Tiếng Anh lớp 5 được coi là bước ngoặt cực kì quan trọng với các bé và lượng từ vựng trong giai đoạn này cũng vô cùng nhiều, hiểu được điều đó, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng unit, giúp thầy cô và phụ huynh tham khảo ôn luyện hiệu quả cho các bé.
Các từ vựng tiếng Anh lớp 5
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 5 cả năm học 2022 dành cho chương trình tiếng Anh mới của BGD. Hãy cùng khám phá xem từng unit của từ vựng tiếng Anh lớp 5 chúng ta sẽ được học những gì nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì I
Trong học kì I các bé sẽ được làm quen với rất nhiều chủ đề thú vị và bổ ích. Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1 What’s your address? các bé sẽ được học từ vựng xoay quanh chủ đề địa chỉ và nơi chốn:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Hometown (n) | Quê nhà |
Province (n) | Tỉnh |
Address (n) | Địa chỉ |
Lane (n) | Ngõ |
Road (n) | Đường (trong làng) |
Street (n) | Đường (trong thành phố) |
Beautiful (adj) | Đẹp |
Building (n) | Tòa nhà |
Tower (n) | Tòa tháp |
Field (n) | Đồng ruộng |
Noisy (adj) | Ồn ào |
Big (adj) | To, lớn |
Quiet (adj) | Yên tĩnh |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2: I always get up early. What about you?
Với unit 2 I always get up early. What about you?, các bé sẽ được học các từ vựng chỉ hoạt động thường ngày và các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh như sau:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Busy | Bận rộn |
Classmate | Bạn cùng lớp |
Sports centre | Trung tâm thể thao |
Library | Thư viện |
Partner | Bạn cùng nhóm, cặp |
Always | Luôn luôn |
Usually | Thường thường |
Often | Thường xuyên |
Sometimes | Thỉnh thoảng |
Everyday | Mỗi ngày |
Brush my teeth | Đánh răng |
Do morning excercise | Tập thể dục |
Cook dinner | Nấu bữa tối |
Study with partner | Nọc bài cùng bạn |
Watch TV | Xem TV |
Go to the library | Đến thư viện |
Go fishing | Đi câu cá |
Ride a bike to school | Đi xe đạp đến trường |
Usually | Thường thường |
Often | Thường |
Sometimes | Thỉnh thoảng |
I always get up early. | Tôi luôn luôn dậy sớm |
I always have a big breakfast. | Tôi luôn luôn có một bữa sáng lớn |
What do you do in the morning/afternoon/ evening? | Bạn làm gì vào buổi sáng/ chiều/ tối ? |
How often do you….? | Bao lâu bạn….? |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 3
Trong unit này, các bé sẽ được học về chủ đề Where did you go on holiday? và các từ vựng chỉ phương tiện giao thông và giúp bé biết cách mô tả kỳ nghỉ của mình bằng những từ ngữ cơ bản:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Plane | Máy bay |
Underground | Tàu điện ngầm |
Province | Tỉnh |
Picnic | Chuyến đi dã ngoại |
Photo of the trip | Ảnh chụp chuyến đi |
Wonderful | Tuyệt vời |
Weekend | Cuối tuần |
Go on a trip | Đi du lịch |
Ancient | Cổ, xưa |
Airport | Sân bay |
Bay | Vịnh |
By | Bằng (phương tiện gì đó) |
Boat | Tàu thuyền |
Beach | Bãi biển |
Coach | Xe khách |
Car | Ô tô |
Classmate | Bạn cùng lớp |
Family | Gia đình |
Great | Tuyệt vời |
Holiday | Kỳ nghỉ |
Hometown | Quê hương |
Island | Hòn đảo |
Imperial city | Kinh thành |
Motorbike | Xe máy |
North | Miền bắc |
