Bạn có thể nói cảm ơn tiếng Anh bằng bao nhiêu cách khác nhau? Hôm nay, PopodooKids sẽ chỉ cho bạn nhiều từ và cụm từ thú vị mà bạn có thể sử dụng để bày tỏ lời cảm ơn bằng tiếng Anh. Nhưng trước đó, hãy xem xét cách bạn có thể chọn để truyền đạt lời cảm ơn của mình.
→ Xem lại Bài 4: Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
1. Cảm ơn tiếng Anh là gì?
Có rất nhiều cách để nói cảm ơn trong tiếng Anh tuy nhiên, bạn cần đặt chúng vào đúng ngữ cảnh và bày tỏ lời cảm ơn bằng sự chân thành. Trong bài học hôm nay, bạn sẽ có những cách MỚI để nói lời cảm ơn khi:
- Đồng nghiệp của bạn mời bạn uống cà phê từ quán cà phê.
- Sếp của bạn mở cửa cho bạn.
- Một công ty cung cấp cho bạn một công việc hoặc một sự thăng tiến.
- Bạn kết thúc cuộc họp kinh doanh với khách hàng mới.
- Chồng / vợ của bạn đề nghị dọn dẹp bát đĩa vì bạn đã có một ngày dài.
- Bạn bè của bạn gọi và nhớ bạn vào ngày sinh nhật của bạn.
- Nhóm của bạn làm việc ở lại muộn để hoàn thành một dự án đúng hạn.
- Bạn của bạn giúp bạn trong khoảng thời gian khó khăn sau khi mẹ bạn qua đời
Tình huống thông thường
Bạn của bạn vừa chúc bạn và chồng bạn có một ngày kỷ niệm vui vẻ? Văn phòng của bạn đã tổ chức sinh nhật cho bạn với bánh kem? Có phải một người lạ đã mở cửa giúp bạn ở bưu điện?
Đối với những trải nghiệm hàng ngày trên, chúng ta có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để nói lời cảm ơn.
Cách 1: Thank you. / Thanks so much. / Thanks a lot. / Thanks a bunch. / Thanks a ton. / Thanks!
- Cảm ơn bạn bằng tiếng Anh: Thank you, Thanks!
- Cảm ơn rất nhiều tiếng Anh: Thanks so much, Thanks a lot
Ví dụ: Đồng nghiệp của bạn tại nơi làm việc vừa mang cho bạn một tách cà phê? Nói:
- “Thanks a bunch! I really need an extra dose of caffeine right now!” (Cảm ơn nhiều! Tôi thực sự cần thêm một liều caffein ngay bây giờ!)
- “Thanks! You’re awesome for thinking of me.” (Cảm ơn! Bạn thật tuyệt vì đã nghĩ cho tôi)
- “Thank you!” (Cảm ơn)
Cách 2: I really appreciate it. / You shouldn’t have.
Đồng nghiệp của bạn vừa tặng bạn một món quà sinh nhật hoặc một bữa tiệc bất ngờ tại nơi làm việc? Nói:
- “I can’t believe you did this! You shouldn’t have. But thank you so much. This was very kind of you.” (Tôi không thể tin rằng bạn đã làm điều này! Bạn không cần làm vậy. Nhưng cảm ơn bạn rất nhiều. Đây là một hành động rất tốt bụng của bạn.)
- “What a thoughtful gift. I really appreciate this!” (Thật là một món quà chu đáo. Tôi thực sự biết ơn)
Cách 3: I don’t know what to say! / That’s very kind.
Một người lạ trên phố vừa khen bạn. Nói:
- “I don’t know what to say. Thank you.” (Tôi không biết nói gì. Cảm ơn bạn)
- “That’s very kind of you. Thank you.” (Bạn thật tốt bụng. Cảm ơn bạn)
Cách 4: You’re the best. / I owe you one. / You rock.
Đồng nghiệp đã ở lại muộn để giúp bạn hoàn thành một dự án:
- “You’re the best. I wouldn’t have finished this on time without you.” (Bạn thật tốt. Tôi sẽ không thể hoàn thành nó đúng hạn nếu thiếu bạn)
- “I really owe you one. Thanks for staying late. Next time you need help, I’ve got it.” (Tôi thực sự nợ bạn. Cảm ơn vì đã ở lại muộn. Lần tới khi bạn cần trợ giúp, tôi sẽ làm).
