Các từ chỉ vị trí (nơi chốn) trong tiếng Anh được gọi là những giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh được dùng với các danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm. Là một loại giới từ trong phần Giới từ trong tiếng Anh cần học để nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh.
Các từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho các ban các từ chỉ vị trí thông dụng nhất trong tiếng Anh thường đóng vai trò là giới từ.
Giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là các giới từ chỉ địa điểm, vị trí trong tiếng Anh thường hay gặp
- Dưới: under, below, beneath
- Trước: before, in front of
- Sau: after, behind
- Trong: in, inside
- Ngoài: out, outside
- Trên: on, above, over
- Bên cạnh: by, near, next to, beside
- Giữa: between, among, in the middle of
#1. Giới từ chỉ vị trí Bên trên, ở trên, : on
On: chỉ bề mặt ở phía trên, ở trên một cái gì đó.
- He put the apple on the table → Anh ta đặt quả táo trên bàn
- We were asked not to walk on the grass. / Chúng tôi được yêu cầu không được đi bộ trên cỏ.
- The clock on the wall is slow. / Đồng hồ trên tường thì chậm
- He put the food on the table. / Anh ta đặt thức ăn trên bàn.
- I can see a spider on the ceiling. / Tôi có thể thấy một con nhện trên trần nhà.
- We were told not to walk on the grass. / Chúng tôi được bảo không được đi bộ trên cỏ.
#2. In front of, before: Phía trước, trước
In front of, before: Chỉ vị trí ngay phía trước
⇒ Ví dụ:
- The girl standing in front of me is so beautiful → Cô gái đứng trước mặt tôi rất xinh đẹp.
- Teacher is standing in front of students → Cô giáo đang đứng trước mặt học sinh.
- A band plays their music in front of an audience. / Một ban nhạc chơi nhạc phía trước buổi trình diễn.
- The teacher stands in front of the students. / Giáo viên đứng phía trước học sinh.
- The man standing in the line in front of me smells bad. / Người đàn ông đang đứng phía trước tôi có mùi hôi.
- Teenagers normally squeeze their zits in front of a mirror. / Thanh thiếu niên thường luyện thanh trước một cái gương.
#3. Between: Giữa
Between: Ở giữa 2 vật hoặc cái gì đó
⇒ Ví dụ:
The number 5 is between the number 4 and 6 → Số 5 nằm giữa số 4 và 6.
#4. Behind: Phía sau của cái gì
⇒ Ví dụ:
The dog is behind the house → Con chó ở đằng sau ngôi nhà.
#5. Near/Next to: Bên cạnh
⇒ Ví dụ:
The post office near my house → Bưu điện ở bên cạnh nhà tôi.
#6. Above/Over: Trên, phía trên
⇒ Ví dụ:
- There is a fan above you → Có một cái quạt phía trên bạn
- We put a umbrella over the table so we wouldn’t get wet → Chúng tôi đặt ô trên bàn vì vậy chúng tôi không bị ướt.
#7. Under/Below: Dưới, Phía dưới
⇒ Ví dụ:
- How long can you stay under the water? / Bạn có thể ở dưới nước bao lâu?
- Your legs are under the table. / Chân của bạn ở dưới bàn.
- Monsters live under your bed. / Quái vật sống dưới gầm giường của bạn.
- A river flows under a bridge. / Một dòng sông chảy dưới một cái cầu.
- How long can you stay under the water? / Bạn có thể ở dưới nước bao lâu?
- Miners work below the surface of the Earth. / Những người thợ mỏ làm việc dưới bề mặt Trái Đất.
- In: Trong, bên trong
⇒ Ví dụ:
– She is in classroom → Cô ấy ở trong lớp.
Cách dùng giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Ngoài nắm được các giới từ thông dụng thì chúng ta cũng cần phải nắm được cách dùng của chúng. Theo dõi ngay bài viết dưới đây.
Giới từ | Cách dùng |
On | Chỉ bề mặt phía trên, ở trên một cái gì đó hoặc nằm trên đó |
In front of | Chỉ vị trí ngay phía trước |
In | Chỉ vị trì ở bên trong, nằm trong một vật nào đó (nằm trong vật thể, được vật thể đó bao quanh)
Chỉ một nơi nào đó lớn như tỉnh, quốc gia, thành phố, châu lục… |
Between | Chỉ ở giữa, nằm giữa 2 vật nào đó và thường đi kèm với liên từ “and” |
Near/Next to | Chỉ vị trí gần, đối với “near” không nhất thiết là bên cạnh ( trong một khoảng cách gần)
Đối với next to: bên cạnh |
Behind | Chỉ vị trí ngay phía sau |
Under/Below | Chỉ vị trí ở phía dưới vật, ngay phía dưới một vật nào đó |
Above/Over | Chỉ vị trí ở phía trên, trên một vật gì đó |
Một số từ vựng về vị trí khác
Còn có rất nhiều giới từ khác ngoài những giới từ thông dụng được nêu phía trên, cùng nhau tìm hiểu nhé.
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
Across from/ opposite (đối diện) | Chỉ vị trí đối diện với một vật thể nào đó. | Across from the bookstore, opposite the bank… |
Inside (bên trong) | Dùng để chỉ vị trí ở bên trong một vật nào đó. | Inside the box… |
Outside (bên ngoài) | Dùng để chỉ vị trí vật ở bên ngoài một vật nào đó. | Outside the house… |
Round/ Around (xung quanh) | Dùng để chỉ vật khi ở vị trí xung quanh một địa điểm khác. | Around the park… |
Along (dọc theo) | Trạng thái di chuyển dọc theo một sự vật. | Along the road… |
From (từ nơi nào) | Diễn tả một điểm xuất phát, bắt đầu. | From Vietnam, from school… |
To (tới nơi nào) | Diễn tả một điểm đến xác định. | To school, to the market… |
About (xung quanh) | Trạng thái di chuyển xung quanh một sự vật. | About the city… |
Onto (lên trên) | Di chuyển đến gần bề mặt trên của một vật. | Fell onto the floor… |
Into (vào trong) | Di chuyển vào bên trong một nơi, một vật. | Into the box… |
Bài viết trên là các từ chỉ vị trí thông dụng nhất cùng với cách dùng của chúng. Hi vọng sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn một ngày vui vẻ!