Weekend | Ngày cuối tuần |
Trip | Chuyến đi |
Town | Thị trấn, phố |
Take a boat trip | Đi chơi bằng thuyền |
Seaside | Bờ biển |
Really | Thật sự |
(Train) station | Nhà ga (tàu) |
Swimming pool | Bể bơi |
Railway | Đường sắt (dành cho tàu hỏa) |
Train | Tàu hỏa |
Taxi | Xe taxi |
I went by bus/ car/… | Tôi đi bằng xe buýt/ oto/… |
Ha Long Bay | Vịnh Hạ Long |
Phu Quoc Island | Đảo Phú Quốc |
Hoi An Ancient Town | Phố cổ Hội An |
Hue Imperial City | Cố đô Huế |
Where did you go on holiday? | Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ ? |
I went on a trip with my family | Tôi đã đi nghỉ dưỡng/ đi du lịch với gia đình tôi. |
What was trip like? | Chuyến du lịch như thế nào? |
How did you get there ? | Bạn đến đó bằng cách nào |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 4
Các bé sẽ học từ vựng tiếng Anh về chủ đề bữa tiệc trong unit 4: Did you go to the party? của chương trình tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Comic book | Truyện tranh |
Sport | Thể thao |
Start | Bắt đầu |
End | Kết thúc |
Go to the zoo | Đi chơi sở thú |
Go to the party | Tham dự tiệc |
Go on a picnic | Đi chơi/ đi dã ngoại |
Stay at home | Ở nhà |
Happily | Một cách vui vẻ |
Film | Phim |
Present | Quà tặng |
Robot | Con rô bốt |
Sweet | Kẹo |
Candle | Đèn cày |
Cake | Bánh ngọt |
Juice | Nước ép hoa quả |
Fruit | Hoa quả |
Story book | Truyện |
Birthday | Ngày sinh nhật |
Party | Bữa tiệc |
Fun | Vui vẻ/ niềm vui |
Visit | Đi thăm |
Enjoy | Thưởng thức |
Funfair | Khu vui chơi |
Flower | Bông hoa |
Different | Khác nhau |
Place | Địa điểm |
Festival | Lễ hội, liên hoan |
Book fair | Hội chợ sách |
Did you…..? | Bạn đã….. phải không ? |
How was it ? | Nó như thế nào ? |
I visited my grandparents. | Tôi đã đi thăm ông bà tôi |
We had a lot of fun. | Chúng tôi đã rất vui |
Enjoy the party. | Thích thú, thưởng thức bữa tiệc |
Join the funfair | Tham gia vào cuộc vui |
Have a nice food and drink. | Có thức ăn và đồ uống ngon. |
Play hide and seek | Chơi chốn tìm |
Chat with friends | Tán gẫu với bạn bè |
Watch cartoon. | Xem phim hoạt hình. |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 5
Lesson 5 với chủ đề Where will you be this weekend? sẽ giúp các bé học được cách diễn tả về kỳ nghỉ của mình và các từ vựng liên quan đến chủ đề đó.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
At home | Ở nhà |
In the countryside | Ở vùng quê |
On the beach. | Trên bãi biển |
At school. | Ở trường |
By the sea. | Bên bãi biển |
Explore the caves | Khám phá những hang động |
Take a boat trip around the islands. | Du ngoạn bằng thuyền quanh các hòn đảo |
Build sand castles on the beach. | Xây những lâu đài cát trên bãi biển |
Swim in the sea. | Bơi trên biển. |
Where will you be this weekend? | Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này ? |
What will you do ? | Bạn sẽ làm gì ? |
I have to study. | Tôi phải học bài. |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 6
Bài 6 với chủ đề How many lessons do you have today? sẽ trang bị cho các bé vốn từ vựng liên quan đến các tiết học
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Music | /mju:zik/ | môn Âm nhạc |
English | /iηgli∫/ | môn tiếng Anh |
