Sức khoẻ là một trong những chủ đề thường gặp nhất khi học tiếng Anh. Nếu bạn hoặc người thân cảm thấy không khỏe khi đến thăm một quốc gia nói tiếng Anh hoặc nếu bạn muốn giao tiếp với ai đó về căn bệnh mà bạn mắc phải, hay muốn mua thuốc… bài viết Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe và các loại Bệnh sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp lưu loát trong chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe về chuyên khoa
Stt | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Allergy | ˈælərdʒi | Dị ứng |
2 | Anemia | əˈniːmiə | Thiếu máu |
3 | Arthritis | ɑːˈθraɪtɪs | Viêm khớp |
4 | Asthma | ˈæzmə | Hen suyễn |
5 | Cancer | ˈkænsər | Ung thư |
6 | Diabetes | ˌdaɪəˈbiːtiːz | Tiểu đường |
7 | Heart disease | hɑːt dɪˈziːz | Bệnh tim mạch |
8 | Hypertension | ˌhaɪpəˈtɛnʃən | Tăng huyết áp |
9 | Insomnia | ɪnˈsɒmniə | Mất ngủ |
10 | Migraine | ˈmaɪɡreɪn | Đau nửa đầu |
11 | Obesity | əʊˈbiːsɪti | Béo phì |
12 | Osteoporosis | ˌɒstiəʊpɔːˈrəʊsɪs | Loãng xương |
13 | Pneumonia | nuːˈmoʊniə | Viêm phổi |
14 | Stroke | strəʊk | Đột quỵ |
15 | Ulcer | ˈʌlsər | Loét dạ dày |
16 | Influenza | ˌɪnflʊˈɛnzə | Cúm |
17 | Hepatitis | ˌhɛpəˈtaɪtɪs | Viêm gan |
18 | Schizophrenia | ˌskɪtsəˈfriːniə | Chứng tâm thần phân liệt |
19 | Anxiety | æŋˈzaɪəti | Lo âu |
20 | Depression | dɪˈprɛʃən | Trầm cảm |
21 | Insulin | ˈɪnsjʊlɪn | Insulin |
22 | Cholesterol | kəˈlestərɒl | Cholesterol |
23 | Blood pressure | blʌd ˈprɛʃə | Huyết áp |
24 | Cardiac arrest | ˈkɑːdiæk əˈrest | Tình trạng ngừng tim |
25 | Dermatitis | ˌdɜːməˈtaɪtɪs | Viêm da |
26 | Gastroenteritis | ˌɡæstrəʊˌɛntəˈraɪtɪs | Viêm đường ruột |
27 | High blood sugar | haɪ blʌd ˈʃʊɡə | Đường huyết cao |
28 | High cholesterol | haɪ kəˈlestərɒl | Cholesterol cao |
29 | High fever | haɪ ˈfiːvə | Sốt cao |
30 | Infection | ɪnˈfɛkʃən | Nhiễm trùng |
31 | Malnutrition | mælˌnjuːˈtrɪʃən | Suy dinh dưỡng |
32 | Metabolism | mɪˈtæbəlɪzəm | Chuyển hoá |
33 | Otitis | əʊˈtaɪtɪs | Viêm tai |
34 | Pneumothorax | ˌnjuːməʊˈθɔːræks | Thủng phổi |
35 | Respiratory distress syndrome | rɪˈspɪrətri dɪˈstrɛs ˈsɪndrəʊm | Hội chứng suy hô hấp |
36 | Tachycardia | ˌtækɪˈkɑːdiə | Nhịp tim nhanh |
37 | Tumor | ˈtjuːmə | Khối u |
38 | Varicella | ˌværɪˈselə | Thủy đậu |
39 | Yellow fever | ˈjɛləʊ ˈfiːvə | Sốt vàng |
40 | Zika virus | ˈziːkə ˈvaɪrəs | Vi-rút Zika |
Từ vựng về triệu chứng về các loại bệnh trong tiếng Anh
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Abdominal pain | æbˈdɒmɪnəl peɪn | Đau bụng |
2 | Back pain | bæk peɪn | Đau lưng |
3 | Chest pain | tʃest peɪn | Đau ngực |
4 | Cough | kɒf | Ho |
