Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh: Từ vựng, Mẫu câu

Phỏng vấn để Xin việc luôn là một chủ đề mà nhiều người quan tâm trong quá trình tìm cho mình một công việc phù hợp. Đặc biệt là trong trường hợp bạn ứng tuyển vào công ty nước ngoài thì khả năng ngoại ngữ sẽ mang tình chất quyết định trong quá trình tìm việc của bạn.

Dưới đây là các từ vựng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, các câu hỏi phỏng vấn, mẫu đơn xin việc và kinh nghiệm phỏng vấn.

Từ vựng Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 Interview ˈɪn.tə.vjuː Phỏng vấn
2 Resume/CV ˈrɛz.juːm/ˌsiːˈviː Sơ yếu lý lịch
3 Cover letter ˈkʌvər ˈlɛtər Thư xin việc
4 Job application dʒɑb ˌæplɪˈkeɪʃən Đơn xin việc
5 Work experience wɜrk ɪkˈspɪriəns Kinh nghiệm làm việc
6 Skills skɪlz Kỹ năng
7 Qualifications ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃənz Trình độ chuyên môn
8 Strengths strɛŋθs Điểm mạnh
9 Weaknesses ˈwiːknɪsɪz Điểm yếu
10 Achievements əˈtʃiːvmənts Thành tích
11 Goals ɡoʊlz Mục tiêu
12 Company culture ˈkʌmpəni ˈkʌltʃər Văn hóa công ty
13 Salary ˈsæləri Lương
14 Benefits ˈbɛnəfɪts Phúc lợi
15 Interviewer ˈɪn.tə.vjuər Người phỏng vấn
16 Interviewee ˌɪn.tə.vjuːˈiː Người được phỏng vấn
17 Reference ˈrɛfrəns Tham chiếu
18 Follow-up ˈfɑː.loʊ ʌp Theo dõi, liên lạc tiếp theo
19 Professionalism prəˈfɛʃənəlɪzəm Chuyên nghiệp
20 Communication skills kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz Kỹ năng giao tiếp
21 Teamwork ˈtiːm.wɜrk Tinh thần làm việc nhóm
22 Problem-solving ˈprɑː.bləm ˌsɑːlvɪŋ Giải quyết vấn đề
23 Time management taɪm ˈmænɪdʒmənt Quản lý thời gian
24 Leadership ˈliːdərʃɪp Lãnh đạo
25 Flexibility flɛkˈsɪbɪlɪti Linh hoạt
26 Initiative ɪˈnɪʃətɪv Sáng kiến
27 Adaptability əˌdæptəˈbɪləti Thích nghi
28 Confidence ˈkɑːn.fə.dəns Tự tin
29 Dress code drɛs koʊd Quy định về trang phục
30 Thank-you letter θæŋk juː ˈlɛtər Thư cảm ơn
31 Job duties dʒɑb ˈduːtiz Các nhiệm vụ trong công việc
32 Job responsibilities dʒɑb rɪˌspɑːnsəˈbɪləti Trách nhiệm trong công việc
33 Reference letter ˈrɛfrəns ˈlɛtər Thư giới thiệu
34 Employment history ɪmˈplɔɪmənt ˈhɪstəri Lịch sử làm việc
35 Reason for leaving ˈrizən fɔr ˈlivɪŋ Lý do nghỉ việc
36 Qualities ˈkwɑːlətiz Đặc điểm, phẩm chất
37 References ˈrɛfrənsɪz Thông tin người giới thiệu, tham chiếu
38 Hiring manager ˈhaɪrɪŋ ˈmænɪdʒər Người quản lý tuyển dụng
39 Career goals kəˈrɪr ɡoʊlz Mục tiêu nghề nghiệp
40 Behavioral questions bɪˈheɪvjərəl ˈkwɛs.tʃənz Câu hỏi về hành vi, cách cư xử
41 Strength-based questions streŋθ-beɪst ˈkwɛs.tʃənz Câu hỏi về điểm mạnh
42 Situational questions sɪtjʊˈeɪʃənəl ˈkwɛs.tʃənz Câu hỏi về tình huống
43 Background check ˈbækˌɡraʊnd tʃɛk Kiểm tra tiền án tiền sự, quá trình đào tạo
44 Dress for success drɛs fɔr səkˈsɛs Mặc đẹp để thành công
45 Candidate ˈkændɪdət Ứng viên
46 Onboarding ɑnˈbɔrdɪŋ Quá trình đưa người mới vào làm
47 Probationary period proʊˈbeɪʃənəri ˈpɪriəd Thời gian thử việc
48 Professional development prəˈfɛʃənəl dɪˈvɛləpmənt Phát triển chuyên môn
49 Performance review pərˈfɔrməns rɪˈvjuː Đánh giá hiệu suất làm việc
50 Career advancement kəˈrɪr ədˈvænsmənt Thăng tiến trong nghề nghiệp