Vietnamese | /vjetnə’mi:z/ | môn tiếng Việt |
PE | /Pi: i:/ | môn Thể dục |
Trip | /trip/ | Chuyến đi |
Lesson | /lesn/ | Bài học |
Still | /stil/ | Vẫn |
Subject | /sʌbdʒikt/ | Môn học |
Maths | /mæθ/ | Môn Toán |
Science | /saiəns/ | Môn Khoa học |
IT | /ai ti:/ | Môn Công nghệ Thông tin |
Art | /a:t/ | Môn Mỹ thuật |
Pupil | /pju:pl/ | Học sinh |
Again | /ə’gen/ | Lại, một lẩn nữa |
Talk | /tɔ:k/ | Nói chuyện |
Break time | /breik taim/ | Giờ giải lao |
School day | /sku:l dei./ | Ngày phải đi học |
Weekend day | /wi:k end dei/ | Ngày cuối tuần |
Except | /ik sept / | Ngoại trừ |
Start | /sta:t/ | Bắt đầu |
August | /ɔ:’gʌst/ | Tháng Tám |
Primary school | /praiməri sku:l/ | Trường tiếu học |
Timetable | /taimtəbl/ | Thời khóa biểu |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 7
How do you learn English? là chủ đề mà các bé sẽ được học trong Unit 7. Bài học này cung cấp cho các bé từ vựng liên quan đến cách học tiếng Anh
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Favourite | /feivərit/ | Ưa thích |
Understand | /ʌndə’stud/ | Hiểu |
Communication | /kə,mju:ni’kei∫n/ | Sự giao tiếp |
Necessary | /nesisəri/ | Cần thiết |
Free time | /fri: taim/ | Thời gian rảnh |
Guess | /ges/ | Đoán |
Meaning | /mi:niη/ | Ý nghĩa |
Stick | /stick/ | Gắn, dán |
Practise | /præktis/ | Thực hành, luyện tập |
/imeil/ | Thư điện tử | |
Letter | /letə/ | Thư (viết tay) |
Newcomer | /nju:kʌmə/ | Người mới |
Learn | /lə:nt/ | Học |
Song | /sɔη/ | Bài hát |
Aloud | /ə’laud/ | To, lớn (về âm thanh) |
Lesson | /lesn/ | Bài học |
Foreign | /fɔrin/ | Nước ngoài, ngoại quốc |
Language | /læηgwidʒ/ | Ngôn ngữ |
French | /frent∫/ | Tiếng Pháp |
Skill | /skil/ | Kĩ năng |
Peak | /pi:k/ | Nói |
Listen | /lisn/ | Nghe |
Read | /ri:d/ | Đọc |
Write | /rait/ | Viết |
Vocabulary | /və’kæbjuləri/ | Từ vựng |
Grammar | /græmə/ | Ngữ pháp |
Phonetics | /fə’netiks/ | Ngữ âm |
Notebook | /noutbuk/ | Quyển vở |
Story | /stɔ:ri/ | Truyện |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 8
Lesson 8: What are you reading? sẽ giúp các bé có thể miêu tả được các nhân vật mà các bé đọc được trong câu truyện cổ tích
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Crown | /kraun/ | Con quạ |
Fox | /fɔks/ | Con cáo |
Dwarf | /dwɔ:f/ | Người lùn |
Ghost | /goust/ | Con ma |
Story | /stɔ:ri/ | Câu chuyện |
Chess | /t∫es/ | Cờ vua |
Halloween | /hælou’i:n/ | Lễ Ha lo ween |
Scary | /skeəri/ | Đáng sợ |
Fairy tale | /feəriteil/ | Truyện cổ tích |
Gentle | /dʒentl/ | Hiền lành |
Clever | /klevə/ | Khôn khéo, thông minh |
Favourite | /feivərit/ | Ưa thích |
Funny | /fʌni/ | Vui tính |
Beautiful | /bju:tiful/ | Đẹp |
Policeman | /pə’li:smən/ | Cảnh sát |
Short story | /∫ɔ:t’stɔ:ri/ | Truyện ngắn |
I see | /Ai si:/ | Mình hiểu |
Character | /kæriktə/ | Nhân vật |
Main | /mein/ | Chính, quan trọng |
Borrow | /bɔrou/ | Mượn (đi mượn người khác) |
Finish | /fini∫/ | Hoàn thành, kết thúc |
Generous | /dʒenərəs/ | Hào phóng |
Hard-working | /hɑ:d wə:kiη/ | Chăm chỉ |
Kind | /kaind/ | Tốt bụng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 9
Từ vựng liên quan đến chủ đề What did you see at the zoo? sẽ xuất hiện trong unit 9, các bé hãy cùng theo dõi nhé.
