Jingle bells, jingle bells, Jingle all the way… Chắc hẳn ai cũng biết đây là bài hát được hát trong dịp gì rồi đúng không nhỉ? Lễ giáng sinh trong tiếng Anh là Christmas hoặc Noel, hãy cũng tìm hiểu chi tiết về biểu tượng, và ý nghĩa của ngày lễ này qua bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh hay nhất dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
STT |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
1 |
Christmas |
/ˈkrɪsməs/ |
Giáng sinh |
2 |
Christmas tree |
/ˈkrɪsməs triː/ |
Cây thông Noel |
3 |
Decorations |
/ˌdekəˈreɪʃənz/ |
Đồ trang trí |
4 |
Tinsel |
/ˈtɪnzəl/ |
Dải nhỏ kim tuyến |
5 |
Ornaments |
/ˈɔːrnəmənts/ |
Đồ trang trí |
6 |
Wreath |
/riːθ/ |
Vòng hoa |
7 |
Mistletoe |
/ˈmɪsltoʊ/ |
Cây tầm gửi |
8 |
Eggnog |
/ˈeɡˌnɑːɡ/ |
Rượu trứng |
9 |
Candy cane |
/ˈkændi keɪn/ |
Kẹo suốt |
10 |
Gingerbread house |
/ˈdʒɪndʒərˌbrɛd haʊs/ |
Ngôi nhà bánh gừng |
11 |
Fruitcake |
/ˈfruːtˌkeɪk/ |
Bánh trái cây |
12 |
Roast turkey |
/roʊst ˈtɜːrki/ |
Gà tây rôti |
13 |
Gravy |
/ˈɡreɪvi/ |
Sốt thịt |
14 |
Stuffing |
/ˈstʌfɪŋ/ |
Nhân bánh mì |
15 |
Merry Christmas! |
/ˈmɛri ˈkrɪsməs/ |
Chúc Giáng sinh vui vẻ! |
16 |
Happy Holidays! |
/ˈhæpi ˈhɑːlədeɪz/ |
Chúc mừng kỳ nghỉ vui vẻ! |
17 |
Season’s Greetings! |
/ˈsiːzənz ˈɡriːtɪŋz/ |
Chúc mừng mùa lễ hội! |
18 |
Joyful Christmas! |
/ˈdʒɔɪfəl ˈkrɪsməs/ |
Chúc Giáng sinh vui tươi! |
Từ vựng tiếng Anh về đồ trang trí Giáng sinh
STT |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
1 |
Christmas tree |
/ˈkrɪsməs triː/ |
Cây thông Noel |
2 |
Wreath |
/riːθ/ |
Vòng hoa |
3 |
Tinsel |
/ˈtɪnzəl/ |
Dải nhỏ kim tuyến |
4 |
Ornaments |
/ˈɔːrnəmənts/ |
Đồ trang trí |
5 |
Garland |
/ˈɡɑːrlənd/ |
Ruy băng, chuỗi hoa |
6 |
Stocking |
/ˈstɑːkɪŋ/ |
Tất giáng sinh |
7 |
Bauble |
/ˈbɔːbl/ |
Quả cầu đồ trang trí |
8 |
Angel |
/ˈeɪndʒəl/ |
Thiên thần |
9 |
Star |
/stɑːr/ |
Ngôi sao |
10 |
Reindeer |
/ˈreɪndɪr/ |
Tuần lộc |
11 |
Santa Claus |
/ˈsæntə klɔːz/ |
Ông già Noel |
12 |
Snowman |
/ˈsnoʊˌmæn/ |
Người tuyết |
13 |
Nativity scene |
/nəˈtɪvəti siːn/ |
Bức tranh tiết lộ |
14 |
Candles |
/ˈkændlz/ |
Nến |
15 |
Bells |
/belz/ |
Chuông |
16 |
Holly |
/ˈhɑːli/ |
Cây nguyệt quế |
17 |
Mistletoe |
/ˈmɪsltoʊ/ |
Cây tầm gửi |
18 |
Snowflake |
/ˈsnoʊˌfleɪk/ |
Tuyết tinh |
19 |
Gingerbread man |
/ˈdʒɪndʒərbred mæn/ |
Nhân vật bánh gừng |
20 |
Candy canes |
/ˈkændi keɪnz/ |
Kẹo suốt hình cây gậy |
21 |
Christmas lights |
/ˈkrɪsməs laɪts/ |
Đèn trang trí Giáng sinh |
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Giáng sinh
STT |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
1 |
Roast turkey |
/roʊst ˈtɜːrki/ |
Gà tây rôti |
2 |
Ham |
/hæm/ |
Thịt giăm bông |
3 |
Prime rib |
/praɪm rɪb/ |
Thăn ngoại bò nướng |
4 |
Mashed potatoes |
/mæʃt pəˈteɪtoʊz/ |
Khoai tây nghiền |
5 |
Stuffing |
/ˈstʌfɪŋ/ |
Nhân bánh mì |
6 |
Gravy |
/ˈɡreɪvi/ |
Sốt thịt |
7 |
Cranberry sauce |
/ˈkrænbɛri sɔːs/ |
Sốt việt quất |
8 |
Green bean casserole |
/ɡriːn biːn ˈkæsəroʊl/ |
Món đậu xanh hầm |
9 |
Sweet potatoes |
/swiːt pəˈteɪtoʊz/ |
Khoai lang nướng |
10 |
Pumpkin pie |
/ˈpʌmpkɪn paɪ/ |
Bánh bí ngô |
11 |
Apple cider |
/ˈæpl ˈsaɪdər/ |