5 | Diarrhea | daɪəˈriːə | Tiêu chảy |
6 | Dizziness | ˈdɪznɪs | Chóng mặt |
7 | Fatigue | fəˈtiːɡ | Mệt mỏi |
8 | Fever | ˈfiːvə | Sốt |
9 | Headache | ˈhɛdeɪk | Đau đầu |
10 | Itching | ˈɪtʃɪŋ | Ngứa |
11 | Joint pain | dʒɔɪnt peɪn | Đau khớp |
12 | Nausea | ˈnɔːziə | Buồn nôn |
13 | Rash | ræʃ | Nổi ban |
14 | Runny nose | ˈrʌni nəʊz | Sổ mũi |
15 | Shortness of breath | ˈʃɔːtnəs əv breθ | Khó thở |
16 | Sore throat | sɔːr θrəʊt | Đau họng |
17 | Stomachache | ˈstʌməkeɪk | Đau dạ dày |
18 | Swelling | ˈswelɪŋ | Sưng |
19 | Vomiting | ˈvɒmɪtɪŋ | Nôn mửa |
20 | Weakness | ˈwiːknəs | Yếu đuối |
21 | Bleeding | ˈbliːdɪŋ | Chảy máu |
22 | Blurred vision | blɜːd ˈvɪʒən | Mờ mắt |
23 | Confusion | kənˈfjuːʒən | Tình trạng bối rối |
24 | Constipation | ˌkɒnstɪˈpeɪʃən | Táo bón |
25 | Dehydration | ˌdiːhaɪˈdreɪʃən | Mất nước |
26 | Fainting | ˈfeɪntɪŋ | Ngất đi |
27 | Insomnia | ɪnˈsɒmniə | Mất ngủ |
28 | Numbness | ˈnʌmnəs | Tê liệt |
29 | Palpitations | ˌpælpɪˈteɪʃənz | Rung động tim |
30 | Seizure | ˈsiːʒər | Động kinh |
31 | Short-term memory loss | ʃɔːt tɜːm ˈmeməri lɒs | Mất trí nhớ ngắn hạn |
32 | Stiffness | ˈstɪfnəs | Cứng khớp |
33 | Sudden weight loss | ˈsʌdn weɪt lɒs | Giảm cân đột ngột |
34 | Sweating | ˈswetɪŋ | Đổ mồ hôi |
35 | Tremors | ˈtrɛməz | Rung lắc |
36 | Urinary incontinence | ˈjʊərɪnəri ɪnˈkɒntɪnəns | Tiểu đường |
37 | Vertigo | ˈvɜːtɪɡəʊ | Chóng mặt, chóng loạng |
38 | Visual disturbances | ˈvɪʒʊəl dɪsˈtɜːbənsɪz | Sự nhiễu loạn thị giác |
39 | Weight gain | weɪt geɪn | Tăng cân |
40 | Wheezing | ˈwiːzɪŋ | Ngưng khí |
Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Acne | ˈækni | Mụn |
2 | Appendicitis | əˌpendɪˈsaɪtɪs | Viêm ruột thừa |
3 | Bronchitis | brɒŋˈkaɪtɪs | Viêm phế quản |
4 | Cholera | ˈkɒlərə | Tái nhiễm |
5 | Dengue fever | ˈdɛŋɡeɪ ˈfiːvə | Sốt xuất huyết |
6 | Gout | gaʊt | Bệnh gout |
7 | Hepatitis | ˌhɛpəˈtaɪtɪs | Viêm gan |
8 | Influenza | ˌɪnflʊˈɛnzə | Cúm |
9 | Jaundice | ˈdʒɔːndɪs | Bệnh vàng da |
10 | Leukemia | luːˈkiːmiə | Bệnh bạch cầu |
11 | Malaria | məˈleəriə | Sốt rét |
12 | Measles | ˈmiːzlz | Bệnh sởi |
13 | Osteoarthritis | ˌɒstiəʊɑːˈθraɪtɪs | Viêm khớp xương |
14 | Pneumonia | nuːˈməʊniə | Viêm phổi |
15 | Psoriasis | səˈraɪəsɪs | Bệnh vảy nến |
16 | Rabies | ˈreɪbiːz | Bệnh dại |
17 | Scurvy | ˈskɜːrvi | Bệnh thiếu vitamin C |
18 | Smallpox | ˈsmɔːlpɒks | Bệnh đậu mùa |
19 | Tetanus | ˈtɛtənəs | Bệnh uốn ván |
20 | Tuberculosis | tjʊˌbɜːrkjʊˈləʊsɪs | Bệnh lao |
21 | Ulcer | ˈʌlsər | Loét |
22 | Urinary tract infection | ˈjʊərɪnəri trækt ɪnˈfɛkʃən | Nhiễm trùng đường tiểu |
23 | Varicose veins | ˈværɪkəʊs veɪnz | Bệnh tĩnh mạch |