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Move | /mu:v/ | Di chuyển |
Walk | /wɔ:k/ | Đi bộ, đi lại |
A lot of | /ə lɔt əv/ | Nhiều |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy |
Quickly | /kwikli/ | Một cách nhanh nhẹn |
Have a good time | /Hæv ə gud taim/ | Vui vẻ |
Loudly | /laudli/ | Ầm ĩ |
Roar | /rɔ:/ | Gầm, rú |
Panda | /pændə/ | Con gấu trúc |
Cute | /kju:t/ | Đáng yêu |
Slowly | /slouli/ | Một cách chậm chạp |
Quietly | /kwiətli/ | Một cách nhẹ nhàng |
Zoo | /zu:/ | Sở thú |
Animal | /æniməl/ | Động vật |
Elephant | /elifənt/ | Con voi |
Tger | /taigə/ | Con hổ |
Monkey | /mʌηki]/ | Con khỉ |
Gorilla | /gə’rilə/ | Con khỉ gorila |
Crocodile | /krɔkədail/ | Con cá sấu |
Python | /paiθən/ | Con trăn |
Peacock | /pi:kɔk/ | Con công |
Noisy | /nɔizi/ | Ầm ĩ |
Scary | /skeəri/ | Đáng sợ |
Fast | /fɑ:st/ | Nhanh nhẹn |
Baby | /beibi/ | Non, nhỏ |
Yesterday | /jestədi/ | Hôm qua |
Circus | /sə:kəs/ | Rạp xiếc |
Park | /pɑ:k/ | Công viên |
Intelligent | /in’telidʒənt/ | Thông minh |
Trunk | /trʌηk/ | Cái vòi (của con voi) |
Spray | /sprei/ | Phun nước |
Kangaroo | /kæηgə’ru:/ | Con chuột túi |
Funny | /fʌni/ | Vui nhộn |
Loudly | /laudli/ | Ầm ĩ |
Roar | /rɔ:/ | Gầm, rú |
Panda | /pændə/ | Con gấu trúc |
Cute | /kju:t/ | Đáng yêu |
Slowly | /slouli/ | Một cách chậm chạp |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 10
When will sport day be? sẽ là chủ đề về các ngày lễ và cuộc thi nói chung mà các bé được học trong bài 10. Kèm với đó các bé sẽ được tìm hiểu về thì tương lai đơn trong tiếng Anh.
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Festival | /festivəl/ | Lễ hội, liên hoan |
Sports Day | /spɔ:t dei/ | Ngày Thể thao |
Teachers’ Day | /ti:t∫ə dei/ | Ngày Nhà giáo |
Independence Day | /indi’pendəns dei/ | Ngày Độc lập |
Volleyball | /vɔlibɔ:l/ | Môn bóng chuyền |
Basketball | /bɑ:skitbɔ:l/ | Môn bóng rổ |
Table tennis | /teibl tenis/ | Môn bóng bàn |
Practise | /præktis/ | Thực hành, luyện tập |
Competition | /kɔmpi’ti∫n/ | Kì thi |
Match | /mæt∫/ | Trận đấu |
Take part in | /taik pa:t in/ | Tham gia |
Everyone | /evriwʌn/ | Mọi người |
Next | /nekst/ | Tiếp |
Win | /win/ | Chiến thắng |
Children’s Day | /t∫aildən dei/ | Ngày Thiếu nhi |
Contest | /kən’test/ | Cuộc thi |
Music festival | /mju:zik festivəl/ | Liên hoan âm nhạc |
Gym | /dʒim/ | Phòng tập thể dục |
Sport ground | /spɔ:t graund/ | Sân chơi thể thao |
Play against | /plei ə’geinst/ | Đấu với (đội nào đó) kế |
Badminton | /bædmintən/ | Cầu lông |
Football | /ˈfʊt bɔl/ | Môn bóng đá |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì II
Cùng tìm hiểu xem trong kì II các bé sẽ được làm quen với những chủ đề thú vị nào nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 11
Unit 11 xoay quanh các vấn đề về sức khỏe và các căn bệnh khác nhau với chủ đề chính là What’s the matter with you?