51 Workload ˈwɜrkloʊd Khối lượng công việc
52 Job satisfaction dʒɑb ˌsætɪsˈfækʃən Sự hài lòng với công việc
53 Human resources ˌhjuː.mən riˈsɔːrsɪz Nhân sự
54 Salary negotiation ˈsæləri nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən Đàm phán về mức lương
55 Remote work rɪˈmoʊt wɜrk Làm việc từ xa
56 Job offer dʒɑb ˈɔfər Đề nghị việc làm
57 Full-time job fʊl-taɪm dʒɑb Công việc toàn thời gian
58 Part-time job pɑrt-taɪm dʒɑb Công việc bán thời gian
59 Freelance job ˈfriː.læns dʒɑb Công việc làm thêm, tự do
60 Benefits package ˈbɛnəfɪts ˈpækɪdʒ Gói phúc lợi
61 Job shadowing dʒɑb ˈʃædoʊɪŋ Theo dõi công việc của người khác
62 Informational interview ˌɪnfərˈmeɪʃənəl ˈɪntərvjuː Phỏng vấn để tìm hiểu thông tin
63 Transferable skills trænsˈfɜrəbl skɪlz Kỹ năng có thể chuyển đổi giữa các công việc khác nhau
64 Job hopping dʒɑb ˈhɑpɪŋ Thay đổi công việc liên tục
65 Company mission ˈkʌmpəni ˈmɪʃən Sứ mệnh của công ty
66 Company vision ˈkʌmpəni ˈvɪʒən Tầm nhìn của công ty
67 Company values ˈkʌmpəni ˈvæljuːz Giá trị của công ty
68 Networking ˈnɛtˌwɜrkɪŋ Mạng lưới quan hệ
69 Mentor ˈmɛntɔr Người hướng dẫn, cố vấn
70 Interpersonal skills ˌɪntərpɜːr.sənəl skɪlz Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân
71 Job search dʒɑb sɜːrtʃ Tìm kiếm việc làm
72 Applicant ˈæplɪkənt Người nộp đơn xin việc
73 Panel interview ˈpænəl ˈɪntərvjuː Phỏng vấn với nhiều người
74 Stress interview strɛs ˈɪntərvjuː Phỏng vấn áp lực
75 Discrimination dɪˌskrɪməˈneɪʃən Sự phân biệt đối xử
STT Nội dung Tiếng Anh
1 Tiêu đề Application for [Position] at [Company]
2 Lời mở đầu Dear Hiring Manager/Recruiter,
3 Tóm tắt bản thân I am writing to express my interest in the [Position] position at [Company], as advertised on [source of job advertisement]. I believe that my skills, qualifications, and experience make me a strong candidate for the role.
4 Kinh nghiệm làm việc I have [number of years] years of experience in [industry/field], where I have gained valuable experience in [specific skills/experience related to the job]. In my most recent position at [Company], I was responsible for [specific duties and accomplishments].
5 Trình độ chuyên môn I hold a [degree/certification] in [field of study] from [university/college], where I gained a strong foundation in [relevant coursework/skills].
6 Kỹ năng I have strong [skill 1], [skill 2], and [skill 3] skills, as well as proficiency in [software/tools/programs relevant to the job]. I am also able to [specific additional skills relevant to the job].
7 Điểm mạnh My strongest qualities include [quality 1], [quality 2], and [quality 3], which have allowed me to [specific accomplishments related to the job].
8 Mục tiêu nghề nghiệp I am excited about the opportunity to bring my skills and experience to [Company] and contribute to the success of the team. My long-term career goal is to [specific career goal related to the job/industry].
9 Kết luận Thank you for considering my application. I look forward to the opportunity to further discuss my qualifications and experience with you. Please do not hesitate to contact me if you require any further information.
10 Lời kết Sincerely, [Your Name]