24 | Whooping cough | ˈwʊpɪŋ kɒf | Ho gà |
25 | Yellow fever | ˈjɛləʊ ˈfiːvə | Sốt vàng |
26 | Zika virus | ˈziːkə ˈvaɪrəs | Vi-rút Zika |
27 | Alzheimer’s disease | ˈælzhaɪməz dɪˈziːz | Bệnh Alzheimer |
28 | Arthritis | ɑːˈθraɪtɪs | Viêm khớp |
29 | Asthma | ˈæsmə | Bệnh hen suyễn |
30 | Cancer | ˈkænsə | Ung thư |
31 | Diabetes | ˌdaɪəˈbiːtiːz | Đái tháo đường |
32 | Glaucoma | ɡlɔːˈkəʊmə | Bệnh tăng nhãn áp |
33 | Heart attack | hɑːt əˈtæk | Nhồi máu cơ tim |
34 | High blood pressure | haɪ blʌd ˈprɛʃə | Huyết áp cao |
35 | Osteoporosis | ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs | Loãng xương |
36 | Parkinson’s disease | ˈpɑːkɪnsənz dɪˈziːz | Bệnh Parkinson |
37 | Stroke | strəʊk | Đột quỵ |
38 | Systemic lupus erythematosus | sɪsˈtemɪk ˈluːpəs ˌɛrɪθəməˈtoʊsəs | Bệnh lupus toàn thân |
39 | Tubular sclerosis | ˈtjuːbjʊlər skləˈrəʊsɪs | Bệnh cứng động mạch |
40 | Ulcerative colitis | ʌlsərətɪv kəʊˈlaɪtɪs | Viêm đại tràng |
41 | Anemia | əˈniːmiə | Bệnh thiếu máu |
42 | Anxiety disorder | æŋˈzaɪəti dɪsˈɔːdər | Rối loạn lo âu |
43 | Attention deficit hyperactivity disorder (ADHD) | əˈtenʃən ˌdɛfɪsɪt ˌhaɪpərˈæktɪvɪti dɪsˈɔːdər | Rối loạn tăng động giảm chú ý |
44 | Bipolar disorder | baɪˈpəʊlə dɪsˈɔːdər | Rối loạn lưỡng cực |
45 | Borderline personality disorder | ˈbɔːdəlaɪn pɜːsəˈnæləti dɪsˈɔːdər | Rối loạn nhân cách đường viền |
46 | Bulimia nervosa | bʊˈliːmiə nɜːˈvoʊsə | Rối loạn ăn uống |
47 | Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) | ˈkrɒnɪk əbˈstrʌktɪv ˈpʊlmənəri dɪˈziːz | Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |
48 | Dementia | dɪˈmɛnʃə | Chứng mất trí nhớ |
49 | Depression | dɪˈprɛʃən | Trầm cảm |
50 | Eating disorders | ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdəz | Rối loạn ăn uống |
51 | Epilepsy | ˈɛpɪlɛpsi | Bệnh động kinh |
52 | Fibromyalgia | ˌfaɪbrəʊmaɪˈældʒə | Bệnh đau thần kinh toàn thân |
53 | Hemophilia | hiːməʊˈfɪliə | Bệnh đông máu không đông |
54 | Huntington’s disease | ˈhʌntɪŋtənz dɪˈziːz | Bệnh Huntington |
55 | Hypothyroidism | ˌhaɪpəʊˈθaɪrɔɪdɪzəm | Bệnh giáp |
56 | Irritable bowel syndrome (IBS) | ˈɪrɪtəbl baʊəl ˌsɪndrəʊm | Hội chứng ruột kích thích |
57 | Multiple sclerosis | ˌmʌltɪpl skəˈrəʊsɪs | Bệnh đa xơ cứng |
58 | Obsessive-compulsive disorder (OCD) | əbˈsɛsɪv kəmˈpʌlsɪv dɪsˈɔːdər | Rối loạn ám ảnh khắc tinh |
59 | Ovarian cancer | əʊˈveəriən ˈkænsə | Ung thư buồng trứng |
60 | Panic disorder | ˈpænɪk dɪsˈɔːdər | Rối loạn hoảng loạn |
61 | Personality disorders | pɜːsəˈnæləti dɪsˈɔːdəz | Rối loạn nhân cách |
62 | Polio | ˈpəʊliəʊ | Bệnh bại liệt |