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Karate | /kə’rɑ:ti/ | Môn karate |
Nail | /neil/ | Móng tay |
Brush | /brʌ∫/ | Chài (răng) |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Healthy | /helθi/ | Tốt cho sức khỏe |
Regularly | /regjuləri/ | Một cách đều đặn |
Meal | /mi:l/ | Bữa ăn |
Problem | /prɔbləm/ | Vấn đề |
Advice | /əd’vais/ | Lời khuyên |
Breakfast | /brekfəst/ | Bữa sáng |
Ready | /redi/ | Sẵn sàng |
Matter | /mætə/ | Vấn đề |
Fever | /fi:və/ | Sốt |
Temperature | /temprət∫ə/ | Nhiệt độ |
Headache | /hedeik/ | Đau đầu |
Toothache | /tu:θeik/ | Đau răng |
Earache | /iəreik/ | Đau tai |
Stomach ache | /stʌmək eik/ | Đau bụng |
Backache | /bækeik/ | Đau lưng |
Sore throat | /sɔ: θrout/ | Đau họng |
Sore eyes | /sɔ: aiz/ | Đau mắt |
Hot | /hɔt/ | Nóng |
Cold | /kould/ | Lạnh |
Throat | /θrout/ | Họng |
Pain | /pein/ | Cơn đau |
Feel | /fi:l/ | Cảm thấy |
Doctor | /dɔktə/ | Bác sĩ |
Dentist | /dentist/ | Nha sĩ |
Rest | /rest/ | Nghỉ ngơi, thư giãn |
Fruit | /fru:t/ | Hoa quả |
Heavy | /hevi/ | Nặng |
Carry | /kæri/ | Mang, vác |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 12
Don’t ride your bike too fast là chủ đề được đề cập đến trong Lesson 12, chủ đề này sẽ giúp các bé diễn tả được các đồ vật và hành động nguy hiểm phải tránh trong cuộc sống thường ngày
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Safe | /seif/ | An toàn |
Young children | /jʌηgə t∫ildrən/ | Trẻ nhỏ |
Roll off | /roul ɔ:f/ | Lăn khỏi |
Balcony | /bælkəni/ | Ban công |
Tip | /tip/ | Mẹo |
Neighbour | /neibə/ | Hàng xóm |
Knife | /naif/ | Con dao |
Cut | /kʌt/ | Vết cắt, cắt |
Cabbage | /kæbidʒ/ | Cải bắp |
Stove | /stouv/ | Bếp lò |
Touch | /tʌt∫/ | Chạm vào |
Bum | /bʌm/ | Vết bỏng, đốt cháy |
Match | /mæt∫/ | Que diêm |
Run down | /rʌn’daun/ | Chạy xuống |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 13
Bài 13 sẽ đem đến cho các bé một bài học thú vị với chủ đề What do you do in your freetime?, về các hoạt động trong thời gian rảnh
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Go skating | /gou skeitiη/ | Đi trượt pa-tanh |
Go hiking | /gou haikin/ | Đi leo núi |
Draw | /drɔ:/ | Vẽ |
Red river | /red rivə/ | Sông Hồng |
Forest | /fɔrist/ | Khu rừng |
Camp | /kæmp/ | Trại, lều |
Club | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
Dance | /da:ns/ | Khiêu vũ, nhảy múa |
Sing | /siη/ | Ca hát |
Question | /kwest∫ən/ | Câu hỏi |
Survey | /sə:vei/ | Bài điều tra |
Cartoon | /kɑ:’tu:n/ | Hoạt hình |
Ask | /ɑ:sk/ | Hỏi |
Go fishing | /gou ‘fi∫iη/ | Đi câu cá |
Go shopping | /gou ∫ɔpiη/ | Đi mua sắm |
Go swimming | /gou swimiη/ | Đi bơi |
Go camping | /gou kæmpiη/ | Đi cắm trại |
Free time | /fri: taim/ | Thời gian rảnh |
Watch | /wɔt∫/ | Xem |
Surf the Internet | /sə:f ði intə:net/ | Truy cập Internet |
Ride the bike | /raid ði baik/ | Đi xe đạp |
Animal | /æniməl/ | Động vật |
Programme | /prougræm/ | Chương trình |
Clean | /kli:n/ | Dọn dẹp, làm sạch |
Karate | /kə’rɑ:ti/ | Môn karate |
Sport | /spɔ:t/ | Thể thao |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 14
Unit 14 với chủ đề What happened in the story? sẽ trang bị cho các bé từ vựng về cách kể một câu chuyện