Cách 5: What would I do without you? / To say thank you is not enough. / I can’t thank you enough.
Bạn đã có một ngày làm việc căng thẳng và khó khăn. Chồng bạn nói anh ấy sẽ lo bữa tối và dọn dẹp mọi thứ. Nói:
- “What would I do without you? You’re wonderful.” (Cái gì sẽ xảy ra nếu tôi thiếu bạn? Bạn thật tuyệt vời)
- “I can’t thank you enough. I really need a night off.” (Tôi cảm ơn bạn bao nhiêu cũng không đủ. Tôi thực sự cần một đêm nghỉ ngơi)
Tình huống trang trọng
Một số tình huống hàng ngày tại nơi làm việc, trường học,… sẽ yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn.
Ví dụ: Nếu bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn trong một bài phát biểu tại một đám cưới, một buổi tiệc chiêu đãi hoặc sự kiện kết nối trang trọng hay trong một bài giảng thì ngôn ngữ trang trọng sẽ cực kỳ phù hợp.
Tình huống 1: I’m so grateful for… / I’m so thankful for… / Many thanks for…
Viết thư cảm ơn cho những người bạn đã giúp đỡ bạn sau khi sinh em bé hoặc khi bạn đang chăm sóc cha mẹ bị bệnh?
- “I’m so grateful for your help. It was a challenging time but you made it easier. Thank you.” (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Đó là một thời gian đầy thử thách nhưng bạn đã làm cho nó dễ dàng hơn. Cảm ơn bạn.)
- “I’m so thankful friends like you.” (Tôi rất biết ơn những người bạn như bạn)
Tình huống 2: I truly appreciate… / Thank you ever so much for… / It’s so kind of you to…
Cảm ơn các đồng nghiệp đã cùng làm thêm giờ hay tăng ca vào ngày thứ Bảy:
- “I truly appreciate everyone’s efforts and commitments to our success. Thank you for taking time out of your personal time to meet our deadline.” (Tôi thực sự đánh giá cao những nỗ lực và cam kết của mọi người đối với thành công của chúng tôi. Cảm ơn bạn đã dành thời gian cá nhân của mình để đáp ứng thời hạn của chúng tôi.)
- “It was kind of each of you – and your families – to give up a Saturday to help our company volunteer at the 10km race to benefit cancer research.” (Mỗi người trong số các bạn – và gia đình của các bạn – đã bỏ một ngày thứ Bảy để giúp công ty của chúng tôi làm tình nguyện viên trong cuộc đua 10km để mang lại lợi ích cho nghiên cứu ung thư.)
Tình huống 3: Thank you for going through the trouble to… / Thank you for taking the time to…
Đồng nghiệp đã giúp đỡ bạn trong công việc. Gửi email để nói lời cảm ơn…
VD: “Hi, Samantha. I just wanted to send a note to say thank you for taking the trouble to answer all my questions. I know you are busy and I appreciate that you took the time to respond quickly. Thank you.” (Chào, Samantha. Tôi chỉ muốn gửi một ghi chú để nói lời cảm ơn vì bạn đã chịu khó trả lời tất cả các câu hỏi của tôi. Tôi biết bạn đang bận và tôi đánh giá cao rằng bạn đã dành thời gian để trả lời nhanh chóng. Cảm ơn bạn.)
Tình huống 4: I’m eternally grateful for… / I cannot thank you enough for… / I want you to know how much I value… / Words cannot describe how grateful I am for… / Please accept my deepest thanks for…
Đôi khi chúng ta có những khoảng thời gian rất khó khăn trong cuộc sống. Có thể một người thân bị bệnh, có người qua đời hoặc có lẽ bạn bị mất việc làm.
Nếu bạn đang muốn viết thư để cảm ơn ai đó đã giúp đỡ bạn vượt qua bi kịch này, thì những cách diễn đạt dưới đây là thích hợp nhất.