Các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh

  1. Can you tell me a little bit about yourself?
  2. Why are you interested in this position?
  3. What are your greatest strengths?
  4. What are your biggest weaknesses?
  5. Can you tell me about a time when you overcame a challenge?
  6. How do you handle stress and pressure?
  7. What are your short-term and long-term career goals?
  8. How do you stay organized and prioritize tasks?
  9. How do you work in a team environment?
  10. Can you give an example of a successful project you completed in the past?
  11. How do you handle constructive criticism?
  12. How do you stay up-to-date with industry developments?
  13. Why should we hire you for this position?
  14. How do you see yourself contributing to our team/company?
  15. Can you describe a time when you had to make a difficult decision?
  16. How do you handle conflicts with coworkers or superiors?
  17. How do you manage your time effectively?
  18. Can you tell me about a time when you had to think creatively to solve a problem?
  19. How do you handle ambiguity and uncertainty in your work?
  20. Do you have any questions for us?

Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc trên

STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt Cách trả lời Dịch cách trả lời
1 Can you tell me a little bit about yourself? Kæn ju tɛl mi ə ˈlɪtl bɪt əˈbaʊt jɔːrself? Bạn có thể cho tôi biết một chút về bản thân không? Sure, my name is John and I have been working in the marketing field for the past 5 years. I have a degree in marketing from XYZ University and I am passionate about creating effective marketing campaigns. Chắc chắn, tên tôi là John và tôi đã làm việc trong lĩnh vực marketing trong 5 năm qua. Tôi có bằng cử nhân marketing từ Đại học XYZ và tôi đam mê tạo ra các chiến dịch marketing hiệu quả.
2 What are your strengths and weaknesses? wɒt ər jɔːr ˈstreŋθs ænd ˈwiːknəsɪz? Những điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì? My strengths include my ability to work well under pressure, my attention to detail, and my strong communication skills. As for weaknesses, I sometimes have trouble delegating tasks and can be overly critical of myself. However, I am working on improving in these areas. Những điểm mạnh của tôi bao gồm khả năng làm việc tốt dưới áp lực, tinh ý và kỹ lưỡng trong công việc cùng với kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ. Đối với điểm yếu, tôi đôi khi gặp khó khăn trong việc phân công nhiệm vụ và có thể quá phê bình bản thân. Tuy nhiên, tôi đang cố gắng cải thiện những điểm này.
3 Why do you want to work for our company? waɪ dʊ jʊ wɒnt tʊ wɜːrk fɔːr aʊr ˈkʌmpəni? Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty của chúng tôi? I have been following your company for a while and I am impressed with the innovative products and services you offer. I am also drawn to your company’s commitment to sustainability and social responsibility. I believe that my skills and experience align with your company’s values and I am excited about the opportunity to contribute to your team. Tôi đã theo dõi công ty của bạn trong một thời gian và tôi rất ấn tượng với các sản phẩm và dịch vụ đổi mới mà bạn cung cấp. Tôi cũng được hấp dẫn bởi cam kết về
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
4 What are your biggest weaknesses? wɒt ər jɔːr ˈbɪgɪst ˈwiːknəsɪz? Những điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?
Answer ˈænsər Câu trả lời
My biggest weakness is my tendency to [Your Weakness] maɪ ˈbɪgɪst ˈwiːknɪs ɪz maɪ ˈtɛndənsi tuː [Your Weakness] Điểm yếu lớn nhất của tôi là xu hướng [Điểm yếu của bạn]