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Character | /kæriktə/ | Nhân vật |
Angry | /æηgri/ | Tức giận |
One day (in the future) | /wʌn dei/ | Một ngày nào đó (trong tương lai) |
Roof | /ru:f/ | Mái nhà |
Piece | /pi:s/ | Mảnh, miếng, mẩu |
Meat | /mi:t/ | Thịt |
Give | /giv/ | Đưa cho |
Beak | /bi:k/ | Cái mỏ (chim,quạ) |
Pick up | /pik ʌp/ | Nhặt, lượm |
Ground | /graund/ | Sân |
Folk tales | /fouk teili:z/ | Truyện dân gian |
Honest | /ɔnist/ | Thật thà |
Wise | /waiz/ | Khôn ngoan |
Stupid | /stju:pid/ | Ngốc nghếch |
Story | /stɔ:ri/ | Câu chuyện |
Watermelon | /wɔ:tə’melən/ | Quả dưa hấu |
Delicious | /di’li∫əs/ | Ngon |
Happen | /hæpən/ | Xảy ra |
Island | /ailənd/ | Hòn đảo |
Order | /ɔ:də/ | Ra lệnh |
Far away | /fɑ:ə’wei/ | Xa xôi |
Seed | /si:d/ | Hạt giống |
Grow | /grou/ | Trồng, gieo trồng |
Exchange | /iks’t∫eindʒ/ | Trao đổi |
Lucky | /’lʌki/ | May mắn |
In the end | /in ði end/ | Cuối cùng |
Hear about | /hə:d ə’baut/ | Nghe về |
Let | /let/ | Cho phép |
Go back | /gou bæk/ | Trở lại |
First | /fə:st/ | Đầu tiên |
Then | /ðen/ | Sau đó |
Next | /nekst/ | Kế tiếp |
Princess | /prin’ses/ | Công chúa |
Prince | /prins/ | Hoàng tử |
Ago (in the past) | /ə’gou/ | Cách đây (trong quá khứ) |
Castle | /kɑ:sl/ | Lâu đài |
Magic | /mædʒik/ | Phép thuật |
Surprise | /sə’praiz/ | Ngạc nhiên |
Happy | /hæpi/ | Vui mừng, hạnh phúc |
Walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Ever after | /evə ɑ:ftə/ | Kể từ đó |
Marry | /mæri/ | Kết hôn |
Meet | /mi:t/ | Gặp gỡ |
Star fruit | /sta: fru:t/ | Quả khế |
Golden | /gouldən/ | Bằng vàng |
Greedy | /gri:di/ | Tham lam |
Kind | /kaind/ | Tốt bụng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 15
Chủ đề What would you like to be in the future? xuất hiện trong Unit 15 sẽ cung cấp cho các bé vốn từ vựng để diễn tả ước mơ của mình
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Dream | /dri:m/ | Mơ ước |
True | /tru:/ | Thực sự |
Job | /dʒɔb/ | Công việc |
Future | /fju:t∫ə/ | Tương lai |
Pilot | /pailət/ | Phi công |
Doctor | /dɔktə/ | Bác sĩ |
Teacher | /ti:t∫ə/ | Giáo viên |
Architect | /ɑ:kitekt/ | Kiến trúc sư |
Engineer | /endʒi’niə/ | Kĩ sư |
Writer | /raitə/ | Nhà văn |
Accountant | /ə’kauntənt/ | Nhân viên kế toán |
Business person | /biznis pə:sn/ | Doanh nhân |
Nurse | /nə:s/ | Y tá |
Artist | /ɑ:tist/ | Họa sĩ |
Musician | /mju:’zi∫n/ | Nhạc công |
Singer | /siηə/ | Ca sĩ |
Farmer | /fɑ:mə/ | Nông dân |
Dancer | /dɑ:nsə/ | Vũ công |
Fly | /flai/ | Bay |
Space | /spies/ | Không gian |
Spaceship | /speis’∫ip/ | Phi thuyền |
Astronaut | /æstrənɔ:t/ | Phi hành gia |
Planet | /plænit/ | Hành tinh |
Important | /im’pɔ:tənt/ | Quan trọng |
Of course | /əv kɔ:s/ | Dĩ nhiên |
Scared | /skeəd/ | Sợ hãi |
Leave | /li:v/ | Rời bỏ, rời |
Grow up | /grou ʌp/ | Trưởng thành |
Look after | /luk ɑ:ftə/ | Chăm sóc |
Patient | /pei∫nt/ | Bệnh nhân |
Design | /di’zain/ | Thiết kế |
Building | /bildiη/ | Tòa nhà |
Comic story | /kɔmik stɔ:ri/ | Truyện tranh |
Farm | /fɑ:m/ | Trang trại |
Countryside | /kʌntrisaid/ | Vùng quê |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 16
Bài16 các bé sẽ được học về từ vựng chỉ địa điểm với chủ đề Where’s the post office?