- “I’m eternally grateful to you for providing dinners to my family while I was in the hospital. I felt comforted knowing they were well-feed.” (Tôi vĩnh viễn biết ơn bạn vì đã cung cấp bữa tối cho gia đình tôi khi tôi nằm viện. Tôi cảm thấy được an ủi khi biết chúng được nuôi dưỡng tốt)
- “Words cannot express how grateful I am for your help after my mom passed away. I was devastated and you helped me get through each day. ”(Không từ ngữ nào có thể diễn tả hết được sự biết ơn của tôi về sự giúp đỡ của bạn sau khi mẹ tôi qua đời. Tôi đã bị tàn phá và bạn đã giúp tôi vượt qua từng ngày.)
Tình huống chuyên nghiệp
Nếu bạn đang viết một email kinh doanh hoặc thư kinh doanh, thì tốt nhất bạn nên sử dụng cách diễn đạt chuyên nghiệp, trang trọng để thể hiện sự cảm ơn hoặc đánh giá cao của bạn.
Ví dụ, bạn có thể viết thư để cảm ơn ai đó hoặc cảm ơn một công ty khác đã giúp đỡ mình và bày tỏ lòng biết ơn với họ.
Tình huống 1: Thank you for your assistance with… / Thank you for your attention to this matter
VD: “Thank you for your assistance with/attention to this matter. We look forward to hearing from you shortly.” (Cảm ơn bạn đã hỗ trợ / chú ý đến vấn đề này. Chúng tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
Tình huống 2: Your support is greatly appreciated. / I’d like to express my/our appreciation for… / Thank you for your kind consideration.
- “Your support in this discussion is greatly appreciated and we look forward to continuing our work with you.” (Sự hỗ trợ của bạn trong cuộc thảo luận này được đánh giá rất cao và chúng tôi mong muốn được tiếp tục làm việc với bạn)
- “On behalf of our company, I’d like to sincerely express our appreciation for your business this year. We wish you Happy Holidays and look forward to another successful year together.” (Thay mặt cho công ty của chúng tôi, tôi muốn chân thành bày tỏ sự đánh giá cao của chúng tôi đối với doanh nghiệp của bạn trong năm nay. Chúng tôi chúc bạn có những kỳ nghỉ lễ vui vẻ và cùng nhau hướng tới một năm mới thành công.)
Tình huống cụ thể
Ngoài những lời cảm ơn bằng tiếng Anh trên, trong cuộc sống cũng có những lúc phải bày tỏ lòng biết ơn đến mọi người xung quanh. Hãy cùng PopodooKids điểm qua một vài cách dưới đây:
Cảm ơn thông thường
- Thank you for helping me when I am most difficult. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi khi tôi khó khăn nhất.)
- I’m glad to have a friend like you. Thank you for making my life more interesting. (Tôi rất vui khi có một người bạn như bạn. Cảm ơn bạn đã làm cho cuộc sống của tôi thú vị hơn.)
- Thank you for helping me understand many beautiful things in life. (Thank you for helping me understand many beautiful things in life.)
Cảm ơn đối tác, đồng nghiệp
- Thank you for always helping me from the day I first joined the company. (Cảm ơn các bạn đã luôn giúp đỡ tôi từ ngày đầu vào công ty.)
- Thank you for your comments that have helped me have a wonderful result. (Cảm ơn bạn đã nhận xét của bạn đã giúp tôi có một kết quả tuyệt vời.)
- Thank you for always answering my questions at work. (Cảm ơn bạn đã luôn trả lời những câu hỏi của tôi trong công việc.)
Cảm ơn dành cho cặp vợ chồng
- Thank you for not being afraid to work hard to give us a better life. (Cảm ơn bạn đã không ngại làm việc chăm chỉ để cho chúng tôi một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
- Together we have gone through many difficulties of the wave. Thank you for always believing me. (Chúng ta đã cùng nhau trải qua bao khó khăn của sóng gió. Cảm ơn bạn đã luôn tin tưởng tôi.)