63 | Post-traumatic stress disorder (PTSD) | pəʊst trɔːˈmætɪk strɛs dɪsˈɔːdər | Rối loạn stress sau chấn thương |
64 | Rheumatoid arthritis | ˌruːmətɔɪd ɑːˈθraɪtɪs | Viêm khớp dạng thấp |
65 | Schizophrenia | ˌskɪtsəʊˈfriːniə | Bệnh tâm thần phân liệt |
66 | Scoliosis | skɒlɪˈəʊsɪs | Trật cột sống |
67 | Sickle cell anemia | ˈsɪkl sɛl əˈniːmiə | Bệnh thiếu máu bẩm sinh |
68 | Sleep apnea | sliːp æpˈniːə | Ngừng thở khi ngủ |
69 | Stomach cancer | ˈstʌmək ˈkænsə | Ung thư dạ dày |
70 | Substance abuse | ˈsʌbstəns əˈbjuːs | Lạm dụng chất |
71 | Thyroid cancer | ˈθaɪrɔɪd ˈkænsə | Ung thư tuyến giáp |
72 | Ulcerative keratitis | ʌlsərətɪv kɛrəˈtaɪtɪs | Viêm giác mạc loét |
73 | West Nile virus | wɛst naɪl ˈvaɪrəs | Vi-rút Nile phía Tây |
74 | Wilson’s disease | ˈwɪlsənz dɪˈziːz | Bệnh Wilson |
75 | Zika virus | ˈziːkə ˈvaɪrəs | Vi-rút Zika |
76 | Adenoids | ˈædənɔɪdz | Lá lách |
77 | Appendicitis | əˌpendɪˈsaɪtɪs | Viêm ruột thừa |
78 | Cataracts | ˈkætərækts | Đục thuỷ tinh thể |
79 | Cirrhosis | sɪˈrəʊsɪs | Xơ gan |
80 | Conjunctivitis | kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs | Viêm kết mạc |
81 | Dehydration | ˌdiːhaɪˈdreɪʃən | Hạn hán |
82 | Gastroenteritis | ˌɡæstrəʊˌentəˈraɪtɪs | Viêm dạ dày ruột |
83 | Glaucoma | ɡlɔːˈkəʊmə | Bệnh tăng nhãn áp |
84 | Hemorrhoids | ˈhɛmərɔɪdz | Trĩ |
85 | Herpes simplex | ˈhɜːrpiːz ˈsɪmplɛks | Bệnh mụn rộp đơn |
86 | Hives | haɪvz | Mề đay |
87 | Influenza | ˌɪnflʊˈɛnzə | Cúm |
88 | Malaria | məˈleəriə | Bệnh sốt rét |
89 | Meningitis | ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs | Viêm màng não |
90 | Osteoarthritis | ˌɒstiəʊɑːˈθraɪtɪs | Viêm khớp dạng thấp |
91 | Pneumonia | nuːˈmoʊniə | Viêm phổi |
92 | Psoriasis | səˈraɪəsɪs | Bệnh vảy nến |
93 | Tonsillitis | ˌtɒnsɪˈlaɪtɪs | Viêm amidan |
94 | Urinary tract infection (UTI) | ˈjʊərənəri trækt ɪnˈfɛkʃən | Nhiễm trùng đường tiết niệu |
95 | Varicose veins | ˈværɪkoʊs veɪnz | Tĩnh mạch giãn nở |
96 | Yeast infection | jiːst ɪnˈfɛkʃən | Nhiễm nấm âm đạo |
97 | Alzheimer’s disease | ˈælzhaɪməz dɪˈziːz | Bệnh Alzheimer |
98 | Asthma | ˈæzmə | Bệnh hen suyễn |
99 | Autism | ˈɔːtɪzəm | Chứng tự kỷ |
100 | Cancer | ˈkænsə | Ung thư |
101 | Cerebral palsy | səˈriːbrəl ˈpɔːlzi | Bại não |
102 | Chickenpox | ˈtʃɪkɪnpɒks | Bệnh thủy đậu |
103 | Chlamydia | klaˈmɪdiə | Bệnh lậu |
104 | Diabetes | ˌdaɪəˈbiːtiːz | Bệnh tiểu đường |
105 | Diarrhea | ˌdaɪəˈriːə | Tiêu chảy |
106 | Eczema | ˈɛksɪmə | Chàm |
107 | Hepatitis | ˌhɛpəˈtaɪtɪs | Viêm gan |
108 | HIV/AIDS | eɪtʃaɪvi/ˈeɪdz | Vi-rút HIV/SIDA |
109 | Hypertension | ˌhaɪpəˈtɛnʃən | Huyết áp cao |
110 | Insomnia | ɪnˈsɒmnɪə | Chứng mất ngủ |