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Pharmacy | /fɑ:məsi/ | Hiệu thuốc |
Cinema | /sinimə/ | Rạp chiếu phim |
Museum | /mju:’ziəm/ | Bảo tàng |
Park | /pɑ:kə/ | Công viên |
Place | /pleis/ | Địa điểm |
Post office | /poust ɔfis/ | Bưu điện |
Bus stop | /bʌs stɔp/ | Trạm xe bus |
Zoo | /zu:/ | Sở thú |
Theatre | /θiətə/ | Rạp hát |
Restaurant | /restrɔnt/ | Nhà hàng |
Supermarket | /su:pəmɑ:kit/ | Siêu thị |
Next to | /nekst tu:/ | Bên cạnh |
Behind | /bi’hand/ | Đằng sau |
In front of | /in frʌnt əv/ | Ở phía trước |
Opposite | /ɔpəzit/ | Đối diện |
Between | /bi’twi:n/ | Ở giữa |
On the corner | /ɔn ðə kɔ:nə/ | Ở góc |
Go straight | /gou streit/ | Đi thẳng |
Ahead | /ə’hed/ | Về phía trước |
Turn left | /tə:n left/ | Rẽ trái |
Turn right | /tə:n rait/ | Rẽ phải |
At the end | /æt ðə end/ | Ở cuối cùng |
Take a boat | /teik ə bout/ | Đi tàu |
Go by plane | /gou bai plein/ | Đi bằng máy bay |
Giving directions | /giviη di’rek∫n/ | Chỉ đường |
Fence | /fens/ | Hàng rào |
Near | /niə / | Ở gần |
Take a coach | /teik ə kout∫/ | Đón xe ô tô khách |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 17
Từ vựng về đồ ăn là chủ đề mà các bé sẽ được học trong unit 17: What would you like to eat?
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Chất dinh dưỡng (vitamin) |
Sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | Đường |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
A packet of | /ə ˈpækɪt əv/ | Một gói (gì đó) |
Biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy |
A bar of | /ə bɑ: əv/ | Một thanh (gì đó) |
A carton of | /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ | Một hộp (gì đó) |
Lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh |
Nowadays | /ˈnaʊəˌdeɪz/ | Ngày nay |
Sandwich | /ˈsæn(d)wɪdʒ/ | Bánh săng uých |
Healthy food | /ˈhelθi fuːd/ | Đồ ăn tốt cho sức khỏe |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Căng tin |
Fresh | /freʃ/ | Tươi |
Egg | /eg/ | Trứng |
Sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | Xúc xích |
Butter | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ |
Bottle | /ˈbɒt(ə)l/ | Chai |
Banana | /bəˈnɑːnə/ | Quả chuối |
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn kiêng |
Vegetable | /ˈvedʒtəb(ə)l/ | Rau |
Restaurant | /ˈrest(ə)rɒnt/ | Nhà hàng |
A bowl of | /ə bəʊl əv/ | Một bát (gì đó) |
Noodle | /ˈnuːd(ə)l/ | Mì |
Water | /ˈwɔːtə(r)/ | Nước |
A glass of | /ə glɑ:s əv/ | Một ly (gì đó) |
Apple juice | /ˈæp(ə)l dʒuːs/ | Nước táo |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 18
Bài 18: What will the weather be like tomorrow?, chủ đề này các bé sẽ được học từ vựng về chủ đề thời tiết
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
Temperature | /ˈtemprɪtʃə(r)/ | Nhiệt độ |
Popcorn | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | Bắp rang |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Có sương mù |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌmə(r)/ | Mùa hè |
Autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪntə(r)/ | Mùa đông |
Plant | /plɑːnt/ | Cây cối |
Flower | /ˈflaʊə(r)/ | Hoa |
Country | /ˈkʌntri/ | Đất nước |
Season | /ˈsiːz(ə)n/ | Mùa |
North | /nɔː(r)θ/ | Phía bắc |
South | /saʊθ/ | Phía nam |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Dry | /draɪ/ | Khô ráo |
Weather | /ˈweðə(r)/ | Thời tiết |