However, I am working on improving in this area by [Your Improvement Strategy] Tuy nhiên, tôi đang cố gắng cải thiện trong lĩnh vực này bằng cách [Chiến lược cải thiện của bạn] Tuy nhiên, tôi đang cố gắng cải thiện trong lĩnh vực này bằng cách [Chiến lược cải thiện của bạn]
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
5 Can you tell me about a time when you overcame a challenge? kæn ju tɛl mi əbaʊt ə taɪm ˈwen jʊ ˌoʊvərˈkeɪm ə ˈtʃælɪndʒ? Bạn có thể kể về một thời điểm mà bạn đã vượt qua được một thách thức không?
Answer ˈænsər Câu trả lời
In my previous role, I was tasked with [Describe the Challenge] ɪn maɪ ˈpriviəs roʊl, aɪ wəz tæskt wɪð [Mô tả thử thách] Trong vai trò trước đó của tôi, tôi được giao nhiệm vụ [Mô tả thử thách]
I was able to overcome this challenge by [Describe Your Solution/Actions Taken] aɪ wəz ˈeɪbl tuː ˌoʊvərˈkeɪm ðɪs ˈtʃælɪndʒ baɪ [Mô tả giải pháp/Hành động đã thực hiện của bạn] Tôi đã có thể vượt qua thử thách này bằng cách [Mô tả giải pháp/Hành động đã thực hiện của bạn]
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
6 How do you handle stress and pressure? haʊ dʊ jʊ ˈhændl strɛs ənd ˈprɛʃər? Bạn xử lý stress và áp lực như thế nào?
Answer ˈænsər Câu trả lời
When faced with stress or pressure, I try to [Describe Your Coping Mechanisms] wɛn feɪst wɪð strɛs ɔr ˈprɛʃər, aɪ traɪ tuː [Mô tả cơ chế đối phó của bạn] Khi đối mặt với stress hoặc áp lực, tôi cố gắng [Mô tả cơ chế đối phó của bạn]
For example, I might [Provide an Example] aɪ maɪtfɔːr ɪɡˈzæmpl, Ví dụ, tôi có thể [Cung cấp một ví dụ]
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
7 What are your short-term and long-term career goals? wɒt ɑː jɔːr ʃɔːt-tɜːrm ənd lɒŋ-tɜːrm kəˈrɪər ɡəʊlz? Mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì?
Answer ˈænsər Câu trả lời
In the short-term, I hope to [Describe Your Short-term Career Goals] ɪn ðə ʃɔːt-tɜːrm, aɪ həʊp tuː [Mô tả mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn của bạn] Trong thời gian ngắn hạn, tôi hy vọng [Mô tả mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn của bạn]
In the long-term, I aspire to [Describe Your Long-term Career Goals] ɪn ðə lɒŋ-tɜːrm, aɪ əsˈpaɪə tuː [Mô tả mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của bạn] Trong tương lai xa, tôi khát khao [Mô tả mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của bạn]
8 How do you stay organized and prioritize tasks? haʊ dʊ jʊ steɪ ˈɔːɡənaɪzd ənd praɪˈɒrɪtaɪz tɑːsks? Bạn giữ cho mình được sắp xếp và ưu tiên công việc như thế nào?
Answer ˈænsər Câu trả lời
To stay organized and prioritize tasks, I [Describe Your Methods] tuː steɪ ˈɔːɡənaɪzd ənd praɪˈɒrɪtaɪz tɑːsks, aɪ [Mô tả phương pháp của bạn] Để giữ cho mình được sắp xếp và ưu tiên công việc, tôi [Mô tả phương pháp của bạn]
For example, I might use [Provide an Example] fɔːr ɪɡˈzæmpl, aɪ maɪt juːz [Cung cấp một ví dụ] Ví dụ, tôi có thể sử dụng [Cung cấp một ví dụ]
9 How do you work in a team environment? haʊ dʊ jʊ wɜːk ɪn ə tiːm ɪnˈvaɪrənmənt? Bạn làm việc trong môi trường làm việc nhóm như thế nào?
Answer ˈænsər Câu trả lời
