Từ Vựng

Từ vựng Trái cây bằng tiếng Anh

apple apricot banana
apple (quả táo) apricot (quả mơ) banana (quả chuối)
blackberry cherry coconut
blackberry (quả mâm xôi) cherry (quả anh đào) coconut (quả dừa)
grapes kiwi fruit lemon
grapes (quả nho) kiwi fruit (quả kiwi) lemon (quả chanh)
lime mango melon
lime (quả chanh) mango (quả xoài) melon (quả dưa)
orange peach pear
orange (quả cam) peach (quả đào) pear (quả lê)
pineapple plum raspberry
pineapple (quả dứa) plum (quả mận) raspberry (quả mâm xôi)
strawberry watermelon
strawberry (quả dâu tây) watermelon (quả dưa)

Bao Oanh Do

Bao Oanh Do là giảng viên tại Trung tâm ngoại ngữ PopoDooKids, cô đã hỗ trợ hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới cải thiện khả năng nói tiếng Anh của họ. Cô có bằng cấp về sư phạm tiếng Anh cùng với hơn 15 năm kinh nghiệm dạy học. Bao Oanh Do là người tạo ra các bài học Phát âm tiếng Anh trực tuyến có audio được thiết kế phù hợp với nền tảng ngôn ngữ của học sinh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button