Rượu táo |
12 |
Eggnog |
/ˈeɡˌnɑːɡ/ |
Rượu trứng |
13 |
Hot chocolate |
/hɑːt ˈtʃɑːklət/ |
Sô cô la nóng |
14 |
Fruitcake |
/ˈfruːtˌkeɪk/ |
Bánh trái cây |
15 |
Candy canes |
/ˈkændi keɪnz/ |
Kẹo suốt hình cây gậy |
16 |
Gingerbread cookies |
/ˈdʒɪndʒərbred ˈkʊkiz/ |
Bánh quy bánh gừng |
17 |
Yule log cake |
/juːl lɔːɡ keɪk/ |
Bánh trôi nước hình khúc cây Giáng sinh |
18 |
Mulled wine |
/mʌld waɪn/ |
Rượu đỏ hâm nóng |
Từ vựng tiếng Anh về lời chúc Giáng sinh
STT |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
1 |
Merry Christmas! |
/ˈmɛri ˈkrɪsməs/ |
Chúc Giáng sinh vui vẻ! |
2 |
Happy Holidays! |
/ˈhæpi ˈhɑːlədeɪz/ |
Chúc mừng kỳ nghỉ vui vẻ! |
3 |
Season’s Greetings! |
/ˈsiːzənz ˈɡriːtɪŋz/ |
Chúc mừng mùa lễ hội! |
4 |
Joyful Christmas! |
/ˈdʒɔɪfəl ˈkrɪsməs/ |
Chúc Giáng sinh vui tươi! |
5 |
Wishing you a magical and blissful holiday season! |
/ˈwɪʃɪŋ juː ə ˈmædʒɪkəl ænd ˈblɪsfəl ˈhɑːlədeɪ ˈsiːzən/ |
Chúc bạn một kỳ nghỉ thần diệu và hạnh phúc! |
6 |
May your Christmas be filled with joy and happiness! |
/meɪ jɔːr ˈkrɪsməs biː fɪld wɪð ˈdʒɔɪ ənd ˈhæpɪnəs/ |
Chúc bạn một Giáng sinh tràn đầy niềm vui và hạnh phúc! |
7 |
Wishing you peace, love, and joy this Christmas and always! |
/ˈwɪʃɪŋ juː piːs lʌv ænd ˈdʒɔɪ ðɪs ˈkrɪsməs ænd ˈɔːlweɪz/ |
Chúc bạn yên bình, tình yêu và niềm vui trong mùa Giáng sinh và mãi mãi! |
8 |
May your Christmas be merry and bright! |
/meɪ jɔːr ˈkrɪsməs biː ˈmɛri ænd braɪt/ |
Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và sáng rực! |
9 |
Have a holly, jolly Christmas! |
/hæv ə ˈhɑːli ˈdʒɑːli ˈkrɪsməs/ |
Chúc bạn một Giáng sinh tràn đầy niềm vui và hạnh phúc! |
11 |
Warmest wishes for a happy Christmas and a wonderful New Year! |
/ˈwɔːrmɪst ˈwɪʃɪz fɔːr ə ˈhæpi ˈkrɪsməs ænd ə ˈwʌndərfəl ˈnjuː ˈjɪr/ |
Lời chúc nồng hậu nhất cho một Giáng sinh vui vẻ và một Năm mới tuyệt vời! |
12 |
May the joy and peace of Christmas be with you all through the year! |
/meɪ ðə dʒɔɪ ænd piːs əv ˈkrɪsməs biː wɪð juː ɔːl θruː ðə jɪr/ |
Chúc cho bạn cảm thấy niềm vui và sự bình an của Giáng sinh trong suốt cả năm! |
13 |
Sending you lots of love and heartfelt wishes for a wonderful Christmas and a Happy New Year! |
/ˈsɛndɪŋ juː lɒts əv lʌv ænd ˈhɑːtfɛlt ˈwɪʃɪz fɔːr ə ˈwʌndərfəl ˈkrɪsməs ænd ə ˈhæpi ˈnjuː ˈjɪr/ |
Gửi cho bạn rất nhiều tình yêu và lời chúc chân thành cho một Giáng sinh tuyệt vời và một Năm mới hạnh phúc! |
14 |
May the magic of Christmas fill every corner of your heart and home! |
/meɪ ðə ˈmædʒɪk əv ˈkrɪsməs fɪl ˈɛvri ˈkɔːnər əv jɔːr hɑːt ənd həʊm/ |
Chúc cho ma thuật của Giáng sinh tràn ngập mọi góc cạnh trong trái tim và ngôi nhà của bạn! |
15 |
Wishing you all the blessings of a beautiful Christmas season! |
/ˈwɪʃɪŋ juː ɔːl ðə ˈblɛsɪŋz əv ə ˈbjutəfəl ˈkrɪsməs ˈsiːzən/ |
Chúc cho bạn nhận được tất cả những phúc lợi của mùa Giáng sinh đẹp đẽ! |
Hãy dành thời gian đọc để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về giáng sinh nhé. Hi vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn củng cố vốn từ vựng tiếng Anh. Chúc các bạn một ngày vui vẻ!
→ Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về các ngày Lễ khác trong năm