I believe that effective communication, mutual respect, and a willingness to collaborate are essential to working successfully in a team environment. I strive to listen actively and communicate clearly with my team members, as well as to contribute my unique skills and perspectives to the group. I also try to be flexible and adaptable in order to accommodate different working styles and approaches. aɪ bɪˈliːv ðæt ɪˈfɛktɪv kəmjuːnɪˈkeɪʃən, ˈmjuːtʃuəl rɪsˈpɛkt, ənd ə ˈwɪlɪŋnəs tuː kəˈlæbəreɪt ər ɪˈsɛnʃəl tuː ˈwɜːkɪŋ səkˈsɛsfəli ɪn ə tiːm ɪnˈvaɪrənmənt. aɪ straɪv tuː ˈlɪsən ˈæktɪvli ənd kəˈmjuːnɪkeɪt ˈklɪrli wɪð maɪ tiːm ˈmɛmbəz, əz wɛl əz tuː kənˈtrɪbjuːt maɪ juˈniːk skɪlz ənd pərˈspɛktɪvz tuː ðə ɡruːp. aɪ ˈɔlsəʊ traɪ tuː biː ˈflɛksəbl ənd əˈdæptəbl ɪn ˈɔːdər tuː əˈkɒmədeɪt ˈdɪfərənt ˈwɜːkɪŋ staɪlz ənd əˈproʊtʃɪz. Tôi tin rằng giao tiếp hiệu quả, tôn trọng đôi bên và sẵn sàng hợp tác là cần thiết để làm việc thành công trong môi trường làm việc nhóm. Tôi cố gắng lắng nghe tích cực và giao tiếp rõ ràng với các thành viên trong nhóm
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
10 Can you give an example of a successful project you completed in the past? kæn juː ɡɪv ən ɪɡˈzæmpl əv ə səkˈsɛsfʊl ˈprɒdʒɛkt ju kəmˈpliːtɪd ɪn ðə pæst? Bạn có thể cho một ví dụ về một dự án thành công mà bạn đã hoàn thành trong quá khứ không?
Answer ˈænsər Câu trả lời
Yes, one project that I am particularly proud of is [Name of Project]. I was part of a team that was tasked with [Describe the Project and Your Role]. Through effective communication and collaboration, we were able to [Describe the Outcome or Result]. The project was completed on time and within budget, and it received positive feedback from both our client and our management team. jes, wʌn ˈprɒdʒɛkt ðæt aɪ əm pəˈtɪkjʊləli praʊd əv ɪz [Tên của Dự án]. aɪ wəz pɑːt əv ə tiːm ðæt wəz tæskt wɪð [Mô tả Dự án và Vai trò của bạn]. Thông qua giao tiếp hiệu quả và hợp tác, chúng tôi đã có thể [Mô tả Kết quả]. Dự án được hoàn thành đúng hạn và trong ngân sách, và nó nhận được phản hồi tích cực từ cả khách hàng và nhóm quản lý của chúng tôi. Có, một dự án mà tôi đặc biệt tự hào là [Tên của Dự án]. Tôi là một phần của đội ngũ được giao nhiệm vụ làm [Mô tả Dự án và Vai trò của bạn]
STT Tiếng Anh Cách đọc Tiếng Việt
1 How do you handle constructive criticism? haʊ dʊ jʊ ˈhændl kənˈstrʌktɪv ˈkrɪtɪsɪzəm? Bạn xử lý phản hồi xây dựng như thế nào?
2 Answer ˈænsər Câu trả lời
3 I believe that constructive criticism is an important part of personal and professional growth, and I am always open to receiving feedback that can help me improve. When I receive constructive criticism, I try to remain calm and listen actively to the feedback, focusing on the specific points that are being made. I then take time to reflect on the feedback and consider how I can apply it to my work going forward. I also appreciate it when someone takes the time to provide me with constructive criticism, and I always make an effort to express my gratitude for their feedback. aɪ bɪˈliːv ðæt kənˈstrʌktɪv ˈkrɪtɪsɪzəm ɪz ən ɪmˈpɔːtənt pɑːt əv ˈpɜːsənəl ənd prəˈfɛʃənl ɡrəʊθ, ənd aɪ əm ˈɔːlwəz ˈəʊpən tuː rɪˈsiːvɪŋ ˈfiːdbæk ðæt kæn hɛlp miː ɪmˈpruːv. When I receive constructive criticism, I try to remain calm and listen actively to the feedback, focusing on the specific points that are being made. I then take time to reflect on the feedback and consider how I can apply it to my work going forward. I also appreciate it when someone takes the time to provide me with constructive criticism, and I always make an effort to express my gratitude for their feedback. Tôi tin rằng phản hồi xây dựng là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân và chuyên nghiệp, và tôi luôn mở cửa để nhận phản hồi để giúp tôi cải thiện. Khi tôi nhận được phản hồi xây dựng, tôi cố gắng giữ bình tĩnh và lắng nghe tích cực phản hồi, tập trung vào những điểm cụ thể được đưa ra. Tôi sau đó dành thời gian để suy nghĩ về phản hồi và xem xét cách áp dụng nó vào công việc của mình trong tương lai. Tôi cũng rất đánh giá cao khi ai đó dành thời gian để c