Từ vựng tiếng Anh về thuốc, các dụng cụ y tế
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Antibiotics | ˌæntibaɪˈɒtɪks | Kháng sinh |
2 | Antidepressants | ˌæntɪdɪˈprɛsənts | Thuốc chống trầm cảm |
3 | Bandage | ˈbændɪdʒ | Băng gạc |
4 | Blood pressure monitor | blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə | Máy đo huyết áp |
5 | Cast | kɑːst | Bó bột |
6 | Catheter | ˈkæθɪtər | Ống thông tiểu |
7 | Crutches | ˈkrʌtʃɪz | Nạng |
8 | Defibrillator | diːˈfɪbrɪleɪtər | Máy khử độc tố |
9 | Diabetic test strips | ˌdaɪəˈbɛtɪk tɛst strɪps | Que thử đường huyết |
10 | Disposable gloves | dɪsˈpəʊzəbl ɡlʌvz | Găng tay dùng một lần |
11 | First aid kit | fərst eɪd kɪt | Túi cứu thương |
12 | Hearing aid | ˈhɪərɪŋ eɪd | Máy trợ thính |
13 | Inhaler | ɪnˈheɪlər | Máy xịt thuốc |
14 | IV pole | aɪ ˈviː pəʊl | Giá treo dịch |
15 | Medical tape | ˈmɛdɪkəl teɪp | Băng dính y tế |
16 | Nebulizer | ˈnɛbjʊlaɪzər | Máy phun khí dung |
17 | Otoscope | ˈəʊtəskəʊp | Đèn tai |
18 | Oxygen mask | ˈɒksɪdʒən mɑːsk | Mặt nạ oxy |
19 | Pill | pɪl | Viên thuốc |
20 | Scalpel | ˈskælpəl | Dao mổ |
21 | Stethoscope | ˈstɛθəskəʊp | Ống nghe |
22 | Suture needle | ˈsuːtʃə niːdl | Kim khâu |
23 | Syringe | sɪˈrɪndʒ | Ống tiêm |
24 | Thermometer | θəˈmɒmɪtə | Nhiệt kế |
26 | Ultrasound machine | ˈʌltrəsaʊnd məˈʃiːn | Máy siêu âm |
27 | Walker | ˈwɔːkər | Xe đi bộ |
28 | Wheelchair | ˈwiːltʃeər | Xe lăn |
29 | X-ray | ˈɛksreɪ | X-quang |
30 | Adhesive bandage | ədˈhiːsɪv ˈbændɪdʒ | Băng dán |
31 | Anesthesia machine | ˌænɪsˈθiːzɪə məˈʃiːn | Máy gây mê |
32 | Blood glucose meter | blʌd ˈɡluːkəʊs ˈmiːtə | Máy đo đường huyết |
33 | Blood test kit | blʌd tɛst kɪt | Bộ kiểm tra máu |
34 | Cervical collar | ˈsɜːvɪkəl ˈkɒlər | Móc cổ |
35 | Compression stockings | kəmˈprɛʃən ˈstɒkɪŋz | Tất y khoa |
36 | Condom | ˈkɒndəm | Bao cao su |
37 | Craniotomy equipment | ˌkreɪnɪˈɒtəmi ɪˈkwɪpmənt | Thiết bị mổ đầu |
38 | Dental drill | ˈdɛntəl drɪl | Máy khoan răng |
39 | Electrocardiogram (ECG/EKG) machine | ɪˌlektrəʊˈkɑːdɪəɡræm ˈiːsiːdʒiː ɪnˈstrʌmənt | Máy đo điện tim |
40 | Endoscope | ˈɛndəskəʊp | Ống nội soi |
41 | Glucose tablets | ˈɡluːkəʊs ˈtæblɪts | Viên glucose |
42 | Laryngoscope | ˈlærɪŋɡəskəʊp | Đèn soi thanh quản |
43 | Laser | ˈleɪzər | Máy laser |
44 | Nebulizer medication | ˈnɛbjʊlaɪzər ˌmɛdɪˈkeɪʃən | Thuốc xịt khí dung |
45 | Oxygen cylinder | ˈɒksɪdʒən ˈsɪlɪndər | Bình oxy |
46 | Portable oxygen concentrator | ˈpɔːtəbl ˈɒksɪdʒən ˌkɒnsənˈtreɪtə | Máy tập trung oxy di động |
47 | Pulse oximeter | pʌls ɒksɪˈmɪtə | Máy đo nồng độ oxy huyết |
48 | Scissors | ˈsɪzərz | Kéo |
