lip balm |
/lɪp bɑːm/ |
Dưỡng môi |
12 |
Body lotion |
/ˈbɑːdi ˈloʊʃən/ |
Kem dưỡng thể |
13 |
Hand cream |
/hænd krim/ |
Kem dưỡng tay |
14 |
Foot cream |
/fʊt krim/ |
Kem dưỡng chân |
15 |
Body wash |
/ˈbɑːdi wɑːʃ/ |
Sữa tắm |
16 |
Bubble bath |
/ˈbʌbl bæθ/ |
Bột tắm bọt |
17 |
Bath salt |
/bæθ sɔlt/ |
Muối tắm |
18 |
Hand sanitizer |
/hænd ˈsænəˌtaɪzər/ |
Nước rửa tay khô |
19 |
Body oil |
/ˈbɑːdi ɔɪl/ |
Dầu dưỡng thể |
20 |
Massage oil |
/məˈsɑːʒ ɔɪl/ |
Dầu mát-xa |
Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm cho mắt
STT |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
1 |
Eyeliner |
/ˈaɪˌlaɪnər/ |
Bút kẻ mắt |
2 |
Mascara |
/mæˈskærə/ |
Mascara |
3 |
Eyeshadow |
/ˈaɪˌʃædoʊ/ |
Phấn mắt |
4 |
False lashes |
/fɔːls ˈlæʃɪz/ |
Lông mi giả |
5 |
Eye cream |
/aɪ krim/ |
Kem dưỡng mắt |
6 |
Eye serum |
/aɪ ˈsɪrəm/ |
Tinh chất dưỡng mắt |
7 |
Eye mask |
/aɪ mæsk/ |
Mặt nạ dưỡng mắt |
8 |
Eye primer |
/aɪ ˈpraɪmər/ |
Kem lót mắt |
9 |
Brow pencil |
/braʊ ˈpɛnsəl/ |
Bút kẻ chân mày |
10 |
Brow gel |
/braʊ dʒɛl/ |
Gel dưỡng chân mày |
11 |
Brow powder |
/braʊ ˈpaʊdər/ |
Phấn tô chân mày |
12 |
Brow pomade |
/braʊ pəˈmeɪd/ |
Kem tô chân mày |
13 |
Under eye concealer |
/ˈʌndər aɪ ˈkɑːnsələr/ |
Kem che khuyết điểm mắt dưới |
14 |
Eye makeup remover |
/aɪ ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvər/ |
Dầu tẩy trang mắt |
15 |
Eye brightening drops |
/aɪ ˈbraɪtnɪŋ drɑːps/ |
Thuốc nhỏ mắt làm sáng mắt |
Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm cho môi
STT |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
1 |
Lipstick |
/ˈlɪpˌstɪk/ |
Son môi |
2 |
Lip gloss |
/lɪp ɡlɔs/ |
Son bóng |
3 |
Lip balm |
/lɪp bɑːm/ |
Dưỡng môi |
4 |
Lip stain |
/lɪp steɪn/ |
Sơn môi lâu trôi |
5 |
Lip liner |
/lɪp ˈlaɪnər/ |
Bút kẻ viền môi |
6 |
Lip primer |
/lɪp ˈpraɪmər/ |
Kem lót môi |
7 |
Lip scrub |
/lɪp skrʌb/ |
Tẩy tế bào chết môi |
8 |
Lip mask |
/lɪp mæsk/ |
Mặt nạ dưỡng môi |
9 |
Lip plumper |
/lɪp ˈplʌmpər/ |
Dưỡng môi căng mọng |
10 |
Lip oil |
/lɪp ɔɪl/ |
Dầu dưỡng môi |
11 |
Lip tint |
/lɪp tɪnt/ |
Sơn môi tint |
12 |
Lip butter |
/lɪp ˈbʌtər/ |
Kem dưỡng môi bơ |
13 |
Lip conditioner |
/lɪp kənˈdɪʃənər/ |
Dưỡng môi chuyên sâu |
14 |
Lip crayon |
/lɪp ˈkreɪən/ |
Kem tô môi |
15 |
Lip serum |
/lɪp ˈsɪrəm/ |
Tinh chất dưỡng môi |
Từ vựng tiếng Anh về dưỡng da