Forecast | /ˈfɔː(r)kɑːst/ | Dự báo |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây |
Stormy | /ˈstɔː(r)mi/ | Có bão |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ |
Rainy | /ˈreɪni/ | Có mưa |
Warm | /wɔː(r)m/ | Ấm áp |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | Có tuyết |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 19
Lesson 19: Which place would you like to visit? mở ra cho các bé bài học về danh lam thắng cảnh tại địa phương
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
In the middle of | /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ | Ở giữa |
Weekend | /ˌwiːkˈend/ | Ngày cuối tuần |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon |
People | /ˈpiːp(ə)l/ | Người dân |
History | /ˈhɪst(ə)ri/ | Lịch sử |
Statue | /ˈstætʃuː/ | Bức tượng |
Yard | /jɑː(r)d/ | Cái sân |
Holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | Kì nghỉ |
Place | /pleɪs/ | Địa điểm |
Visit | /ˈvɪzɪt/ | Đi thăm, chuyến đi |
Pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | Thăm ngôi chùa |
Park | /pɑː(r)k/ | Công viên |
Temple | /ˈtemp(ə)l/ | Đền |
Theatre | /ˈθɪətə(r)/ | Rạp hát |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng |
Town | /taʊn/ | Thị trấn |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | Viện bảo tàng |
Centre | /ˈsentə(r)/ | Trung tâm |
Somewhere | /ˈsʌmweə(r)/ | Nơi nào đó |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Lake | /leɪk/ | Hồ nưóc |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức, thích thú |
Expect | /ɪkˈspekt/ | Mong đợi |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Náo nhiệt |
Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | Cuốn hút |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 20
Chủ đề về Which one is more exciting, life in the city or life in the country? sẽ cung cấp từ vựng về chủ đề nông thôn dành cho các bạn nhỏ
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Pupil | /ˈpjuːp(ə)l/ | Học sinh |
Live | /lɪv/ | Sống |
Busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
Far | /fɑː(r)/ | Xa xôi |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Large | /lɑː(r)dʒ/ | Rộng |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ, hẹp |
Pretty | /ˈprɪti/ | Xinh xắn |
Beautiful | /ˈbjuːtəf(ə)l/ | Đẹp |
Address | /əˈdres/ | Địa chỉ |
Lane | /leɪn/ | Ngõ |
Road | /rəʊd/ | Đường (trong làng) |
Street | /strɪkt/ | Đường (trong thành phố) |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng |
Country | /ˈkʌntri/ | Đất nước |
Tower | /ˈtaʊə(r)/ | Tòa tháp |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | Ngọn núi |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Huyện, quận |
Province | /ˈprɒvɪns/ | Tỉnh |
Hometown | /həʊm taʊn/ | Quê hương |
Where | /weə(r)/ | Ở đâu |
From | /frɒm/ | Đến từ |
Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5
Sau khi học hết từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit ba mẹ và thầy cô hãy cùng các bé hoàn thành những bài tập sau để ôn luyện lại và nhớ lâu hơn nhé. Dưới đây là bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 5 về phát âm, trọng âm
→ Tải bản đầy đủ bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 về trọng âm và phát âm miễn phí
Qua bài viết trên, Trung tâm ngoại ngữ PopodooKids đã tổng hợp lại từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit giúp ba mẹ và thầy cô ôn tập cùng các bé. Chúc các bé học giỏi.