49 | Stretcher | ˈstrɛtʃər | Giường đẩy |
50 | Surgical gloves | ˈsɜːdʒɪkəl ɡlʌvz | Găng tay phẫu thuật |
51 | Sphygmomanometer | sfɪɡmoʊməˈnɒmɪtər | Máy đo huyết áp |
52 | Syringe pump | sɪˈrɪndʒ pʌmp | Máy bơm tiêm |
53 | Tape measure | teɪp ˈmɛʒər | Thước đo |
54 | Thermometer probe covers | θəˈmɒmɪtə prəʊb ˈkʌvəz | Bao phủ đầu đo nhiệt kế |
55 | Tongue cleaner | tʌŋ ˈkliːnər | Bàn chải vệ sinh lưỡi |
56 | Urinary catheter | ˈjʊərɪnəri ˈkæθɪtər | Ống thông tiểu |
57 | Urine collection bag | ˈjʊrən kəˈlɛkʃən bæɡ | Túi thu thập nước tiểu |
58 | Wheelchair cushion | ˈwiːltʃeər ˈkʊʃən | Nệm xe lăn |
59 | Blood glucose test strips | blʌd ˈɡluːkəʊs tɛst strɪps | Que thử đường huyết |
60 | Blood lancet | blʌd ˈlænsɪt | Kim chọc đầu ngón tay để lấy máu |
Hội thoại sức khoẻ bằng tiếng Anh
Hội thoại: Going to the Doctor’s Office
A: Good morning, doctor. I’m not feeling well today.
B: Good morning, what seems to be the problem?
A: I have a terrible headache and my throat is really sore.
B: I see. Let me check your temperature and blood pressure first.
A: Okay.
B: Your temperature is a bit high. Have you been taking anything for the headache?
A: I took some painkillers, but they didn’t seem to help much.
B: I’m going to prescribe some antibiotics for you. You might have a bacterial infection.
A: Okay, thank you.
B: Also, make sure you rest a lot and drink plenty of fluids.
A: I will.
B: And if your symptoms get worse or don’t improve, please come back and see me.
A: Okay, thank you doctor.
B: You’re welcome. Take care of yourself.
A: I will. Thank you again.
B: No problem. Have a good day.
A: You too.
Dịch sang tiếng Việt
Hội thoại: Đi khám bác sĩ
A: Chào buổi sáng, bác sĩ. Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.
B: Chào buổi sáng, vấn đề gì vậy?
A: Tôi bị đau đầu khủng khiếp và cổ họng đau quá.
B: Tôi hiểu rồi. Để tôi kiểm tra nhiệt độ và huyết áp của bạn trước.
A: Được, tôi đồng ý.
B: Nhiệt độ của bạn hơi cao. Bạn có uống gì để giảm đau đầu không?
A: Tôi uống một số thuốc giảm đau, nhưng chúng không giúp được nhiều.
B: Tôi sẽ kê đơn một số kháng sinh cho bạn. Có thể bạn đang bị nhiễm khuẩn.
A: Được, cảm ơn bác sĩ.
B: Hơn nữa, hãy đảm bảo nghỉ ngơi nhiều và uống đủ nước.
A: Tôi sẽ làm như vậy.
B: Và nếu triệu chứng của bạn trở nên nghiêm trọng hoặc không cải thiện, hãy quay lại và xem tôi nhé.
A: Được, cảm ơn bác sĩ.
B: Không có gì. Chăm sóc sức khỏe của bạn nhé.
A: Tôi sẽ làm như vậy. Cảm ơn bác sĩ lần nữa.
B: Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành.
A: Bạn cũng vậy.
→ Hãy cùng PopodooKids tiếp nối bài học tiếng Anh về chủ đề Cơ thể Người