- Together we have gone through many difficulties of the wave. Thank you for always believing me. (Chúng ta đã cùng nhau trải qua bao khó khăn của sóng gió. Cảm ơn bạn đã luôn tin tưởng tôi.)
Cảm ơn với những người làm dịch vụ
- We can feel your dedication in this restaurant. I am very touched for your thoughtfulness in every dish. (Chúng tôi có thể cảm nhận được sự cống hiến của bạn trong nhà hàng này. Tôi rất cảm động vì sự chu đáo của bạn trong từng món ăn.)
- I wanted you to know how much I appreciate the excellent service provided by your staff. (Tôi muốn bạn biết tôi đánh giá cao như thế nào về dịch vụ tuyệt vời do nhân viên của bạn cung cấp.)
Lời cảm ơn gia đình bằng tiếng Anh
- Thank you for being such a great father, teacher and friend. (Cảm ơn bạn đã trở thành một người cha, người thầy và người bạn tuyệt vời như vậy.)
- You are always a great mother. (Bạn luôn là một người mẹ tuyệt vời.)
Lời cảm ơn giáo viên bằng tiếng Anh
- I just want to say that I really like your speech. It is filled with full information and inspired me. It was extremely good of you to invite me to attend. (Tôi chỉ muốn nói rằng tôi thực sự thích bài phát biểu của bạn. Nó chứa đầy thông tin và truyền cảm hứng cho tôi. Bạn đã vô cùng tốt khi mời tôi tham dự.)
- As a supervisor, you are truly an inspirational to your staff. I’m very much obliged to you for that.(Là một người giám sát, bạn thực sự là người truyền cảm hứng cho nhân viên của mình. Tôi rất có nghĩa vụ với bạn về điều đó.)
- I am eternally grateful for everything you’ve taught me. (Tôi vĩnh viễn biết ơn tất cả những gì bạn đã dạy tôi.)
2. Cách trả lời khi ai đó nói “cảm ơn”
Bây giờ bạn đã học được nhiều cách bày tỏ lời cảm ơn tiếng Anh với ai đó. Vậy bạn sẽ nói gì khi ai đó cảm ơn bạn vì bạn đã làm điều gì đó cho họ?
Tình huống trang trọng
Không có gì tiếng Anh: You’re welcome
Tình huống thường ngày
Trong các môi trường bình thường và ít trang trọng hơn, chẳng hạn như với bạn bè, gia đình hoặc thậm chí với người lạ, bạn có thể nói:
- Don’t mention it. (Đừng đề cập đến nó)
- No worries. (Đừng lo lắng)
- Not at all.( Không có gì cả)
Nếu ai đó cảm ơn bạn về một bữa ăn hoặc một dịch vụ, bạn có thể bày tỏ rằng bạn hài lòng vì bạn đã có cơ hội dùng bữa hoặc làm việc với họ bằng cách nói:
- It’s my pleasure. (Đó là vinh hạnh của tôi)
3. Cách truyền đạt lời cảm ơn tốt hơn
5 cách giúp bạn truyền đạt lời cảm ơn tiếng Anh tốt hơn:
- Luôn bày tỏ sự biết ơn đối với nỗ lực và lòng hảo tâm đối với người đã giúp đỡ mình.
- Hãy cho người tặng biết bạn sẽ sử dụng món quà như thế nào và nói điều gì đó tốt đẹp về cách món quà đó đã tác động đến cuộc sống của bạn.
- Đừng quá hoa mỹ nhưng cũng không nên xuề xòa.
- Mong muốn được gặp lại họ trong thời gian sớm nhất.
- Cuối cùng, hãy dành cho họ những lời chúc tốt đẹp nhất
Với danh sách dài các cụm từ cảm ơn, Trung tâm ngoại ngữ PopodooKids chia sẻ bên trên nằm trong series các bài viết Tự học tiếng Anh cơ bản, bây giờ bạn có thể bắt đầu điều chỉnh chúng sao cho phù hợp để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Bất cứ khi nào bạn bắt gặp những từ cảm ơn trong tiếng Anh khác , hãy ghi chú lại và thực hành chúng thường xuyên.
→ Xem tiếp Bài 6: Xin lỗi tiếng Anh