Môi trường trong tiếng Anh là “Environment“.Môi trường là tất cả các yếu tố tự nhiên và nhân tạo, bao gồm khí quyển, nước, đất, sinh vật và con người trong một khu vực nhất định, tác động lẫn nhau và tạo thành một hệ thống phức tạp. Hãy cùng tiếng Anh PopodooKids tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về môi trường.
Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Environment | ɪnˈvaɪrənmənt | Môi trường |
2 | Pollution | pəˈluːʃən | Ô nhiễm |
3 | Recycle | riːˈsaɪkl | Tái chế |
4 | Renewable energy | rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi | Năng lượng tái tạo |
5 | Greenhouse effect | ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt | Hiệu ứng nhà kính |
6 | Climate change | ˈklaɪmət tʃeɪndʒ | Biến đổi khí hậu |
7 | Deforestation | diːˌfɒrɪˈsteɪʃən | Tàn phá rừng |
8 | Global warming | ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ | Nóng lên toàn cầu |
9 | Ozone layer | ˈəʊzəʊn ˈleɪə | Tầng ozone |
10 | Biodiversity | ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti | Đa dạng sinh học |
11 | Ecosystem | ˈiːkəʊsɪstəm | Hệ sinh thái |
12 | Conservation | kənˈsɜːveɪʃən | Bảo tồn |
13 | Waste disposal | weɪst dɪsˈpəʊzl | Xử lý chất thải |
14 | Water pollution | ˈwɔːtə pəˈluːʃən | Ô nhiễm nước |
15 | Air pollution | ɛː pəˈluːʃən | Ô nhiễm không khí |
16 | Sustainable development | səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt | Phát triển bền vững |
Từ vựng tiếng Anh về Ô nhiễm môi trường
STT | Tiếng Anh | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Pollution | pəˈluːʃən | Ô nhiễm |
2 | Air pollution | ɛː pəˈluːʃən | Ô nhiễm không khí |
3 | Water pollution | ˈwɔːtə pəˈluːʃən | Ô nhiễm nước |
4 | Soil pollution | sɔɪl pəˈluːʃən | Ô nhiễm đất |
5 | Noise pollution | nɔɪz pəˈluːʃən | Ô nhiễm tiếng ồn |
6 | Light pollution | laɪt pəˈluːʃən | Ô nhiễm ánh sáng |
7 | Thermal pollution | ˈθɜːməl pəˈluːʃən | Ô nhiễm nhiệt độ |
8 | Radioactive pollution | ˌreɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən | Ô nhiễm phóng xạ |
9 | Chemical pollution | ˈkemɪkəl pəˈluːʃən | Ô nhiễm hóa chất |
10 | Plastic pollution | ˈplæstɪk pəˈluːʃən | Ô nhiễm nhựa |
11 | Industrial pollution | ɪnˈdʌstriəl pəˈluːʃən | Ô nhiễm công nghiệp |
12 | Agricultural pollution | ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl pəˈluːʃən | Ô nhiễm nông nghiệp |
13 | Visual pollution | ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən | Ô nhiễm mỹ quan |
14 | Marine pollution | məˈriːn pəˈluːʃən | Ô nhiễm biển |
15 | Indoor pollution | ˈɪndɔː pəˈluːʃən | Ô nhiễm trong nhà |
16 | Greenhouse gas emissions | ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃənz | Khí thải nhà kính |
→ Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết hoặc xem toàn bộ hệ thống từ vựng tiếng Anh