STT |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
1 |
Moisturizer |
/ˈmɔɪstʃəˌraɪzər/ |
Kem dưỡng ẩm |
2 |
Serum |
/ˈsɪrəm/ |
Tinh chất dưỡng da |
3 |
Toner |
/ˈtoʊnər/ |
Nước cân bằng da |
4 |
Cleanser |
/ˈklɛnzər/ |
Sữa rửa mặt |
5 |
Exfoliator |
/ɪkˈsfəʊliˌeɪtər/ |
Sản phẩm tẩy tế bào chết |
6 |
Face oil |
/feɪs ɔɪl/ |
Dầu dưỡng da |
7 |
Face mist |
/feɪs mɪst/ |
Xịt khoáng dưỡng da |
8 |
Sheet mask |
/ʃiːt mæsk/ |
Mặt nạ giấy |
9 |
Sleeping mask |
/ˈsliːpɪŋ mæsk/ |
Mặt nạ ngủ |
10 |
Eye cream |
/aɪ krim/ |
Kem dưỡng mắt |
11 |
Sunscreen |
/ˈsʌnˌskriːn/ |
Kem chống nắng |
12 |
Anti-aging |
/ˌænti ˈeɪdʒɪŋ/ |
Sản phẩm chống lão hóa |
13 |
Acne treatment |
/ˈækni ˈtriːtmənt/ |
Sản phẩm trị mụn |
14 |
Brightening |
/ˈbraɪtnɪŋ/ |
Sản phẩm làm sáng da |
15 |
Hydrating |
/ˈhaɪdreɪtɪŋ/ |
Dưỡng ẩm sâu |
16 |
Firming |
/ˈfɜːrmɪŋ/ |
Làm săn chắc da |
17 |
Soothing |
/ˈsuːðɪŋ/ |
Dịu da |
18 |
Oil control |
/ɔɪl kənˈtroʊl/ |
Giảm dầu trên da |
19 |
Pore-minimizing |
/pɔːr ˈmɪnəˌmaɪzɪŋ/ |
Thu nhỏ lỗ chân lông |
20 |
Calming |
/ˈkɑːmɪŋ/ |
Làm dịu da căng thẳng |
Từ vựng tiếng Anh về trang điểm
STT |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
1 |
Foundation |
/faʊnˈdeɪʃən/ |
Kem nền |
2 |
Concealer |
/kənˈsilər/ |
Kem che khuyết điểm |
3 |
Powder |
/ˈpaʊdər/ |
Phấn |
4 |
Blush |
/blʌʃ/ |
Phấn má |
5 |
Bronzer |
/ˈbrɑːnzər/ |
Phấn tạo khối |
6 |
Highlighter |
/ˈhaɪlaɪtər/ |
Phấn bắt sáng |
7 |
Eyeshadow |
/ˈaɪˌʃædoʊ/ |
Phấn mắt |
8 |
Eyeliner |
/ˈaɪˌlaɪnər/ |
Bút kẻ mắt |
9 |
Mascara |
/mæˈskærə/ |
Mascara |
10 |
Lipstick |
/ˈlɪpˌstɪk/ |
Son môi |
11 |
Lip gloss |
/lɪp ɡlɔs/ |
Son bóng |
12 |
Lip balm |
/lɪp bɑːm/ |
Dưỡng môi |
13 |
Lip liner |
/lɪp ˈlaɪnər/ |
Bút kẻ viền môi |
14 |
Setting spray |
/ˈsɛtɪŋ spreɪ/ |
Sương cố định trang điểm |
15 |
Makeup remover |
/ˈmeɪkʌp ˌrɪˈmuːvər/ |
Dầu tẩy trang |
⇒ Xem thêm từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Spa, Massage
⇒Xem thêm từ vựng tiếng Anh về Tóc
Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến mỹ phẩm, chăm sóc da và massage. Hy vọng danh sách này sẽ giúp ích cho bạn trong việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình và tìm hiểu thêm về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, làm đẹp. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần hỗ trợ nào thêm, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời. Chúc bạn học tốt!