Mẫu đơn xin việc bằng tiếng Anh

STT Nội dung Tiếng Anh Dịch tiếng Việt
1 Tiêu đề Application for [Position] at [Company] Đơn xin việc làm vị trí [Position] tại [Company]
2 Lời mở đầu Dear Hiring Manager/Recruiter, Kính gửi quản lý tuyển dụng/ nhà tuyển dụng,
3 Tóm tắt bản thân I am writing to express my interest in the [Position] position at [Company], as advertised on [source of job advertisement]. I believe that my skills, qualifications, and experience make me a strong candidate for the role. Tôi viết đơn này để bày tỏ sự quan tâm đến vị trí [Position] tại [Company], được quảng cáo trên [nguồn đăng tuyển dụng]. Tôi tin rằng kỹ năng, trình độ và kinh nghiệm của mình sẽ làm tôi trở thành ứng viên mạnh cho vị trí này.
4 Kinh nghiệm làm việc I have [number of years] years of experience in [industry/field], where I have gained valuable experience in [specific skills/experience related to the job]. In my most recent position at [Company], I was responsible for [specific duties and accomplishments]. Tôi có [số năm] năm kinh nghiệm làm việc trong ngành/ lĩnh vực [industry/field], trong đó tôi đã có được kinh nghiệm quý báu trong [specific skills/experience related to the job]. Trong vị trí gần đây nhất tại [Company], tôi chịu trách nhiệm cho [các nhiệm vụ và thành tích cụ thể].
5 Trình độ chuyên môn I hold a [degree/certification] in [field of study] from [university/college], where I gained a strong foundation in [relevant coursework/skills]. Tôi có bằng [degree/certification] chuyên ngành [field of study] từ [university/college], nơi tôi đã có được nền tảng vững chắc trong [relevant coursework/skills liên quan đến công việc].
6 Kỹ năng I have strong [skill 1], [skill 2], and [skill 3] skills, as well as proficiency in [software/tools/programs relevant to the job]. I am also able to [specific additional skills relevant to the job]. Tôi có kỹ năng [skill 1], [skill 2] và [skill 3] vững chắc, cũng như thành thạo các [software/tools/programs phù hợp với công việc]. Tôi cũng có thể [specific additional skills phù hợp với công việc].
7 Điểm mạnh My strongest qualities include [quality 1], [quality 2], and [quality 3], which have allowed me to [specific accomplishments related to the job

Kinh nghiệm phỏng vấn xin việc

Khi phỏng vấn xin việc, có một số kinh nghiệm quan trọng sau đây bạn nên lưu ý:

  1. Nghiên cứu về công ty và vị trí tuyển dụng trước khi đi phỏng vấn. Tìm hiểu thông tin về lịch sử, sản phẩm, dịch vụ của công ty, và đọc kỹ yêu cầu công việc.
  2. Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn thường gặp. Các câu hỏi này bao gồm “Can you tell me about yourself?”, “What are your strengths and weaknesses?”, “What are your short-term and long-term career goals?”, và “Why should we hire you?”
  3. Chọn trang phục phù hợp với môi trường công sở. Nếu bạn không chắc chắn, hãy gọi điện hoặc email cho nhà tuyển dụng để hỏi về trang phục phù hợp.
  4. Đến địa điểm phỏng vấn sớm để tránh bị trễ hẹn. Các nhà tuyển dụng đánh giá rất cao sự đúng giờ và kỷ luật của ứng viên.
  5. Thể hiện sự tự tin và lịch sự trong giao tiếp. Nói chậm, rõ ràng, và đưa ra câu trả lời một cách chính xác và logic.
  6. Cung cấp các ví dụ cụ thể để minh chứng cho kỹ năng và kinh nghiệm của bạn.
  7. Cuối cùng, hãy nhớ cảm ơn nhà tuyển dụng và đưa ra lời tạm biệt lịch sự trước khi ra về.

Hy vọng những kinh nghiệm này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi phỏng vấn!

Đỗ Oanh

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button